Mẫu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
Số phòng thử nghiệm tham gia |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
Số phòng thử nghiệm tham gia sau khi loại |
7 |
7 |
7 |
6 |
6 |
7 |
6 |
7 |
Giá trị trung bình (h) |
5,42 |
8,48 |
0,92 |
5,64 |
1,20 |
2,90 |
4,87 |
0,97 |
Độ lệch chuẩn lặp lại |
0,21 |
0,36 |
0,09 |
0,06 |
0,03 |
0,31 |
0,10 |
0,06 |
Độ lệch chuẩn tái lập |
0,36 |
0,71 |
0,16 |
0,44 |
0,08 |
0,34 |
0,63 |
0,14 |
Giới hạn độ lặp lại, r |
0,69 |
1,22 |
0,29 |
0,20 |
0,11 |
1,02 |
0,35 |
0,20 |
Giới hạn độ tái lập, R |
1,20 |
2,39 |
0,52 |
1,53 |
0,29 |
1,14 |
2,17 |
0,46 |
[1] TCVN 6763 (EN ISO 6886) Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định khả năng chịu oxy hóa (thử oxy hóa nhanh).
[2] TCVN 2625 (EN ISO 5555) Dầu mỡ động vật và thực vật - Lấy mẫu
[3] DE MAN, J.M. FAN TIE and DE MAN, L.J.Am. Oil Chem.Soc., 64,1987,p.993
[4] HADORN, H. and ZURCHNER, K. Duetsche Lebens. Rundschau, 70, 1974, p.57.
[5] PARDUN, H. and KROLL, E. Fette, Seifen, Anstrichmittel, 74, 1972, p.366.
[6] VAN OOSTEN, C.W.,POOT, C and HENSEN, A.C Fette, Seifen, Anstrichmittel, 83, 1981, p.133
[7] EN ISO 4259 Petroleum products - Determination an application of precision data in relation to methods of test (ISO 4259 : 1992/Cor 1:1993).
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7895:2008 (EN 14112 : 2003) về Dẫn xuất dầu và mỡ - Este metyl axit béo (FAME) - Xác định độ ổn định oxy hoá (phép thử oxy hoá nhanh)
Số hiệu: | TCVN7895:2008 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2008 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7895:2008 (EN 14112 : 2003) về Dẫn xuất dầu và mỡ - Este metyl axit béo (FAME) - Xác định độ ổn định oxy hoá (phép thử oxy hoá nhanh)
Chưa có Video