Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

Ký hiệu

Khối lượng

Diện tích mặt cắt ngang

Kích thước

Đặc tính mặt cắt theo trục

x-x

y-y

M

A

H

B

T

t

R*

r*

lx

Zx

rx

ly

Zy

ry

kg/m

cm2

mm

mm

mm

mm

mm

mm

cm4

cm3

cm

cm4

cm3

cm

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

I 80 x 6

6,03

7,69

80

40

6,0

4,0

6,0

3,0

77,7

19,4

3,18

5,65

2,82

0,857

I 100 x 8

8,57

10,9

100

50

6,8

4,5

7,0

3,5

175

35,0

4,01

12,3

4,93

1,06

I 120 x 12

11,5

14,7

120

60

7,6

5,0

8,0

4,0

342

57,0

4,83

23,5

7,84

1,27

I 140 x 15

14,8

18,8

140

70

8,4

5,5

8,0

4,0

603

86,2

5,66

41,2

11,8

1,48

I 160 x 18

18,5

23,6

160

80

9,2

6,0

9,0

4,5

993

124

6,49

66,7

16,7

1,68

I 180 x 23

22,7

28,9

180

90

10,0

6,5

10,0

5,0

1540

172

7,31

103

22,8

1,89

I 200 x 27

27,2

34,6

200

100

10,8

7,0

11,0

5,5

2300

230

8,14

151

30,2

2,09

I 220 x 32

32,1

40,8

220

110

11,6

7,5

11,0

5,5

3290

299

8,77

216

39,2

2,30

I 240 x 36

36,4

46,3

240

120

12,0

7,8

12,0

6,0

4450

371

9,81

286

47,7

2,49

I 250 x 38

38,4

49,0

250

125

12,2

7,9

12,0

6,0

5130

410

10,2

328

52,4

2,56

I 270 x 41

41,3

52,6

270

125

12,7

8,2

13,0

6,5

6340

470

11,0

343

54,9

2,55

I 300 x 46

45,8

58,4

300

130

13,2

8,5

13,0

6,5

8620

574

12,2

402

61,8

2,62

I 350 x 56

58,8

71,1

350

140

14,6

9,1

15,0

7,5

14200

812

14,1

556

79,5

2,80

I 400 x 66

65,5

83,5

400

150

15,5

9,7

16,0

8,0

21000

1080

16,1

725

96,7

2,95

I 450 x 76

76,1

96,9

450

160

16,5

10,3

16,0

8,0

31400

1400

18,0

940

117

3,11

I 500 x 91

91,2

116,0

500

170

18,7

11,0

19,0

9,5

46600

1870

20,0

1290

151

3,33

I 550 x 107

10,7

136,0

550

180

20,4

12,0

20,0

10,0

65700

2390

21,9

1680

186

3,51

I 600 x 131

13,1

167,0

600

210

22,1

13,0

22,0

11,0

97500

3250

24,1

2850

271

4,13

* Bán kính lượn trong R và bán kính lượn chân r chỉ có tính chất tham khảo và dùng cho tính toán đặc tính mặt cắt.

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7571-15:2006 (ISO 657-15 : 1980) về thép hình cán nóng - Phần 15:Thép chữ I - Kích thước và đặc tính mặt cắt do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành

Số hiệu: TCVN7571-15:2006
Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Nơi ban hành: Bộ Khoa học và Công nghệ
Người ký: ***
Ngày ban hành: 29/12/2006
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [0]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7571-15:2006 (ISO 657-15 : 1980) về thép hình cán nóng - Phần 15:Thép chữ I - Kích thước và đặc tính mặt cắt do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [3]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [1]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…