Tiếng Việt |
Tiếng Anh A |
Tiếng Đức |
Tiếng Pháp |
Điều |
Phần |
|||
Gạch dưới: định
nghĩa |
||||||||
Mã truy cập |
Access code |
Zugangscode |
Code d’accès |
4.11.10 |
2 |
|||
Cách tiếp cận, phương tiện tiếp cận Cách tiếp cận, phương tiện tiếp cận |
Access means Access means |
Zugängge Zugängge |
Moyens d’accès Moyens d’accès |
4.10 |
1 |
|||
5.5.6 |
2 |
|||||||
Tiếp cận một vùng nguy hiểm Tiếp cận một vùng nguy hiểm |
Access to a hazard zone (to a danger zone) Access to a hazard zone (to a danger zone) |
Zugang zu einem Gefährdungdbereich Zugang zu einem Gefährdungdbereich |
Accès à une zone dangereuse Accès à une zone dangereuse |
3.27 |
1 |
|||
4.11.9; 4.15; 5.1; 5.2; 5.5.6 |
2 |
|||||||
Khả năng tiếp cận |
Accessibility |
Zugänglichkeit |
Accessibitité |
4.2.1; 4.7 |
2 |
|||
Cơ cầu bảo vệ quang điện từ phát xạ Cơ cấu bảo vệ quang - điện từ phát xạ |
Active opto – electronic protective device Active opto – electronic protective device |
Aktive optoelektronis Schutzeinrichtung Aktive optoelektronis Schutzeinrichtung |
Dispositif de protection opto-électronique actif Dispositif de protection opto-électronique actif |
3.26.6 |
1 |
|||
5.2.5.3; 5.3.3 |
2 |
|||||||
Cơ cấu dẫn động (máy -) Cơ cấu dẫn động (máy -) |
Actuator (machine -) Actuator (machine -) |
Antriebselement Antriebselement |
Actionneur Actionneur |
3.1; Phụ lục A |
1 |
|||
4.4 |
2 |
|||||||
Cơ cấu dẫn động/ cơ cấu điều khiển tay Cơ cấu dẫn động/ cơ cấu điều khiển tay |
Actuator/ manual control Actuator/ manual control |
Stellteil Stellteil |
Organe de service Organe de service |
3.26.3; Phụ lục A |
1 |
|||
4.2.1; 4.8.7; 4.11.7.2; 4.11.8; 5.5.2; 6.5.1.d); 6.5.2.c) |
2 |
|||||||
Giảm rủi ro thích đáng |
Adequate risk reduction |
Entsprechende Risikominderung |
Réduction adéquate du risque |
3.17; điều 5; hình 2 |
1 |
|||
Bộ phận bảo vệ điều chỉnh được Bộ phận bảo vệ điều chỉnh được |
Adjustable guard Adjustable guard |
Einstellbare trennende shutzeinrichtung Einstellbare trennende shutzeinrichtung |
Protecteur réglable Protecteur réglable |
3.25.3 |
1 |
|||
5.2.3.c); 5.3.2.4; hình 1 |
2 |
|||||||
Chi tiết nhọn, sắc |
Angular part |
Spitzes teil |
Piece de forme aiguë |
4.2.2 |
1 |
|||
Điểm đặt (lực, tải) |
Application point |
Anschlagpunkt |
Point de préhension |
6.5.1.a) |
2 |
|||
Cụm máy Cụm máy |
Assembly of machines Assembly of machines |
Maschinenanlage Maschinenanlage |
Ensemble de machines Ensemble de machines |
3.1 |
1 |
|||
4.11.1 |
2 |
|||||||
Giám sát tự động |
Automatic monitoring |
Selbstuberwachung/ automatische uberwachung |
Auto-surveillance |
4.11.6; 4.12.3; 5.3.2.3/.5 |
2 |
|||
|
B |
|
|
|
|
|||
Rào chắn |
Barrier |
Sperre |
Barrière |
3.25; 3.27 |
1 |
|||
Sự bỏng, vết bỏng |
Burn |
Verbrennung |
Brülure |
4.3; 4.4; 4.7 |
1 |
|||
|
C |
|
|
|
|
|||
Trọng tâm |
Centre of gravity |
Masseschwerpunkt |
Centre de gravite |
4.6 |
2 |
|||
Vi mạch |
Chip |
Span |
Copeau |
5.3.2.1 |
2 |
|||
Làm sạch |
Cleaning |
Reinigung |
Nettoyage |
5.3.a) |
1 |
|||
Làm sạch |
Cleaning |
Reinigung |
Nettoyage |
4.11.9; 5.2.4; 6.1.2 |
2 |
|||
Màu |
Colour |
Farbe |
Couleur |
6.4.c); 6.5.2.a)/.e) |
2 |
|||
Đưa vào vận hành Đưa vào vận hành |
Commissioning Commissioning |
Inbetriebnahme Inbetriebnahme |
Mise en service Mise en service |
5.3.a) |
1 |
|||
6.1.2; 6.5.1.b) |
2 |
|||||||
Hư hỏng do nguyên nhân chung Hư hỏng do nguyên nhân chung |
Common cause failures Common cause failures |
Ausfälle aufgrund gemeinsamer ursache Ausfälle aufgrund gemeinsamer ursache |
Défaillances de cause commune Défaillances de cause commune |
3.33 |
1 |
|||
4.12.3 |
2 |
|||||||
Hư hỏng do phương thức chung Hư hỏng do phương thức chung |
Common mode failures Common mode failures |
Gleichartige ausfälle Gleichartige ausfälle |
Défaillances de mode commun Défaillances de mode commun |
3.34 |
1 |
|||
4.12.3 |
2 |
|||||||
Dữ liệu phát ra so sánh |
Comparative emission data |
Vergleichende emissionsdaten |
Données comparatives d’ émission |
3.39; 5.1.6 |
1 |
|||
Biện pháp bảo vệ bổ sung Biện pháp bảo vệ bổ sung |
Complementary protective measures Complementary protective measures |
Egänzende schutzmaßnahmen Egänzende schutzmaßnahmen |
Mesures de prévention complémentaires Mesures de prévention complémentaires |
3.18; 5.4; hình 1; hình 2 |
1 |
|||
5.1; 5.5 |
2 |
|||||||
Cấu trúc, kết cấu Cấu trúc, kết cấu |
Construction Construction |
Herstellung Herstellung |
Construction Construction |
5.3.a) |
1 |
|||
4.3.a) |
2 |
|||||||
Biện pháp ngăn chặn (vật liệu v.v…) |
Containment (of material, etc.) |
Kapselung/Fernhaltung (von stoffen, usw) |
Rétention (de matériaux, etc.) |
5.3.2.1 |
2 |
|||
Biện pháp ngăn chặn (năng lượng dự trữ) |
Containment (of stored energy) |
Rückhaltung (von gespeicherter energie) |
Rétention (de l’ ènergie accumulée) |
5.5.4.c) |
2 |
|||
Điều khiển |
Control |
Steuerung |
Commande |
3.1 |
1 |
|||
Cơ cấu điều khiển Cơ cấu điều khiển |
Control device Control device |
Steuereinrichtung, steuerungseinrichtung Steuereinrichtung, steuerungseinrichtung |
Appereil de Commande Appereil de Commande |
Phụ lục A |
1 |
|||
4.11.1; 4.11.8; 5.2; 5.5.6 |
2 |
|||||||
Chế độ điều khiển |
Control mode |
Steuerungsart |
Commande (Mode de -) |
4.11.9 |
2 |
|||
Hệ thống điều khiển Hệ thống điều khiển |
Control system Control system |
Steuersystem / Steuerung Steuersystem / Steuerung |
Commande (système de -) Commande (système de -) |
Phụ lục A |
1 |
|||
4.11; 4.11.3 |
2 |
|||||||
Thành phần tới hạn |
Critical component |
Kritisches bauteil |
Composant sritique |
4.13 |
2 |
|||
Mối nguy hiểm do kẹp dập |
Crushing hazard |
Gefähdung durch quetschen |
Risque d’écrasement |
4.2.1 |
1 |
|||
Mối nguy hiểm cắt đứt/chia tách |
Cutting/ severing hazard |
Gefähdung durch schneiden |
Risque de coupure |
4.2.1 |
1 |
|||
Bộ phận (yếu tố) cắt |
Cutting element |
Schneidelement |
Élément coupant |
4.2.2 |
1 |
|||
|
D |
|
|
|
|
|||
Sự có hại cho sức khỏe |
Damage tohealth |
Gesundheitsschädigung |
Atteinte à la santé |
3.5 |
1 |
|||
Sự nguy hiểm |
Danger |
Gefahr |
Danger |
6.4.c) |
2 |
|||
Vùng nguy hiểm Vùng nguy hiểm |
Danger zone (see also; hazard zone) Danger zone (see also; hazard zone) |
Gefährdungsbereich (Gefahrbereich) Gefährdungsbereich (Gefahrbereich) |
Zone Dangereuse Zone Dangereuse |
3.10; 3.26.5; 3.27 |
1 |
|||
4.2.1; 4.11.8.d) 5.2; 5.3.2.4/.5 |
2 |
|||||||
Ngừng vận hành Ngừng vận hành |
De-commissioning De-commissioning |
Außerbetriebnahme Außerbetriebnahme |
Mise hors service Mise hors service |
5.3.a) |
1 |
|||
4.6; 6.1.2; 6.5.1.f) |
2 |
|||||||
Làm mất tác dụng (một cơ cấu bảo vệ) Làm mất tác dụng (một cơ cấu báo động) |
Defeating (of a protective device) Defeating (of a warning device) |
Umgehen (einer schutzeinrichtung) Umgehen (einer warneinrichtung) |
Neutralisation (d’un dispositif de protection) Neutralisation (d’un dispositif d’avertissement) |
4.11.1; 4.13; 5.3.1; 5.3.3 |
2 |
|||
6.3 |
2 |
|||||||
Giảm áp suất (về áp suất khí quyển) |
Depressurizing |
Druckentlastung |
Mise à la pression atmosphérique |
4.10 |
2 |
|||
Thiết kế (một máy) |
Design (of a machine) |
Konstruktion (einer maschine) |
Conception (d’une machine) |
5.1 đến 5.4 |
1 |
|||
Sai số thiết kế |
Design error |
Konstruktionsfehler |
Erreur de conception |
5.3.b) |
1 |
|||
Người thiết kế Người thiết kế |
Designer Designer |
Konstrukteur / Entwickler Konstrukteur / Entwickler |
Concepteur Concepteur |
Lời giới thiệu; điều 1; 3.8/.12/.18./.23; 4.1; 5.1.2/.3/.6; 5.3; hình 1 |
1 |
|||
Lời giới thiệu; điều 1; 5.2.5.1; 6.3; 6.5.1.d) |
2 |
|||||||
Hệ thống chuẩn đoán |
Diagnostic system |
Diagnosesystem |
Diagnostic (système de -) |
4.11.12 |
2 |
|||
Tiếp xúc trực tiếp |
Direct contact |
Direktes berühren |
Contact direct |
4.3 |
1 |
|||
Tháo rỡ (một máy) Tháo rỡ (một máy) |
Dismantling (of a machine) Dismantling (of a machine) |
Demontage/Abbau (einer maschine) Demontage/Abbau (einer maschine) |
Démontage (d’une machine) Démontage (d’une machine) |
5.1.4; 5.3 |
1 |
|||
4.6; 6.1.2; 6.5.1.f) |
2 |
|||||||
Sự hiển thị, màn hình Sự hiển thị, màn hình |
Display Display |
Anzeige Anzeige |
Affichage Affichage |
Phụ lục A |
1 |
|||
4.8.1; 4.8.8; 4.11.1 |
2 |
|||||||
Loại bỏ (một máy) Loại bỏ (một máy) |
Disposal (of a machine) Disposal (of a machine) |
Entsorgung (einer maschine) Entsorgung (einer maschine) |
Mise au rebut (d’une machine) Mise au rebut (d’une machine) |
5.3.a) |
1 |
|||
6.1.2; 6.5.1.b)/.f) |
2 |
|||||||
Sự nhiễu đoạn Sự nhiễu đoạn |
Disturbance (s) Disturbance (s) |
Störung (en) Störung (en) |
Perturbation (s) Perturbation (s) |
5.3.b) |
1 |
|||
4.12.1/.3 |
2 |
|||||||
Cửa |
Door |
Tür |
Porte |
3.25 |
1 |
|||
Mối nguy hiểm bị kéo vào/mắc kẹt Mối nguy hiểm bị kéo vào/mắc kẹt |
Drawing-in/ Trapping hazard Drawing-in/ Trapping hazard |
Gefährdung durch einziehen/fangen Gefährdung durch einziehen/fangen |
Risque d’entrainement/d’ emprisonnement Risque d’entrainement/d’ emprisonnement |
4.2.1 |
1 |
|||
5.2.1 |
2 |
|||||||
Bụi bẩn Bụi bẩn |
Dust Dust |
Staub Staub |
Poussière Poussière |
4.8 |
1 |
|||
4.2.2; 4.12.1; 5.2.5.1; 5.3.2.1; 6.5.1.c) |
2 |
|||||||
|
E |
|
|
|
|
|||
Cạnh sắc, mép sắc Cạnh sắc, mép sắc |
Edge (sharp-) Edge (sharp-) |
Scharfe kante Scharfe kante |
Arête vive Arête vive |
4.2.2 |
1 |
|||
4.2.1; 5.3.2.6 |
2 |
|||||||
Sự chập điện Sự chập điện |
Electric shock Electric shock |
Elektrischer schlag Elektrischer schlag |
Choc électrique Choc électrique |
3.6; 4.3 |
1 |
|||
4.9 |
2 |
|||||||
Thiết bị điện |
Electrical equipment |
Elektrische ausrüstung |
Équipement électrique |
4.4; 4.9; 6.4; 6.5.1.c) |
2 |
|||
Mối nguy hiểm về điện |
Electrical hazard |
Elektrische gefähdung |
Risque électrique |
3.6; 4.3 |
1 |
|||
Mối nguy hiểm về điện (sự phòng ngừa - ) |
Electrical hazard (Preventing) |
Verhütung elektrischer gefähdung |
Risque électrique (prévention du -) |
4.9 |
2 |
|||
Sự quá tải điện |
Electrical overloading |
Überlastung (Elektrische) |
Surcharge (électrique) |
6.5.1.b) |
2 |
|||
Tính tương thích điện từ |
Electromagnetic compatibility |
Elektromagnetische verträglichkeit |
Compalibilité électromagnétique |
4.11.11 |
2 |
|||
Vận hành khẩn cấp |
Emergency operation |
Handlung im notfall |
Opération d’ urgence |
3.36 |
1 |
|||
Tình trạng khẩn cấp Tình trạng khẩn cấp |
Emergency situation Emergency situation |
Notfall Notfall |
Situation d’ urgence Situation d’ urgence |
3.35; 3.36 |
1 |
|||
5.5.2; 6.5.1.g) |
2 |
|||||||
Dừng khẩn cấp (chức năng) Dừng khẩn cấp (chức năng) |
Emergency stop (function) Emergency stop (function) |
Stillsetzen im notfall (funktion zum) Stillsetzen im notfall (funktion zum) |
Arrêt d’ urgence (fonction) Arrêt d’ urgence (fonction) |
3.3.7 |
1 |
|||
4.11.1; 4.11.8; 5.1; 5.5.2; 5.5.3; 6.5.1.d) |
2 |
|||||||
Điều khiển dừng khẩn cấp |
Emergency stop control |
Stéllteil zum stillsetzen im notfall |
Commande d’ arrêt d’ urgence |
4.11.8.c); 4.11.9; 5.5.2 |
2 |
|||
Cơ cấu dừng khẩn cấp |
Emergency stop device |
Einrichtung zum stillsetzen im notfall |
Arrêt d’ urgence (dispositif d’ -) |
4.11.1; 4.11.8.c); 5.5.2 |
2 |
|||
Giá trị phát ra Giá trị phát ra |
Emission value Emission value |
Emissionswert Emissionswert |
Valeur d’ émission Valeur d’ émission |
3.38; 3.39; 5.1.6 |
1 |
|||
4.3.c) |
2 |
|||||||
Yếu tố phát ra Yếu tố phát ra |
Emissions Emissions |
Emissionen Emissionen |
Émissions Émissions |
3.6; 3.38; 3.39; 5.1.6 |
1 |
|||
4.2.2; 5.1; 5.2.1; 5.2.5.1; 5.2.7; 5.3.2.1; 5.4; 6.5.1.g) |
2 |
|||||||
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Tiếng Đức
Tiếng Pháp
Điều
Phần
Gạch dưới: định
nghĩa
In đậm: quan trọng
Cơ cấu có thể vận hành tay
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Enabling device
Enabling device
Zustimmungseirichtung
Zustimmungseirichtung
Validation (Dispositif de -)
Validation (Dispositif de -)
3.26.2
1
4.11.9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mối nguy hiểm do vướng mắc
Entanglement hazard
Gefährdung durch erfassen
Risque de happement
4.2.1; 4.2.2
1
Môi trường
Môi trường
Environment
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Umwelt / Umgegung
Umwelt / Umgegung
Environnement
Environnement
Điều 1; 4.1; 4.2.2; 4.4; 4.12
1
Điều 1; 4.7; 4.12.1; 5.2.1; 5.2.5.2; 5.3.1; 6.5.1.b
2
Điều kiện môi trường
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Umgebungseinflusse
Conditions líées à l’ Environnement
4.12.1; 5.2.5.2.a; 6.5.1.b
2
Nguyên lý công thái học
Nguyên lý công thái học
Ergonomic principle
Ergonomic principle
Ergonomischer grundsatz
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ergonomique (principe -)
Ergonomique (principe -)
4.9
1
4.8; 4.11.8; 5.2.1
2
Sai sót (của con người)
Error (Human)
Fehlverhalten (menschliches)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.9
1
Sự thoát ra và cứu nguy (một người)
Escape and rescue (of a person)
Befreiung und rettung (einer person)
Dégagement et sauvetage (d’une personne)
5.5.3
2
Môi trường không khí dễ mở
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Explosions Gefährdete almosphäre
Atmosphère explosible
4.4; 6.4.b
2
Sự phơi ra trước mối nguy hiểm
Sự phơi ra trước mối nguy hiểm
Explosive to hazard
Explosive to hazard
Gefährdungsexposition / aussetzung einer Gefährdung
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Exposition à un phénomène dangereux
Exposition à un phénomène dangereux
3.9
1
4.11.12; 5.1
2
Sự phơi ra trước các mối nguy hiểm (giới hạn-)
Exposure to hazards (Limiting-)
Gefährdungsexposition (Begrenzen der-)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.13; 4.14; 4.15
2
Giá trị phơi ra
Exposure value
Immissionswert
Valeur d’ exposition
3.38
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hư hỏng
Hư hỏng
Failure
Failure
Ausfall
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
D faillance
Défaillance
3.28 a 3.32; 3.33; 3.34; 3.35; 4.3; 5.3. b/.c
1
4.11.1; 4.11.6; 4.11.7.1/2; 4.12; 5.3.2.3.b; 5.3.2.5
2
Hư hỏng dẫn tới nguy hiểm
Failure to danger
Gefahrbringender ausfall
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.30
1
Mối nguy hiểm do rơi ngã
Falling hazard
Sturzgefährdung
Risque de chute (de personne)
3.11
1
Sai sót
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fault
Fault
Fehler
Fehler
Dèfault
Dèfault
3.31; 3.32; 3.34; 4.3
1
4.11.1; 4.11.6; 4.11.7.1/.2; 4.11.9; 4.11.12; 4.12; 5.2.4; 5.2.5.2; 6.5.1.d/e
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tìm ra sai sót
Fault finding
Fehlersuche
Dèfaults (Recherche de -)
5.3.a
1
Tiếng Việt
Tiếng Anh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tiếng Pháp
Điều
Phần
Gạch dưới: định
nghĩa
In đậm: quan trọng
Tìm ra sai sót
Fault finding
Fehlersuche
Défauts (Recherche de -)
4.11.12; 5.2.4; 6.1.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bộ phận bảo vệ cố định
Bộ phận bảo vệ cố định
Fixed guard
Fixed guard
Feststehende trennende schutzeinrichtung
Feststehende trennende schutzeinrichtung
Protecteur fixe
Protecteur fixe
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
5.1; 5.2.1; 5.2.2.a; 5.2.5.2.b); 5.3.2.2
2
Nền móng, cơ sở
Foundation
Fundament
Massif
4.6
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Friction/abrasion hazard
Gefährdung durch reibung / abrieb
Risque de frottement / d’ abrasion
4.2.1
1
G
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bộ phận bảo vệ
Bộ phận bảo vệ
Guard
Guard
Trennende schutzeinrichtung
Trennende schutzeinrichtung
Protecteur
Protecteur
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
4.8.6; 4.11.9; 4.13; 5.1/.2/.3; 5.5.6; 6.1.1; 6.4.c; 6.5.1.c
2
Cơ cấu khóa bộ phận bảo vệ
Guard locking device
Zuhalteeinrichtung
Dispositif de blocage du protecteur
3.25.5
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
H
Điều khiển, vận hành
Handling
Handhabung
Manutention
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Sự tổn hại
Harm
Schaden
Dommage
3.5; 3.6; 3.11; 3.15; 5.1.1; 5.3; 5.4
1
Mối nguy hiểm
Mối nguy hiểm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hazard
Gefährdung
Gefährdung
Phénomène dangereux
Phénomène dangereux
3.6; 3.11; 3.14; 3.15
1
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hazard combination
Gefährdungskombination
Risques (Combinaison de -)
4.11
1
Nhận biết mối nguy hiểm
Hazard identification
Identifierung der Gefährdungen
Identification des phénomènes dangereux
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Vùng nguy hiểm
Vùng nguy hiểm
Hazard zone (see also; danger zone)
Hazard zone (see also; danger zone)
Gefährdungsbereich (Gefahrbereich)
Gefährdungsbereich (Gefahrbereich)
Zone dangereuse
Zone dangereuse
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
4.2.1; 4.11.8.d; 5.2; 5.3.2.4/5
2
Làm việc sai chức năng, gây nguy hiểm, sự cố nguy hiểm
Hazardous malfunctioning
Gefährdung durch fehlfunktion (en)
Dysfonctionnement dangereux
4.14.1
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tình trạng nguy hiểm
Hazardous situation
Hazardous situation
Gefährdungssituation / Gefährdende situation
Gefährdungssituation / Gefährdende situation
Situation dangereuse
Situation dangereuse
3.9; 3.35; 4.1; 5.1.3
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Chất nguy hiểm
Chất nguy hiểm
Hazardous substances
Hazardous substances
Gefahrstoffe / Gefährliche stoffe
Gefahrstoffe / Gefährliche stoffe
Substances dangereuses
Substances dangereuses
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
4.2.2; 4.3.c; 5.3.2.1; 5.4.4
2
Mối nguy hiểm gây ra bởi vật liệu và các chất
Hazards generated by materials and substances
Gefährdung durch materialien und substanzen
Phénomènes dangereux engendrés par des matériaux et des substances.
4.8
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hazards generated by neglecting ergonomic principles
Gefährdung durch vernachlässigung ergonomischer grundsätze
Phénomènes dangereux engendrés par le non-respect des principes ergonomiques
4.9
1
Mối nguy hiểm do tiếng ồn
Hazards generated by noise
Gefährdung durch lärm
Phénomènes dangereux engendrés par le bruit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Mối nguy hiểm do bức xạ
Hazards generated by radiation
Gefährdung durch strahlung
Phénomènes dangereux engendrés par les rayonnements
4.7
1
Mối nguy hiểm do rung động
Hazards generated by vibration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phénomènes dangereux engendrés par les vibrations
4.6
1
Nhiệt
Nhiệt
Heat
Heat
Hitze
Hitze
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chaleur
4.4
1
4.12.1; 5.2.1
2
Nguồn nhiệt
Heat source
Wärmequelle
Chaleur (source de -)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Mối nguy hiểm do phun chất lỏng có áp suất cao
High pressure fluid ejection hazard
Gefährdung durch herausspritzen von flüssigkeiten unter hohem druck
Risque d’ éjection de pluide sous haute pression
4.2.1
1
Cơ cấu điều khiển duy trì vận hành
Cơ cấu điều khiển duy trì vận hành
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hold-to-run control device
Steuereinrichtung mit selbsttätiger rückstellung (tippschalter)
Steuereinrichtung mit selbsttätiger rückstellung (tippschalter)
Commande nécessitant une action
maintenue
Commande nécessitant une action maintenue
3.26.3
1
4.11.8.b; 4.11.9
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Human behaviour
Menschliches verhalten
Comportement humain
3.23; 5.3.c
1
Thiết bị thủy lực
Hydraulic equipment
Hydraulische ausrüstung
Équipement Hydrautique
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
I
Va đập
Impact
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Choc
4.12.1
1
Mối nguy hiểm va đập
Impact hazard
Gefährdung durch Stoß
Risque de choc
4.2.1
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Impeding device
Abweisende schutzeinrichtung (Barriere)
Dispositif dissuasit / déflecteur
3.27
1
Chỉ số bảng (của sổ tay hướng dẫn)
Index (of the instruction handbook)
Stichwortverzeichnis (in der betriebsanleitung)
Index (de la notice d’ instructions)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Sự tiếp xúc gián tiếp
Indirect contact
Indirekt berührung
Contact indirect
4.3
1
Thông tin cho sử dụng
Thông tin cho sử dụng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Information for use
Benutzerinformation
Benutzerinformation
Informations pour l’ utilisation
Informations pour l’ utilisation
3.18; 3.21; 5.1.6; 5.4
1
4.1; 5.5.1; điều 6
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Innerently safe design measure
Inhärent sichere konstruktion
Mesure de prévention intrinsefque
3.18; 3.19; 5.4
Điều 4; 5.5.1
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Inspection
Inspektion
Inspection
4.11.10; 4.12.3; 6.5.1.e
Sự kiểm tra (tần số kiểm tra)
Inspection (Frequency of -)
Inspektion (Häufigkeit der -)
Inspection (périodicité des-)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sự lắp đặt (máy)
Sự lắp đặt (máy)
Installation (of the machine)
Installation (of the machine)
Aufbau / Einbau (der maschine)
Aufbau / Einbau (der maschine)
Installation (de la machine)
Installation (de la machine)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.6; 6.1.2; 6.5.1.b
Sổ tay hướng dẫn
Sổ tay hướng dẫn
Instruction handbokk
Instruction handbokk
Betriebsanleitung
Betriebsanleitung
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Notice d’instructions
Hình 1
1
6.2; 6.5
2
Sự hướng dẫn
Instructions
Anweisungen
Instructions
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Sự hư hỏng cách điện
Sự hư hỏng cách điện
Insulation failure
Insulation failure
Versagen der isolierung
Versagen der isolierung
Isolement (Défaut d’ -)
Isolement (Défaut d’ -)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
4.12.1
2
Sử dụng máy đúng
Sử dụng máy đúng
Intended use of a machine
Intended use of a machine
Bestimmungsgemäße verwwendung einer maschine
Bestimmungsgemäße verwwendung einer maschine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Utilisation normale d’ une machine
Lời giới thiệu; 3.3; 3.6; 3.22; 4.9; 5.1.3; 5.1.5; 5.2
1
Lời giới thiệu; 4.8.8; 4.12.1; 5.3.1; 5.5.1; 6.1.1; 6.5.1.d
2
Cơ cấu khóa liên động
Cơ cấu khóa liên động
Interlocking device (interlock)
Interlocking device (interlock)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Verriegelungseinrichtung (Verriegelung)
Verrouillage (Dispositif de -)
Verrouillage (Dispositif de -)
Lời giới thiệu; 3.25; 3.25.4/.5; 3.26.1
1
Lời giới thiệu; 5.3.2.5
2
Bộ phận bảo vệ khóa liên động
Bộ phận bảo vệ khóa liên động
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Interlocking guard
Veriegelte trennende schutzeinrichtung
Veriegelte trennende schutzeinrichtung
Protecteur avec dispositif de verrouillage
Protecteur avec dispositif de verrouillage
3.25.4
1
5.2.1/.2/.3; 5.2.5.3; 5.3.2.3; 5.5.6
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bộ phận bảo vệ khóa liên động có chức năng khởi động (bộ phận bảo vệ điều khiển)
Interlocking guard with a start function
(control guard)
Interlocking guard with a start function (control guard)
Trennende schutzeinrichtung mit
startfunktion
Trennende schutzeinrichtung mit startfunktion
Protecteur commandant la mise en
marche
Protecteur commandant la mise en marche
3.25.6
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Bộ phận bảo vệ khóa liên động có cơ cấu khóa bộ phận bảo vệ
Interlocking guard with guard locking
Verriegelte trennende schutzeinrichtung mit zuhaltung
Protecteur avec dispositif d’interverrouillage
3.25.5
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tiếng Anh
Tiếng Đức
Tiếng Pháp
Điều
Phần
Gạch dưới: định
nghĩa
In đậm: quan trọng
Bộ phận bảo vệ khóa liên động có cơ cấu khóa bộ phận bảo vệ
Interlocking guard with guard locking
Verriegelte trennende schutzeinrichtung mit zuhaltung
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.2.2; 5.2.3
2
Cách ly và tiêu tán năng lượng
Isolation and energy dissipation
Energietrennung und –ableitung
Consignation
4.11.1; 4.10; 5.2.4; 5.5.4
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
K
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
L
Ngôn ngữ
Language
Sprache
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6.4
2
Ngôn ngữ (cửa, sổ tay hướng dẫn)
Language (of the instruction handbook)
Sprache (de betriebsanleitung)
Langue (der la notice d’ instructions)
5.6.2.b
2
Giới hạn tuổi thọ của một máy
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lebensdauer einer maschine
Durée de vie d’une machine
5.2
1
Thiết bị nâng
Lifting equipment
Hebevorrichtung
Levage (E’ quipement de -)
6.5.1.a
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cơ cấu nâng
Lifting gear
Hebezeug
Levage (Appareil de -)
5.5.5
2
Sự nâng
Lighting
Beleuchtung
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.8.6; 5.2.1
2
Giới hạn
Limit
Grenze
Limite
3.14; 4.9; 5.1.3; 5.2
1
Cơ cấu điều khiển chuyển động được giới hạn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Limited movement control device
Limited movement control device
Schriftschaltung
Schriftschaltung
Commande de marche par à-coups (Dispositif de -)
Commande de marche par à-coups (Dispositif de -)
3.26.9
1
4.11.9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cơ cấu giới hạn
Cơ cấu giới hạn
Limiting device
Limiting device
Begrenzungseinrichtung
Begrenzungseinrichtung
Limiteur (Dispositif-)
Limiteur (Dispositif-)
3.26.8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.3.a; 4.10; 5.2.6; 5.2.7
2
Chi tiết có dòng điện chạy qua (của thiết bị điện)
Live part (of electrical equipment)
Spannungsführendes teil (der elektrischen ausrüstung)
Partie active (de l’équipement électrique)
4.3
1
Tải
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Load
Load
Last
Last
Charge
Charge
3.26.8; 4.2.1/.2
1
4.2.1; 4.3; 4.11.1/.5; 5.2.6/.7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vận hành chất tải/dỡ tải
Loading (feeding) /unloading (removal) operations
Be-/Entladearbeit (Beschickungs- und Entnahmearbeiten
Opérations de chargement (alimentation)/déchargement (évacuation)
4.14
2
Bôi trơn
Lubrication
Schmierung
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.15
2
M
Máy
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Maschine
Machine
3.1
1
Mặt phân cách máy – nguồn cấp điện
Machine – power supply interface
Schnittstelle “Maschine-energieversorgung”
Interface “Machine-sources d’energie”
5.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính bảo dưỡng (của máy)
Tính bảo dưỡng (của máy)
Maintainability (of a machine)
Maintainability (of a machine)
Instandhaltbarrkeit (einer maschine)
Instandhaltbarrkeit (einer maschine)
Maintenabilité (d’ une machine)
Maintenabilité (d’ une machine)
3.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Sự bảo dưỡng
Sự bảo dưỡng
Maintenance
Maintenance
Instandhaltung
Instandhaltung
Maintenance
Maintenance
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
4,8.6; 4.11.9/.10; 5.2.4; 5.3.1; 5.5.4; 5.5.6; 6.1.2; 6.5.1.b/.e/.h
2
Điểm bảo dưỡng
Maintenance point
Wartungsstelle
Maintenance (point de-)
4.15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đội ngũ bảo dưỡng, người bảo dưỡng
Maintenance staff
Instandhaltungspersonal
Maintenance (personnnel de-)
4.11.12; 6.5.1.e
2
Sự trục trặc (làm việc sai chức năng)
Sự trục trặc (làm việc sai chức năng)
Malfunction (malfunctioning)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fehlfunktion
Fehlfunktion
Dysfonctionnement
Dysfonctionnement
3.30; 3.35; 5.3.b/c
1
4.12.1; 5.2.1
2
Sự điều khiển bằng tay
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Handsteuerung
Commande manuelle (fonction)
4.11.8
2
Ghi nhãn
Marking
Zeichen
Marquage
6.4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nhãn mác
Markings
Kennzeichnungen
Inscriptions
6.4
2
Vật liệu, vật chất
Vật liệu, vật chất
Material
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Werkstoff/Material
Werkstoff
Matériau
Matériau
3.1; 4.2.1/2; 4.4; 4.8; 5.3.b
1
4.2.1; 4.3.b4.14; 5.2.5.1; 5.3.2.1/.6; 5.5.6
2
Tốc độ lớn nhất của chi tiết quay
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Maximale drehzahl rolierender teile
Fréquence maximale de rotation des parties toumantes
6.4.c
2
Phương pháp đo
Measurement methods
Messmethoden
Méthodes de mesurage
5.1.6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mối nguy hiểm về cơ khí
Mối nguy hiểm về cơ khí
Mechanical hazard
Mechanical hazard
Mechanische gefährdung
Mechanische gefährdung
Risque mécanique
Risque mécanique
4.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.2.2 ; 5.1
2
Cơ cấu hãm cơ khí
Mechanical restraint device
Durch formschluβ wirkende schutzeinrichtung
Dispositif de retenue mécanique
3.26.7
1
Bộ chọn (chế độ)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Betriebsartenschalter
Se1lecteur de mode
4.11.10
2
Độ ẩm
Moisture
Feuchte
Humidité
4.12.1 ; 6.5.1.b
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bộ phận/ chi tiết di động
Movable elements/parts
Bewegliche elemente/Teile
E1lements mobiles
4.2.2
2
Bộ phận bảo vệ di động
Bộ phận bảo vệ di động
Movable guard
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bewegliche trennende schutzeinrichtung
Bewegliche trennende schutzeinrichtung
Protecteur mobile
Protecteur mobile
3.25 ; 3.25.2 ; 3.25.3
1
5.3.2.3 ; Hình 1
2
Pha đình chỉ (treo)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sperrphase
Phase d’ inhibition
5.2.5.2
2
Pha đình chỉ (treo)
Muting phase
Sperrphase
Phase d’ inhibition
5.2.5.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Tiếng ồn
Tiếng ồn
Noise
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lärm / Geräusch
Lärm / Geräusch
Bruit
Bruit
3.6; 3.38; 3.39; 4.5
1
4.2.2; 4.3.c; 4.4.c); 4.8.4; 5.1; 5.2.1; 5.2.5.1; 5.3.2.1; 5.4.2; 6.5.1.c
2
Tiếng ồn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Geräusch (siehe Lärm)
Bruit
Vận hành (hoạt động) bình thường
Vận hành (hoạt động) bình thường
Normal operation
Normal operation
Normaler betrieb
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fonctionnement normal
Fonctionnement normal
3.35; 4.3
1
5.2.1/.2/.3
2
O
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chế độ vận hành
Chế độ vận hành
Operation modes
Operation modes
Betriebsarten
Betriebsarten
Modes de fonctionnement
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.2; 5.3.c
1
4.11.1; 4.11.10; 4.14; 6.1.1; 6.5.1.c
2
Sự vận hành (hoạt động)
Operation
Betrieb
Fonctionnement
5.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bộ phận vận hành
Bộ phận vận hành
Operative part
Operative part
Betriebsteil
Betriebsteil
Partie opérative
Partie opérative
Phụ lục A
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.2.5.2.b
2
Người vận hành
Người vận hành
Operator
Operator
Bediener (Bedienperson)
Bediener (Bedienperson)
Opérateur
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.29; 5.2; 5.3.c; 5.4; 5.5
1
2
Mặt phân cách người vận hành – máy
Operator-machine interface
Schnittstelle “Bedienperson-Maschine” oder “Mensch-Maschine”
Interface “Opérateur-machine”
5.2; Phụ lục A
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bộ phận có chế độ hư hỏng định hướng
Oriented failure mode component
Bauteil mit spezifiziertem ausfaltverhalten
Composant à défaillance orientée
4.12.2
2
Sự quá tải (về điện)
Sự quá tải (về cơ khí)
Overloading (Electrical -)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Überlast (Elektrische -)
Überlastung (Mechanische -)
Surcharge (électrique)
Surcharge mécanique
6.5.1.b
2
5.2.7
2
Sự vượt quá tốc độ (sự vượt tốc)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Überdrehzaht
Survitesse
6.3
2
P
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bao bì (bao gói)
Packaging
Verpackung
Emballage
6.2; 6.5.1; 6.5.3.d
2
Chữ hình vẽ
Pictogram
Piktogramm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6.4
2
Bệ, nền
Platform
Bühne / arbeitsbühne
Plate-forme
5.5.6
2
Thiết bị khí nén
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pneumatische ausrüstung
Équipement pneumatique
4.4; 4.10
2
Thiết bị điều khiển xách tay
Portable control unit (teach pendant)
Tragbare steuereinheit / Tragbares
Steuergerät (schwenkarmschalttafel)
Dispositif de commande portatif (pendant d’apprentissage)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Tác dụng cơ học thực sự (dương)
Positive mechanical action
Mechanisch zwangsläufige wirkung
Action mécanique positive
4.5
2
Kiểu thực sự (dương)
Positive mode (connected in the-)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mode positif (liés suivant le-)
4.5
2
Phần tử điều chỉnh công suất
Power control element
Leistungssteuerelement
Préactionneur
3.29; Phụ lục A
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nguồn cung cấp năng lượng (điện)
Power supply
Power supply
Energieversorgung/ Energiequelle
Energieversorgung/ Energiequelle
Alimentation en énergie (source d’-)
Alimentation en énergie (source d’-)
3.29; 3.30; 5.2; 5.3.b
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Các phần tử truyền công suất
Power transmission element
Energieübertragungselemt
Élément de transmission
Phụ lục A
1
Cảm nhận sự có mặt của người
Cảm nhận sự có mặt của người
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Presence-sensing
Anwesenheitsmeldung
Anwesenheitsmeldung
Détection de présence
Détection de présence
3.26.5
1
5.2.5.1/.3
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pressure sensitive mat
Schaltmalte
Tapis sensible
5.2.2; 5.2.5.1
2
Ngăn chặn sự tiếp cận
Prevention of access
Verhindern des zugangs
Accès (Prévention de l’ -)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Sự chuyển đổi quá trình (công nghệ)
Process changeover
Umrüsten
Processus de fabrication (changement de -)
5.3.a
1
Sự chuyển đổi quá trình (công nghệ)
Process changeover
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Processus de fabrication (changement de -)
4.11.9; 5.2.4; 6.1.2
2
Hệ thống điều khiển điện tử khả lập trình
Programmable electronic control system
Programmierbares elektronisches steuersystem
Système de commande électronique programmable
4.11.7
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Prohibited usage
Verbotene anwendung
Utilisation proscrile
6.5.1.c/.d
2
Cơ cấu bảo vệ
Cơ cấu bảo vệ
Protective device
Protective device
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nicht trennende schutzeinrichtung
Dispositif de protection
Dispositif de protection
3.19; 3.24; 3.26; Phụ lục A
1
4.11.1/.9; 4.13; 5.1; 5.2; 5.3.1/.3; 5.5.1; 6.1.1; 6.5.1.c
2
Biện pháp bảo vệ
Biện pháp bảo vệ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Protective measure
Schutzmaßnahme
Schutzmaßnahme
Mesure de prévention
Mesure de prévention
3.12; 3.18; 3.19/.29/.31; 5.1; 5.3; 5.4; 5.5
1
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Protruding part
Vorstehendes teil
Pièce saillante
4.2.1
2
Q
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
R
Bức xạ
Radiation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rayonnement (s)
3.38; 4.3/.4; 4.7
1
Bức xạ
Radiation
Strahlung
Rayonnement (s)
4.2.2; 4.3.c; 5.2.1; 5.2.5.1; 5.3.2.1; 5.4.5; 6.5.1.b/.c
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Range of applications
Anwendungsbereich
Utilisations prévues
6.5.1.c
2
Sử dụng sai thấy trước được
Sử dụng sai thấy trước được
Reasonably foreseeable misuse
Reasonably foreseeable misuse
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vernünftigerweise vorhersehbare fehlanwendung
Mauvais usage raisonnablement
prévisible
Mauvais usage raisonnablement prévisible
3.23; 5.2; 5.3.c
1
5.5.1; 6.1.1; 6.5.1.d
2
Sự sửa chữa lại (sai sót)
Rectification (Fault -)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dépannage
4.13
2
Tốc độ giảm
Reduced speed
Verminderte geschwindigkeit
Vitesse (réduite)
4.11.9
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Redundancy
Redundanz
Redondance
4.12.2; 4.12.3
2
Mối nguy hiểm có liên quan
Relevant hazard
Relevante gefährdung
Phénomène dangereux pertinent
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Độ tin cậy
Reliability
Zuverlässigkeit
Fiabilité
4.3.c; 4.8; 4.12; 4.13; 5.2.5.3.a
2
Độ tin cậy (của một máy)
Reliability (of a machine)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fiabilité (d’ une machine)
3.2
1
Cứu nguy và giải thoát (một người)
Rescue and escape (of a person
Rettung und befreiung (einer person)
Sauvetage et dégagement (d’une personne)
5.5.3
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rủi ro còn lại
Residual risk
Residual risk
Restrisiko
Restrisiko
Risque résiduel
Risque résiduel
3.12; 5.4; 5.5; Hình 1
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Khởi động lại
Restart / restarting
Wiederanlauf
Remise en marche
4.11.1; 4.11.4; 4.11.65.5.2
2
Hạn chế sự tiếp cận
Restriction of access
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Accès (Restriction de l’ -)
4.11.9
2
Sự rủi ro
Sự rủi ro
Risk
Risk
Risiko
Risiko
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Risque
3.11
1
2
Phân tích rủi ro
Risk analysis
Risikoanalyse
Analyse du risque
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Đánh giá rủi ro
Đánh giá rủi ro
Risk assessment
Risk assessment
Risikobeurteilung
Risikobeurteilung
Appréciation du risque
Appréciation du risque
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
5.2.1; 5.2.4; 5.5.2
2
So sánh rủi ro
Risk comparison
Risikovergleich
Comparaison des risques
5.3.c; 5.5
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Risk estimation
Risikoeinschätzung
Estimation du risque
3.15; 5.3
1
Đánh giá rủi ro
Risk evaluation
Risikobewertung
Évaluation du risque
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Giảm rủi ro
Giảm rủi ro
Risk reduction
Risk reduction
Risikominderung
Risikominderung
Réduction du risque
Réduction du risque
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
4.1; 4.11.1
2
S
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thiết bị bảo vệ
Safeguard
Safeguard
Schutzeinrichtung
Schutzeinrichtung
Moyen de protection
Moyen de protection
Lời giới thiệu; 3.18; 3.20; 3.24; 5.4
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Bảo vệ bằng thiết bị bảo vệ
Bảo vệ bằng thiết bị bảo vệ
Safeguarding
Safeguarding
Technische schutzmaßnahmen
Technische schutzmaßnahmen
Protection
Protection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
4.1; Điều 5
2
Chức năng an toàn
Chức năng an toàn
Safety function
Safety function
Sicherheitsfunktion
Sicherheitsfunktion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fonction de sécurité
3.28
1
4.11.1/.6/.7; 4.12/.14; 5.2.5.2; 5.3.3; 6.5.1.e
2
Vết cháy (bỏng)
Scald
Verbrühung
Brülure (par un liquide chaud)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Thiết bị bảo vệ nhạy cảm
Thiết bị bảo vệ nhạy cảm
Sensitive protective equipment
Sensitive protective equipment
Sensitive schutzeinrichtung
Sensitive schutzeinrichtung
Équipement de protection sensible
Équipement de protection sensible
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
5.2.1; 5.2.2.d; 5.2.3.b; 5.2.5
2
Cảm biến
Cảm biến
Sensor
Sensor
Sensor / Meßfühler
Sensor / Meßfühler
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Capteur
3.29; Phụ lục A
1
4.11.7.2; 4.13
2
Sự chỉnh đặt
Sự chỉnh đặt
Setting
Setting
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Einrichten / einstellen
Réglage
Réglage
5.3.a
1
4.8.6; 4.10; 4.11.9; 4.11.10; 4.15; 5.2.4; 5.3.2.5; 5.5.6; 6.1.2; 6.5.1.d
2
Sự chỉnh đặt (chế độ điều khiển cho chỉnh đặt)
Setting (control mode for -)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Réglage (mode de commande pour le -)
4.11.9
2
Điểm chỉnh đặt
Setting point
Einricht-/einstellungspunkt
Réglage (point de -)
4.15
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Severing hazard
Gefährdung durch abschneiden
Risque de sectionnement
4.2.1
1
Mối nguy hiểm xén đứt, xoắn gãy
Mối nguy hiểm xén đứt, xoắn gãy
Shearing hazard
Shearing hazard
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gefährdung durch scheren
Risque de cisaillenment
Risque de cisaillenment
4.2.1; 4.2.2
1
4.2.1; 5.2.1; 5.3.2.6
2
Tín hiệu
Tín hiệu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Signal
Signal
Signal
Signal
Signal
3.21; 4.5
1
4.8.1; 5.2.7; 6.1/.2/.3; 6.5.1.b
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Significant hazard
Signifikante Gefährdung
Phénomène dangereux significatif
3.7; 3.8; 4.1; 4.11
1
Còi
Siren
Sirene
Sirène
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Mối nguy hiểm do trượt
Slipping hazard
Gefährdung durch ausrutschen
Risque de glissade
4.10
1
Mối nguy hiểm do trượt
Slipping hazard
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Risque de glissade
5.5.6
2
Phần mềm (logic)
Phần mềm (logic)
Software
Software
Software
Software
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Logiciel
3.32; 5.3
1
4.11.7.3/.4
2
Phần mềm (truy cập phần mềm)
Software (Access to the -)
Software (Zugrill auf die -)
Logiciel (Accès au-)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Giới hạn về không gian
Space limit
Räumliche grenze
Limite dans l’espace
3.26.8; 5.2
1
Tốc độ
Speed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vitesse
4.11.1; 4.11.9; 5.2.7; 6.4.c
2
Mối nguy hiểm bị đâm/chọc thủng
Stabbing / puncture hazard
Gefährdung durch durchstich / einstich
Risque de perforation / piqüre
4.2.1
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Độ ổn định
Stability
Stability
Standfestigkeit / standsicherheit
Standfestigkeit / standsicherheit
Stabilité
Stabilité
4.2.2
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Bậc cầu thang, cầu thang
Stairs
Treppen
Escaliers
5.5.6
2
Tĩnh điện
Static electricity
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Électricité statique
4.12.1
2
Sự dừng
Stopping
Stillsetzen
Mise à l’ arrêt
4.11.1/.3/.6; 5.2.5.1; 6.5.1.d
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Storage (of a machine)
Lagerung (einer maschine)
Stockage (d’ une machine)
6.5.1.a
2
Sự căng thẳng (sự căng thẳng về môi trường)
Stress (Environmental)
Umwellbeanspruchung
Contrainte d’ environnement
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Sự căng thẳng (của con người)
Sự căng thẳng (của con người)
Stress (human-)
Stress (human-)
Stress
Stress
Stress
Stress
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
4.8.1
2
Ứng suất (ứng suất cơ học)
Stress (Mechanical-)
Mechanische beanspruchung
Contrainte mécanique
4.3.a; 5.2.7
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Symbol
Symbol
Symbole
3.21; 5.1; 5.4
1
Biểu tượng (trong sổ tay hướng dẫn)
Symbol (in the instruction handbook)
Symbol (in der betriebsanleitung)
Symbole (dans la notice d’ instructions)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
T
Bảng điều khiển treo (thiết bị điều khiển xách tay)
Teach pendant (portable control unit)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pendant d’ apprentissage (dispositif de commande portalif)
4.11.8.c/.e
1
Giảng dạy (đặt chương trình)
Giảng dạy (đặt chương trình)
Teaching (programming)
Teaching (programming)
Teachen/Programmieren
Teachen/Programmieren
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Apprentissage (Programmation)
5.3.a
1
4.11.9; 5.2.4; 6.1.2
2
Mối nguy hiểm về nhiệt
Thermal hazard
Thermische Gefährdung
Risque thermique
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Huấn luyện, đào tạo
Huấn luyện, đào tạo
Training
Training
Ausbildung
Ausbildung
Formation
Formation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Lời giới thiệu; 6.1.1; 6.5.1.d
2
Vận chuyển
Transport
Transport
Transport
5.3
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Transport
Transport
Transport
5.5.5; 6.1.2; 6.5.1.a
2
Cơ cấu ngắt (nhả)
Trip / tripping device
Schutzeinrrichtung mit annäherungsreaktion
Dispositif sensible
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Mối nguy hiểm do vấp ngã
Trip / tripping hazard
Gefährdung durch stolpern
Risque de perte d’ equilibre/ de trébuchement
4.10
1
Sự ngắt (chức năng)
Sự ngắt (chức năng)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tripping (function)
Annäherungsreaktion
Annäherungsreaktion
Détection de franchissement d’une limite
Détection de franchissement d’une limite
3.26.5
1
5.2.5.1/.3
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cơ cấu điều khiển hai tay
Two hand control device
Two hand control device
Zweihandschaltung
Zweihandschaltung
Commande bimanuelle (dispositif de -)
Commande bimanuelle (dispositif de -)
3.26.4
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
U
Khởi động bất ngờ/ khởi động không mong muốn
Khởi động bất ngờ/ khởi động không mong muốn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Unexpected/ unintended start-up
Unerwarteter/ unbeabsichtigter anlauf
Unerwarteter/ unbeabsichtigter anlauf
Mise en marche inattendue /
intempestive
Mise en marche inattendue / intempestive
3.6; 3.29
1
4.11.1; 5.3.2.5
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Unloading(removal)/loading (feeding) operations
Ent-/Beladearbeit (Entnahme- und beschickungsarbeiten)
Opérations de déchargement (évacuation) / chargement (alimentation)
4.14
2
Tính (khả năng) sử dụng (của một máy)
Tính (khả năng) sử dụng (của một máy)
Usability (of a machine)
Usability (of a machine)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Benutzerfreundlichkeit (einer maschine)
Commodité d’emploi (d’une machine)
Commodité d’emploi (d’une machine)
3.4; 5.1.4; 5.5
1
5.3.2.1
2
Sử dụng (máy)
Use (of a machine)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Utilisation (d’une machine)
5.1.5; 5.2; 5.3
1
Người sử dụng
User
Benutzer
Utilisateur
3.18/.31; 5.1.2/.3/.6; 5.5; Hình 1
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
User
Benutzer
Utilisateur
4.8.1; 4.11.7.4; 6.1/.2/.3
2
V
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Van
Valve
Ventil
Distributeur
4.3.a; 4.11.4
2
Hơi, khí (gas)
Hơi, khí (gas)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vapour, gas
Dampf, gas
Dampf, gas
Vapeur, gaz
Vapeur, gaz
4.8
1
5.3.2.1; 6.5.1.c
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vibration
Vibration (en) / Schwingungen
Vibrations
3.38; 4.6; 5.3.b
1
Rung động
Vibration
Vibration (en) / Schwingungen
Vibrations
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Rung động
Vibration
Schwingungen (siehe vibration)
Vibrations
W
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bề mặt (mặt đường) đi bộ)
Walking area
Gangbereich
Surface de circulation
5.5.6
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Walkways
Fußgängerwege/laufstege
Voie de circulation
5.5.6
2
Sự cảnh báo
Cơ cấu báo động
Warning
Warning device
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Warneinrichtung
Avertissement
Avertissement (Dispositif d’-)
Phụ lục A
1
6.3
2
Sự cảnh báo, báo động
Warning Warning
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Avertissement
4.10; 5.2.6/.7; 6.2; 6.3; 6.4; 6.5.1.g; 6.5.2
2
Môi trường làm việc
Work environment
Arbeitsumgebung
Environnement de travail
4.4
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phần làm việc
Working part
Working part
Arbeitsteil
Arbeitsteil
Élément de travail
Élément de travail
Phụ lục A
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Lời cảnh báo viết
Written warning
Schriftlicher Warnhinweis
Avertissement écrit
6.4
2
X
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Y
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Z
[1] TCVN 6844:2001 (ISO/IEC Guide 51:1999), Hướng dẫn việc đề cập khía cạnh an toàn trong tiêu chuẩn).
[2] TCVN 6719:2000 (ISO 13850:1996) (EN 418 : 1992) An toàn máy – Dừng khẩn cấp – Nguyên tắc thiết kế (EN 574).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[4] TCVN 7300:2003 (ISO 14118) (EN 1037), An toàn máy – Ngăn chặn khởi động bất ngờ (EN 1037).
[5] TCVN 7301:2003 (ISO 14121) An toàn máy – Nguyên lý đánh giá rủi ro.
[6] ISO 11689:1996, Acousties – Procedure for the comparision of noise emission data for machinery and equipment (Âm học – Phương pháp để so sánh các dữ liệu về phát ra tiếng ồn đối với máy và thiết bị).
[7] ISO 14119:1998, Safety of machinery – Interlocking devices associated with guards – Principles for design and selection (EN 1088). (An toàn máy – Cơ cấu khóa liên động kết hợp với các bộ phận che chắn – Nguyên tắc thiết kế và lựa chọn (EN 1088).
[8] ISO 14120:2002, Safety of machinery – Guards – General requirements for the design and construction of fixed and movable guards (EN 953). (An toàn máy – Bộ phận bảo vệ - Yêu cầu chung cho thiết kế và kết cấu của các bộ phận che chắn cố định và di động (En 953).
[9] IEC 60204-1:1998, Safety of machinery – Elutrical equipment of machines – Part 1: General requirements. (An toàn máy – Thiết bị điện của máy – Phần 1: Yêu cầu chung).
[10] IEV 61496-2, Safety of machinery – Guards – General requirements for the design and construction of fixed and movable guards (EN 953). (An toàn máy – Bộ phận che chắn – Yêu cầu chung cho thiết kế và kết cấu của các bộ phận che chắn cố định và di động (En 953).
[11] IEV 191 see IEC 60050-191, International electrotechnical vocabulary- Chapter 191: Dependability and quality of service (Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế - Chương 191: Tính tin cậy và chất lượng của sự bảo dưỡng).
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7383-1:2004 (ISO 12100-1 : 2003) về An toàn máy - Khái niệm cơ bản, nguyên tắc chung cho thiết kế - Phần 1: Thuật ngữ cơ bản, phương pháp luận
Số hiệu: | TCVN7383-1:2004 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2004 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7383-1:2004 (ISO 12100-1 : 2003) về An toàn máy - Khái niệm cơ bản, nguyên tắc chung cho thiết kế - Phần 1: Thuật ngữ cơ bản, phương pháp luận
Chưa có Video