Đường kính danh nghĩa của ren d |
6 |
8 |
10 |
12 |
(14) |
16 |
20 |
|
Đường kính đầu bulông D |
Kích thước danh nghĩa |
12 |
16 |
20 |
24 |
28 |
32 |
40 |
Sai lệch cho phép |
+ 1,10 - 0,70 |
+ 1,30 - 0,84 |
+ 1,60 - 1,00 |
|||||
Chiều cao đầu bulông H |
Kích thước danh nghĩa |
3,6 |
4,8 |
6,0 |
8,0 |
9,0 |
10,0 |
12,0 |
Sai lệch cho phép |
± 0,48 |
+ 0,90 - 0,58 |
+ 1,10 - 0,70 |
|||||
Bán kính chỏm cầu R |
7 |
9 |
11 |
13 |
15 |
18 |
23 |
|
Kích thước cỡ vuông a hay đường kính thân d1 |
Kích thước danh nghĩa |
6 |
8 |
10 |
12 |
14 |
16 |
20 |
Sai lệch cho phép |
+ 0,30 - 0,35 |
+ 0,36 - 0,40 |
+ 0,43 - 0,45 |
+ 0,43 - 0,50 |
+ 0,84 - 0,55 |
|||
Chiều cao cổ bulông h không nhỏ hơn |
Kích thước danh nghĩa |
4 |
5 |
6 |
8 |
9 |
10 |
12 |
Sai lệch cho phép |
± 0,70 |
± 0,90 |
± 1,1 |
|||||
Độ lệch tâm cho phép của đầu bulông |
0,4 |
0,5 |
0,7 |
|||||
Bán kính góc lượn r |
0,5 |
0,8 |
1,0 |
mm Bảng 2
Đường kính danh nghĩa của ren d
6
8
10
12
(14)
16
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chiều dài ren lo (kể cả đoạn ren cạn)
Kích thước danh nghĩa
Sai lệch cho phép
20
± 1,5
15
12
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
25
18
18
15
-
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
20
20
20
20
-
-
-
35
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
25
25
-
-
-
40
-
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
25
-
-
45
-
20
25
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
-
50
-
20
25
30
30
35
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
55
± 2,0
-
20
25
30
30
35
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
20
25
30
30
35
40
65
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
30
30
35
40
70
-
20
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
35
40
75
-
-
25
30
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40
80
-
-
25
30
30
35
40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
30
30
35
40
40
90
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
30
35
40
40
95
-
-
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35
40
40
100
-
-
30
30
35
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40
110
± 2,5
-
-
30
35
35
40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
120
-
-
30
35
35
40
45
130
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
35
35
40
45
140
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35
35
40
45
150
-
-
-
35
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40
45
160
-
-
-
35
35
40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
170
-
-
-
35
35
40
45
180
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
-
40
40
45
200
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
-
50
Sai lệch cho phép của chiều dài ren d
+3
+4
+5
2. Đường kính thân bulông d1 nằm trong giới hạn đường kính trung bình của bulông và do cơ sở sản xuất quy định.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4. Cố gắng không dùng những bulông có kích thước nằm trong dấu ngoặc.
6. Quy tắc nghiệm thu, bao gói và ghi nhãn hiệu theo TCVN 128-63.
PHỤ LỤC
BẢNG TRA KHỐI LƯỢNG BULÔNG
Chiều dài bulông l mm
Đường kính danh nghĩa của ren d, mm
6
8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
14
16
20
Khối lượng 1000 chiếc bulông bằng thép, kg
20
5,802
11,96
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
-
25
6,683
13,55
22,51
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
30
7,564
15,14
25,01
41,50
-
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8,445
16,73
27,52
44,94
-
-
-
40
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30,03
48,39
68,77
-
-
45
-
19,90
32,53
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
73,74
102,9
-
50
-
21,50
35,04
55,28
78,70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
55
-
23,08
37,54
58,72
83,67
116,2
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
24,68
40,05
62,16
88,64
122,8
204,6
65
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
42,56
65,61
93,61
129,5
215,0
70
-
27,34
45,06
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
98,58
136,1
225,4
75
-
-
47,57
72,49
103,6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
235,8
80
-
-
50,07
75,94
108,5
149,5
246,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
52,58
79,38
113,5
156,1
266,6
90
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
55,09
82,82
118,5
162,8
267,0
95
-
-
57,59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
123,4
169,5
277,4
100
-
-
60,10
89,71
128,4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
287,8
110
-
-
65,11
96,60
138,3
189,4
308,6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
70,12
103,5
148,2
202,7
329,4
130
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
110,4
158,2
216,0
350,2
140
-
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
168,1
229,3
371,0
150
-
-
-
124,1
178,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
391,8
160
-
-
-
131,0
188,0
256,0
412,6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
-
137,9
198,0
269,3
433,5
180
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
207,9
282,6
454,3
200
-
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
495,8
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 76:1963 về Bulông thô đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho kim loại - Kích thước
Số hiệu: | TCVN76:1963 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1963 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 76:1963 về Bulông thô đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho kim loại - Kích thước
Chưa có Video