Bước sóng
|
Độ rọi năng lượng
theo phổ El |
Bước sóng
|
Độ rọi năng lượng theo phổ (năng lượng trên một đơn vị diện tích và trên bước sóng) El |
Bước sóng
|
Độ rọi năng lượng theo phổ (năng lượng trên một đơn vị diện tích và trên bước sóng) El |
nm |
MW/m3 |
nm |
MW/m3 |
nm |
MW/m3 |
780 790 800 810 820 830 840 850 860 870 880 890 900 910 920 930 940 950 960 970 980 990 1 000 1 010 1 020 1 030 1 040 1 050 1 060 1 070 1 080 1 090 1 100 1 110 1 120 1 130 1 140 1 150 1 160 1 170 1 180 1 190 |
907 923 857 698 801 863 858 839 813 798 614 517 480 375 258 169 278 487 584 633 645 643 630 620 610 601 592 551 526 519 512 514 252 126 69,9 98,3 164 216 271 328 346 344 |
1 200 1 210 1 220 1 230 1 240 1 250 1 260 1 270 1 280 1 290 1 300 1 310 1 320 1 330 1 340 1 350 1 360 1 370 1 380 1 390 1 400 1 410 1 420 1 430 1 440 1 450 1 460 1 470 1 480 1 490 1 500 1 510 1 520 1 530 1 540 1 550 1 560 1 570 1 580 1 590 1 600 1 610 1 620 1 630 1 640 |
373 402 431 420 387 328 311 381 382 346 264 208 168 115 58,1 18,1 0,660 0 0 0 0 1,91 3,72 7,53 13,7 23,8 30,5 45,1 83,7 128 157 187 209 217 226 221 217 213 209 205 202 198 194 189 184 |
1 650 1 660 1 670 1 680 1 690 1 700 1 710 1 720 1 730 1 740 1 750 1 760 1 770 1 780 1 790 1 800 1 810 1 820 1 830 1 840 1 850 1 860 1 870 1 880 1 890 1 900 1 910 1 920 1 930 1 940 1 950 1 960 1 970 1 980 1 990 2 000 |
173 163 159 145 139 132 124 115 105 97,1 80,2 58,9 38,8 18,4 5,70 0,920 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0,705 2,34 3,68 5,30 17,7 31,7 37,7 22,6 1,58 2,66 |
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6515:1999 (ISO 4007 : 1977) về Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân - Thuật ngữ
Số hiệu: | TCVN6515:1999 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1999 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6515:1999 (ISO 4007 : 1977) về Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân - Thuật ngữ
Chưa có Video