Số ký hiệu |
Ký hiệu |
Mô tả ký hiệu |
Số đăng ký ISO/IEC |
|
1 |
|
Bật (năng lượng). On (power). |
IEC 60417-5007 |
|
2 |
|
Tắt (năng lượng). Off (power). |
IEC 60417-5008 |
|
3 |
|
Bật/Tắt (ấn/ấn). On/Off (push/push). |
IEC 60417-5010 |
|
4 |
|
Bật/Tắt (nút ấn). (On/Off (push button). |
IEC 60417-5011 |
|
5 |
|
Còi. Horn. |
IEC 60417-5014 |
|
6 |
|
Quạt. Ventilator. |
ISO 7000-1118 |
|
7 |
|
Quạt thông gió, quạt tuần hoàn không khí. Ventilating fan; air-circulating fan. |
ISO 7000-0089 |
|
8 |
|
Nhiệt độ. Temperature. |
ISO 7000-0034 |
|
9 |
|
Sưởi ấm bên trong. Interior heating. |
ISO 7000-0637B |
|
10 |
|
Làm mát. Cooling. |
ISO 7000-0027 |
|
11 |
|
Đèn hiệu quay/Đèn vàng nhấp nháy. Rotating beacon. |
ISO 7000-1141A |
|
12 |
|
Chiếu sáng, đèn. Lighting; lamp. |
IEC 60417-5012 |
|
13 |
|
Đèn pha/đèn chiếu rọi. Floodlight. |
ISO 7000-1204 (TCVN 7167-1062) |
|
14 |
|
Thanh gạt nước kính chắn gió. Windscreen wiper. |
ISO 7000-0086 |
|
15 |
|
Phun nước rửa kính chắn gió. Windscreen washer. |
ISO 7000-0088 |
|
16 |
|
Tốc độ gió. Wind speed. |
ISO 7000-1698 (TCVN 7167-1052) |
|
17 |
|
Hướng gió. Wind direction. |
ISO 7000-1699 (TCVN 7167-1053) |
|
18 |
|
Tời cáp. Rope winch |
ISO 7000-1176 |
|
19 |
|
Độ mòn má phanh. Brake lining wear. |
ISO 7000-1408 |
|
20 |
|
Phanh đóng. Brake on. |
ISO 7000-0020 |
|
21 |
|
Phanh mở. Brake off. |
ISO 7000-0021 |
|
22 |
|
Cụm móc treo: nâng. Hook assembly: lift. |
ISO 7000-1682 (TCVN 7167-1020) |
|
23 |
|
Cụm móc treo: hạ. Hook: assembly: lower. |
ISO 7000-1683 (TCVN 7167-1021) |
|
24 |
|
Luồn cáp/Pa lăng cáp - Một dây/Bội suất bằng một. Rope reeve - Single fall. |
ISO 7000-2755 |
|
25 |
|
Luồn cáp/Pa lăng cáp - Hai dây/Bội suất bằng hai. Rope reeve - Two falls. |
ISO 7000-2756 |
|
26 |
|
Luồn cáp/Pa lăng cáp - Bốn dây/Bội suất bằng bốn. Rope reeve - Four falls. |
ISO 7000-2757 |
|
27 |
|
Chiều quay liên tục, hệ ba chiều. Direction of continuous rotation, three-dimensional presentation. |
ISO 7000-0440 |
|
28 |
|
Chiều quay liên tục, ngược chiều kim đồng hồ. Quay ngược chiều kim đồng hồ. Direction of continuous rotation, anticlockwise. Slewing counter-clockwise. |
ISO 7000-0941 |
|
29 |
|
Quay hai chiều không giới hạn (cần quay theo hướng gió). Slewing in both directions unlocked (Jib weathervaning). |
ISO 7000-2761 |
|
30 |
|
Di chuyển theo một hướng. Movement in one direction. |
IEC 60417-5022 |
|
31 |
|
Xe con cần trục. Crane trolley. |
ISO 7000-2758 |
|
32 |
|
Nâng cần. Luff in. |
ISO 7000-1684 |
|
33 |
|
Hạ cần. Luff out. |
ISO 7000-1685 |
|
34 |
|
Ra cần. Telescopic boom extend. |
ISO 7000-1686 |
|
35 |
|
Thu cần. Telescopic boom retract. |
ISO 7000-1687 |
|
36 |
|
Khung di chuyển cần trục - lắp đặt trên ray. Crane base - rail mounted. |
ISO 7000-2759 |
|
37 |
|
Kẹp chặt kẹp ray. Rail clamp engaged. |
ISO 7000-1696 (TCVN 7167-1042) |
|
38 |
|
Nhả kẹp ray. Rail clamp disengaged. |
ISO 7000-1697 (TCVN 7167-1043) |
|
39 |
|
Đóng gầu ngoạm. Clamshell bucket, close. |
ISO 7000-1496 |
|
40 |
|
Mở gầu ngoạm. Clamshell bucket, open. |
ISO 7000-1495 |
|
41 |
|
Cần trục tháp được lắp dựng từ các bộ phận cấu thành. Tower cranes assembled from component parts. |
ISO 7000-2762 |
|
42 |
|
Cần trục tháp tự lắp dựng. Self-erecting cranes. |
ISO 7000-2763 |
|
43 |
|
Trục chính. Spindle. |
ISO 7000-0267 |
|
44 |
|
Cảnh báo nguy hiểm. Hazard warning. |
ISO 7000-0085 |
|
45 |
|
Nguy hiểm. Danger. |
ISO 7000-0434A |
|
46 |
|
Điểm tra mỡ bôi trơn. Lubricant grease. |
ISO 7000-0787 |
|
47 |
|
Điểm tra dầu bôi trơn. Lubricating oil. |
ISO 7000-0391 |
|
48 |
|
Chạy bình thường. Normal run. |
IEC 60417-5107A |
|
49 |
|
Chạy nhanh. Fast run. |
IEC 60417-5108A |
|
50 |
|
Tốc độ rất nhanh. Fast speed. |
ISO 7000-0944 |
|
51 |
|
Hành trình vượt quá, chuyển động thẳng. Overtravel, rectilinear. |
ISO 7000-0256 |
|
52 |
|
Hành trình vượt quá - chuyển động quay. Over-travel, rotary. |
ISO 7000-0781 |
|
53 |
|
Giới hạn hành trình vượt quá - theo hai chiều. Limit override - in two directions. |
ISO 7000-2764 |
|
54 |
|
Giới hạn hành trình vượt quá - theo một chiều. Limit override - in one direction. |
ISO 7000-2765 |
|
55 |
|
Chạy rất chậm; tốc độ rất chậm. Much reduced run, much reduced speed. |
ISO 7000-0528 |
|
PHỤ LỤC A
(Tham khảo)
VÍ DỤ VỀ TỔ HỢP KÝ HIỆU
Số ký hiệu
Ký hiệu
Mô tả ký hiệu
Số đăng ký ISO/IEC
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thiết bị giới hạn mômen tải trọng cho cần trục tháp được lắp dựng từ các bộ phận cấu thành - giá trị mômen.
Turning moment limiting device for tower cranes assembled from component parts - moment value.
ISO 7000-2766
2
Thiết bị giới hạn mômen tải trọng cho cần trục tháp tự lắp dựng - giá trị mômen.
Turning moment limiting device for self erecting cranes - moment value.
ISO 7000-2767
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thiết bị giới hạn tải trọng - giá trị tải trọng.
Load limiting device - load value.
ISO 7000-2768
4
Khung di chuyển - lắp đặt trên ray, thiết bị giới hạn hành trình di chuyển, theo một chiều.
Crane base-rail mounted, travel limit device; one direction.
ISO 7000-2769
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khung di chuyển - lắp đặt trên ray, thiết bị giới hạn hành trình di chuyển; theo hai chiều.
Crane base-rail mounted, travel limit device; two direction.
ISO 7000-2770
6
Thiết bị giới hạn chuyển động quay - theo chiều kim đồng hồ.
Slew limit device - clockwise.
ISO 7000-2771
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thiết bị giới hạn chuyển động quay - theo chiều ngược kim đồng hồ.
Slew limit device - anticlockwise.
ISO 7000-2772
8
Thiết bị giới hạn góc nâng cần.
Upper luffing limit device.
ISO 7000-2773
9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thiết bị giới hạn góc hạ cần.
Lower luffing limit device.
ISO 7000-2774
10
Thiết bị giới hạn hành trình vượt quá góc nâng cần.
Upper luffing limit override device.
ISO 7000-2775
11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thiết bị giới hạn hành trình vượt quá góc hạ cần.
Lower luffing override device.
ISO 7000-2776
12
Thiết bị giới hạn chiều cao nâng.
Upper hoist limit device.
ISO 7000-2777
13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thiết bị giới hạn độ sâu hạ móc treo.
Lower hoist limit device.
ISO 7000-2778
14
Thiết bị giới hạn hành trình vượt quá chiều cao nâng.
Upper hoist limit override.
ISO 7000-2779
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thiết bị giới hạn hành trình di chuyển xe con - về phía sau.
Trolley travelling limit device - backward.
ISO 7000-2780
16
Thiết bị giới hạn hành trình di chuyển xe con - về phía trước.
Trolley travelling limit device - forward.
ISO 7000-2781
17
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Xe con di chuyển về phía sau.
Trolley travelling backwards.
ISO 7000-2782
18
Xe con di chuyển về phía trước.
Trolley travelling forwards.
ISO 7000-2783
19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phanh đóng hoặc phanh mở.
Brake on or brake off.
ISO 7000-1173
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] TCVN 7167-1 (ISO 7296-1), Cần trục - Ký hiệu bằng hình vẽ - Phần 1: Qui định chung.
[2] ISO 7000-2004, Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis (ISO 7000 database, Graphical symbols for use on equipment [Available at http://www.graphical-symbols.info/]) (Ký hiệu bằng hình vẽ sử dụng trên thiết bị - Chỉ số và tóm tắt).
[3] ISO 60417, Databasre, Graphical symbols for use on equipment [Available at http://www.graphical-symbols.info/]) (Ký hiệu bằng hình vẽ sử dụng trên thiết bị).
[4] FEM 1.003, Tower cranes - Graphical symbols (Cần trục tháp - Ký hiệu bằng hình vẽ).
...
...
...
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7167-3:2009 (ISO 7296-3:2006) về Cần trục - Ký hiệu bằng hình vẽ - Phần 3: Cần trục tháp
Số hiệu: | TCVN7167-3:2009 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2009 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7167-3:2009 (ISO 7296-3:2006) về Cần trục - Ký hiệu bằng hình vẽ - Phần 3: Cần trục tháp
Chưa có Video