Kích thước danh nghĩa s |
Dung sai cấp 1 |
Dung sai cấp 2 a) |
||
Sai lệnh |
Sai lệnh |
|||
min |
max |
min |
max |
|
2 ≤ s < 3 |
+0,02 |
+0,08 |
+0,02 |
+0,12 |
3 ≤ s < 4 |
+0,02 |
+0,10 |
+0,02 |
+0,14 |
4 ≤ s <6 |
+0,02 |
+0,12 |
+0,02 |
+0,16 |
6 ≤ s < 10 |
+0,03 |
+0,15 |
+0,03 |
+0,19 |
10 ≤ s < 12 |
+0,04 |
+0,19 |
+0,04 |
+0,24 |
12 ≤ s < 14 |
+0,04 |
+0,24 |
+0,04 |
+0,30 |
14 ≤ s < 17 |
+0,05 |
+0,27 |
+0,05 |
+0,35 |
17 ≤ s < 19 |
+0,05 |
+0,30 |
+0,05 |
+0,40 |
19 ≤ s < 26 |
+0,06 |
+0,36 |
+0,06 |
+0,46 |
26 ≤ s < 33 |
+0,08 |
+0,48 |
+0,08 |
+0,58 |
33 ≤ s < 55 |
+0,10 |
+0,60 |
+0,10 |
+0,70 |
55 ≤ s < 75 |
+0,12 |
+0,72 |
+0,12 |
+0,92 |
75 ≤ s < 105 |
+0,15 |
+0,85 |
+0,15 |
+1,15 |
105 ≤ s < 150 |
+0,20 |
+1,00 |
+0,20 |
+1,40 |
150 ≤ s < 210 |
+0,25 |
+1,25 |
- |
- |
a Cấp dung sai này chỉ áp dụng cho các chìa vặn miệng kín và ống vặn không qua gia công tinh bằng cắt gọt kim loại |
4. Ký hiệu
Độ mở miệng chìa vặn hoặc ống vặn theo tiêu chuẩn này phải được ký hiệu bởi:
a) “Độ mở”;
b) tham chiếu tiêu chuẩn này;
c) kích thước danh nghĩa của độ mở s, tính bằng milimét;
d) cấp dung sai độ mở, 1 hoặc 2.
VÍ DỤ: Độ mở miệng chìa vặn hoặc ống vặn theo TCVN 7854 với kích thước danh nghĩa là s = 18 mm và cấp dung sai 1 được ký hiệu như sau
Độ mở TCVN 5734-18-1 (ISO 691-18-1).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[1] ISO 272, Fasters - Fasteners - Hexagon products - Width across flats (Chi tiết kẹp chặt - Sản phẩm hình sáu cạnh - Kích thước khớp với miệng chìa vặn).
[2] ISO 1703, Assembly tools for screws and nuts - Designation and nomenclature (Dụng cụ lắp ráp và đai ốc - Ký hiệu và danh mục).
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7854:2007 (ISO 691 : 2005) về Dụng cụ tháo lắp vít và đai ốc - Độ mở miệng chìa vặn và ống vặn - Dung sai cho sử dụng chung
Số hiệu: | TCVN7854:2007 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2007 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7854:2007 (ISO 691 : 2005) về Dụng cụ tháo lắp vít và đai ốc - Độ mở miệng chìa vặn và ống vặn - Dung sai cho sử dụng chung
Chưa có Video