Vật liệu nhựa nhiệt dẻo |
Điều kiện |
Nhiệt độ thử θ 0C |
Khối lượng danh nghĩa mnom kg |
Thời gian đối chứng tref s |
Polyetylen (PE) |
4 |
190 |
2,160 |
600 |
7 |
190 |
21,600 |
600 |
|
18 |
190 |
5,000 |
600 |
|
Polypropylen (PP) |
12 |
230 |
2,160 |
600 |
18 |
230 |
5,000 |
600 |
|
Polybutylen (PB) |
4 |
190 |
2,160 |
600 |
6 |
190 |
10,000 |
600 |
|
18 |
190 |
5,000 |
600 |
Phụ lục A
(tham khảo)
Thư mục tài liệu tham khảo
[1] ISO 1133: 1991 Plastics - Determination of the melt mass - flow rate (MFR) and the melt volume - flow rate (MVR) of thermoplastics (Chất dẻo - Xác định tốc độ chảy khối lượng (MFR) và tốc độ chảy thể tích (MVR) của nhựa nhiệt dẻo).
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7433-2:2004 (ISO 4440-2 : 1994) về Ống và phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo - Xác định tốc độ chảy khối lượng - Phần 2: Điều kiện thử do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
Số hiệu: | TCVN7433-2:2004 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2004 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7433-2:2004 (ISO 4440-2 : 1994) về Ống và phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo - Xác định tốc độ chảy khối lượng - Phần 2: Điều kiện thử do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
Chưa có Video