Tải định mức, khối lượng kg |
40 |
100 |
250 |
|
Cabin |
Rộng (A) |
600 |
800 |
1000 |
Sâu (B) |
600 |
800 |
1000 |
|
Cao |
800 |
800 |
1200 |
|
Giếng thang |
Rộng (C) |
900 |
1100 |
1500 |
Sâu (D) |
800 |
1100 |
1200 |
CHÚ THÍCH: Các kích thước khác có thể được áp dụng cho các ứng dụng riêng biệt (ví dụ: Thang máy phục vụ có kết cấu không giá đỡ).
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7628-3:2007 (ISO 4190-3 : 1982) về Lắp đặt thang máy - Phần 3: Thang máy phục vụ loại V
Số hiệu: | TCVN7628-3:2007 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2007 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7628-3:2007 (ISO 4190-3 : 1982) về Lắp đặt thang máy - Phần 3: Thang máy phục vụ loại V
Chưa có Video