Mẫu |
Chỉ số độ chịu bục X N. m2/g |
Định lượng g g/m2 |
Lực đánh bục trung bình
N |
Độ lệch chuẩn giữa các phòng thí nghiệm s N |
Độ tái lập hệ số biến thiên CV % |
Độ tái lập giới hạn a R N |
Khăn lau |
0,20 0,12 0,14 |
73,24 47,33 62,71 |
14,39 5,63 8,78 |
0,42 0,19 0,16 |
6,8 11,9 11,3 |
1,17 0,53 0,44 |
Giấy vệ sinh toilet |
0,14 0,08 0,07 0,09 |
39,46 35,26 32,25 37,82 |
5,69 2,95 2,20 3,42 |
0,40 0,17 0,07 1,12 |
10,7 16,9 12,5 10,1 |
1,11 0,46 0,19 0,33 |
Khăn giấy |
0,09 0,06 0,09 1,0 |
65,75 39,43 58,43 68,53 |
5,86 2,52 5,36 6,69 |
0,29 0,14 0,25 0,52 |
11,2 15,8 12,4 11,3 |
0,82 0,38 0,71 1,43 |
* Độ tin cậy 95 % R = 1,96 x s. |
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] TCVN 1867 : 2007 (ISO 287 : 1985), Giấy và cáctông – Xác định độ ẩm – Phương pháp sấy khô.
[2] ISO 15755:1999, Paper and board –Estimation of contraries.
[3] TAPPI T 570 pm-00, Resistance to mechanical penetration of sanitary tissue papers (ball burst procedure).
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8309-9:2010 (ISO 12625-9 : 2005) về Giấy tissue và sản phẩm tissue - Phần 9: Xác định độ chịu bục bi tròn
Số hiệu: | TCVN8309-9:2010 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2010 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8309-9:2010 (ISO 12625-9 : 2005) về Giấy tissue và sản phẩm tissue - Phần 9: Xác định độ chịu bục bi tròn
Chưa có Video