Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

Thân không hạ bậc

Thân hạ bậc

Đường kính thân bằng đường kính trung bình của ren

Hình 1

2.2. Vít đầu sáu cạnh có trong đệm liền

Hình 2

2.3. Vít có lỗ sáu cạnh

2.3.1. Đầu trụ

Hình 3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Hình 4

2.4. Vít đầu có rãnh chữ thập và rãnh dọc

Hình 5

Hình 6

Hình 7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Hình 8

Hình 9

2.5. Vít định vị

Hình 10

2.6. Đầu mút ren

Đầu mút ren

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Đầu mút có vát cạnh

Đầu mút được vê tròn

Đầu mút của ren cân

Hình 11

Đầu mút phẳng có vát

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Đầu mút có rãnh vát trong

Đầu mút côn

Đầu mút có phần côn được xén cụt

Đầu mút có rãnh cắt ren

Hình 12

3. Ký hiệu kích thước của đai ốc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Hình 13

3.2. Đai ốc xẻ rãnh và đai ốc hoa

Hình 14

4. Tên gọi các ký hiệu kích thước

4.1. Tên gọi các ký hiệu của bu lông, vít, vít cấy được chỉ dẫn trên bảng 1

Bảng 1 - Tên gọi các ký hiệu kích thước

Ký hiệu

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

a

Tiếng Việt: Khoảng cách từ mặt tựa của đầu vít đến phần làm ren

Tiếng Anh: Distance from the last full form thead to the bearing face

b

Tiếng Việt: Chiều dài ren

Tiếng Anh: Thead length

bm

Tiếng Việt: Chiều dài ren của đầu mút vít cấy

Tiếng Anh: Thead length of stud (metal) end

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Tiếng Việt: Chiều cao của bề mặt đệm liền hoặc chiều dày của vòng đệm

Tiếng Anh : Height of the washer - faced portion or thickness of flange (or collar)

d

Tiếng Việt: Đường kính danh nghĩa của ren

Tiếng Anh: Basic major diameter (Nominal diameter) of thead

da

Tiếng Việt: Đường kính trong của mặt tựa

Tiếng Anh: Transition diameter

dc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Tiếng Anh: Flange (collar) diameter

df

Tiếng Việt: Đường kính của mặt mút

Tiếng Anh: Diameter of the face

dg

Tiếng Việt: Đường kính của đoạn vát ren

Tiếng Anh: Diameter the undercut (groove)

dk

Tiếng Việt: Đường kính đầu vít

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

dl

Tiếng Việt: Đường kính của lỗ lắp chốt chẻ

Tiếng Anh: Diameter of the split pin hole

dn

Tiếng Việt: Đường kính của rãnh cắt ren

Tiếng Anh: Diameter the scrape point

dp

Tiếng Việt: Đường kính của chốt chặn

Tiếng Anh: Diameter of flat or dogpoint

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Tiếng Việt: Chiều rộng của rãnh cắt

Tiếng Anh: Width of the scrape

ds

Tiếng Việt: Đường kính của thân bu lông (đoạn không làm ren)

Tiếng Anh: Diameter of the unthreaded shank

dt

Tiếng Việt: Đường kính của đầu mút côn xén cụt

Tiếng Anh: Diameter of the truncated point

dw

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Tiếng Anh: Diameter of the washer face (bearing face)

dz

Tiếng Việt: Đường kính của rãnh vát trong

Tiếng Anh: Diameter cup point

e

Tiếng Việt: Chiều rộng của góc sáu cạnh

Tiếng Anh: width across corners

f

Tiếng Việt: Chiều cao đầu cầu của vít chìm

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

g

Tiếng Việt: Chiều rộng của đoạn vát ren

Tiếng Anh: Width of the undercut

k

Tiếng Việt: Chiều cao của đầu vít

Tiếng Anh: height ot the head

k'

Tiếng Việt: Chiều cao của đầu sáu cạnh

Tiếng Anh: Wrenching height

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Tiếng Việt: Chiều dài danh nghĩa

Tiếng Anh: Nominal length

Ie

Tiếng Việt: Khoảng cách từ tâm lỗ lắp chốt chẻ đến đầu mút ren

Tiếng Anh: Transion length

It

Tlếng Việt: Chiều dài chuyển tiếp

Tiếng Anh: Transition length

lg

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Tiếng Anh: Distance from the last full form thread to the bearing face (shank length of bolf)

ln

Tiếng Việt: Khoảng cách từ đường tâm lỗ chốt chẻ đến bề mặt tựa

Tiếng Anh: Distance from center line of split pin hole to bearing surface

lk

Tiếng Việt: Chiều dài phần côn của đầu mút có rãnh cắt ren

Tiếng Anh: Length of cone part of the scrape point

In

Tiếng Việt: Chiều dài rãnh cắt ren

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Is

Tiếng Việt: Chiều dài của thân vít không làm ren

Tiếng Anh: Length of unthreaded shank

Il

Tiếng Việt: Chiều dài vít cấy

Tiếng Anh: Overall length

m

Tiếng Việt: Đường kính của rãnh chữ thập

Tiếng Anh: Wing diameter of cross recesses

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Tiếng Việt: Chiều rộng rãnh

Tiếng Anh: Width of the slot

r

Tiếng Việt: Bán kính cong dưới đầu vít

Tiếng Anh: Radius of curvature under head

re

Tiếng Việt: Bán kính cong của đầu mút ren

Tiếng Anh: Radius of rounded thread end

rt

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Tiếng Anh: Radius of raised portion of a head

s

Tiếng Việt: Chiều rộng của đầu sáu cạnh (kích thước chìa vặn)

Tiếng Anh: Width across flats

t

Tiếng Việt: Chiều sâu rãnh trên đầu vít

Tiếng Anh: Depth of the driving feature

u

Tiếng Việt: Chiều dài đoạn ren thiếu trên phần cuối ren

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

w

Tiếng Việt: Độ dày trên đầu vít tính từ bề mặt tựa đến chiều sâu rãnh

Tiếng Anh: Thickness between driving feature and bearing face

x

Tiếng Việt: Chiều dài của đoạn thoát ren

Tiếng Anh: Length of the thread run-out

z

Tiếng Việt: Chiều dài của phần côn

Tiếng Anh: Length of point

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Tiếng Việt: Góc đầu vít chìm

Tiếng Anh: countersink angle

b

Tiếng Việt: Góc vát

Tiếng Anh: Angle of chamter

g

Tiếng Việt: Góc côn

Tiếng Anh: Angle of the cone

d

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Tiếng Anh: Angle of the flange

e

Tiếng Việt: Đường kính vòng tròn ngoại tiếp

Tiếng Anh: Width across comer

m

Tiếng Việt: Chiều cao của đai ốc

Tiếng Anh: Height of nuts

4.2. Tên gọi các ký hiệu của đai ốc được chỉ dẫn trên bảng 2

Bảng 2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Tên gọi

c

Tiếng Việt: Chiều dày của vòng đệm liền

Tiếng Anh: Height of the washer-face portion or thickness of plange or (collar)

d

Tiếng Việt: Đường kính danh nghĩa của ren

Tiếng Anh: Basic major diameter (nominal diameter) ofthead

da

Tiếng Việt: Đường kính trong phần vát của đai ốc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

dc

Tiếng Việt: Đường kính của vòng đệm liền

Tiếng Anh: Flange (collar) diameter

de

Tiếng Việt: Đường kính của vành

Tiếng Anh: Diameter of the castle

dw

Tiếng Việt: Đường kính của mặt tựa

Tiếng Anh: Diameter of the bearing face

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Tiếng Việt: Đường kính vòng tròn ngoại tiếp

Tiếng Anh: Width across corner

m

Tiếng Việt: Chiều cao của đai ốc

Tiếng Anh: Height of nuts

m'

Tiếng Việt: Chiều cao của phần vặn

Tiếng Anh: Wrenching height

n

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Tiếng Anh: Width of the slot

s

Tiếng Việt: Chiều rộng của chìa vặn

Tiếng Anh: Width across flats

w

Tiếng Việt: Khoảng cách từ mặt tựa đến phần xẻ rãnh

Tiếng Anh: Bottom thickness

b

Tiếng Việt: Góc vát ngoài

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

d

Tiếng Việt: Góc vát của vòng đệm liền

Tiếng Anh: Angle of the flange

q

Tiếng Việt: Góc vát của lỗ ren

Tiếng Anh: Countersink

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6360:1998 về Chi tiết lắp xiết - Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Ký hiệu và tên gọi kích thước

Số hiệu: TCVN6360:1998
Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Nơi ban hành: ***
Người ký: ***
Ngày ban hành: 01/01/1998
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [0]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6360:1998 về Chi tiết lắp xiết - Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Ký hiệu và tên gọi kích thước

Văn bản liên quan cùng nội dung - [14]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…