No. |
Khoản mục |
Ký hiệu |
1 |
Xe goòng |
|
2 |
Xe thùng |
|
3 |
Xe goòng tự đổ |
|
4 |
Xe thùng tự đổ |
|
5 |
Tời dây |
|
6 |
Băng tải |
|
7 |
Băng tải, băng cào a) Một chỗ dỡ b) Hai chỗ dỡ |
|
8 |
Gấu năng |
|
9 |
Băng vít |
|
10 |
Bunke |
|
11 |
Bunke (khử nước) |
|
12 |
a) Kho dự trữ b) Kho dự trữ xếp lớp |
|
13 |
Gấu vét bùn |
|
14 |
Máy cấp liệu |
|
15 |
Băng nhật tay |
|
16 |
Bàn nhặt (tròn) |
|
17 |
Máy tán quay |
|
18 |
Khử bụi |
|
19 |
Điểm hút bụi |
|
20 |
Thu gom bụi (khử bụi sơ bộ) |
|
21 |
Máy đập |
|
22 |
Máy phun tia |
|
23 |
Lưới sàng, tấm sàng hoặc sàng chấn song |
|
24 |
Sàng a) Một sản phẩm dưới sàng b) Hai sản phẩm dưới sàng |
|
25 |
Sàng (hai lưới) a) Một sản phẩm dưới sàng b) Hai sản phẩm dưới sàng |
|
26 |
Sàng (khung vách ngăn) a) Một sản phẩm dưới sàng b) Hai sản phẩm dưới sàng |
|
27 |
Sàng, khử nước a) Một sản phẩm dưới sàng b) Hai sản phẩm dưới sàng |
|
28 |
Sàng lưới cong Sàng cung a) Đơn b) Kép
|
|
29 |
Sàng tĩnh |
|
30 |
Phun tia nước |
|
31 |
Thùng bơm |
|
32 |
Bơm |
|
33 |
Bơm chân không |
|
34 |
Quạt |
|
35 |
Máy nén |
|
36 |
Tuyển khô a) Hai sản phẩm b) Ba sản phẩm |
|
37 |
Máy lắng a) Hai sản phẩm b) Ba sản phẩm |
|
38 |
Bàn dài |
|
39 |
Máng rửa |
|
40 |
Máy tuyển môi trường nặng a) Hai sản phẩm b) Ba sản phẩm |
|
41 |
Máy xiclon tuyển (môi trường nặng) a) Hai sản phẩm b) Ba sản phẩm |
|
42 |
Máy xicion tuyển (môi trường nước) |
|
43 |
Phân cấp ruột xoắn |
|
44 |
xicion Phân cấp |
|
45 |
Xiclon khử nước |
|
46 |
Nón phân cấp |
|
47 |
Bể cô đặc |
|
48 |
Nón lắng Phểu lắng hình nón |
|
49 |
Bể lắng |
|
50 |
Máy điều hòa |
|
51 |
Dây tuyển nổi bọt a) Hai sản phẩm b) Ba sản phẩm |
|
52 |
Máy lọc tăng trống a) Chân không b) Ép |
|
53 |
Máy lọc dĩa a) Chân không b) Ép |
|
54 |
Máy lọc ép |
|
55 |
Li tâm lọc nằm ngang |
|
56 |
Ly tâm lắng |
|
57 |
Ly tâm lọc thẳng đứng |
|
58 |
Máy trộn (nhiều cấu tử) |
|
59 |
Máy sấy |
|
60 |
Thùng khuấy (nhiều cấu tử) |
|
61 |
Thùng phân phối |
|
62 |
Thùng (hộp) phân chia |
|
63 |
Máy phân ly từ tính (trung bình) |
|
64 |
Máy phân ly từ tính (nam châm hút sắt) |
|
65 |
Cân |
|
66 |
Máy lấy mẫu cơ giới |
|
67 |
Máy cấp thuốc tuyển |
|
68 |
Máy lọc ép kiểu băng tải |
|
69 |
Vít tuyển a) Hai sản phẩm b) Ba sản phẩm |
|
70 |
Sàng |
|
Danh mục xếp theo bảng chữ cái
B
Bàn đãi
38
Bàn nhặt
16
Băng nhặt tay
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Băng tải
6
Băng tải, băng cào
7
Băng vít
9
Bể cô đặc
47
Bể lắng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bơm
32
Bơm chân không
33
Bunke
10
Bunke khử nước
11
C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cân
65
D
Dãy tuyển nổi bọt
51
Đ
Điểm hút bụi
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
G
Gầu nâng
8
Gầu vét bùn
13
K
Kho dự trữ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kho dự trữ xếp lớp
12
Khử bụi
18
L
Lưới sàng
23
Ly tâm lắng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ly tâm lọc nằm ngang
55
Ly tâm lọc thẳng đứng
57
M
Máng rửa
39
Máy cấp liệu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Máy cấp thuốc tuyển
67
Máy đập
21
Máy điều hòa
50
Máy lắng
37
Máy lấy mẫu cơ giới
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Máy lọc đĩa
53
Máy lọc ép
54
Máy lọc ép kiểu băng tải
68
Máy lọc tang trống
52
Máy nén
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Máy phân ly từ tính
(trung bình)
63
Máy phân ly từ tính
(nam châm hút sắt)
64
Máy phun tia
22
Máy sấy
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Máy tán quay
17
Máy trộn (nhiều cấu tử)
58
Máy tuyển môi trường nặng
40
Máy xiclon tuyển
(môi trường nặng)
41
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(môi trường nước)
42
N
Nón lắng
48
Nón phân cấp
46
P
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phân cấp ruột xoắn
43
Phễu lắng hình nón
48
Phun tia nước
30
Q
Quạt
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
S
Sàng
24
Sàng
70
Sàng chấn song
23
Sàng cung
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sàng lướt cong
28
Sàng khử nước
27
Sàng (khung vách ngăn)
26
Sàng (hai lưới)
25
Sàng tĩnh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
T
Tấm sàng
23
Thu gom bụi (khử bụi sơ bộ)
20
Thùng bơm
31
Thùng khuấy
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thùng (hộp) phân chia
62
Thùng phân phối
61
Tời dây
5
Tuyển khô
36
V
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vít tuyển
69
X
Xe goòng
1
Xe goòng tự đổ
3
Xe thùng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Xe thùng tự đổ
4
Xiclon khử nước
45
Xiclon phân cấp
44
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6255:1997 (ISO 561 : 1989) về Xưởng tuyển than - Ký hiệu sơ đồ
Số hiệu: | TCVN6255:1997 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1997 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6255:1997 (ISO 561 : 1989) về Xưởng tuyển than - Ký hiệu sơ đồ
Chưa có Video