Đường kính ngoài của ống |
Cho nước ở nhiệt độ |
Ống đặt đứng |
|||
20oC |
30oC |
40oC |
50oC |
||
Ống đặt nằm ngang |
|||||
de |
cm |
cm |
cm |
cm |
cm |
16 |
75 |
60 |
40 |
- |
80 |
20 |
85 |
70 |
50 |
- |
90 |
25 |
90 |
75 |
55 |
45 |
100 |
32 |
100 |
85 |
65 |
50 |
120 |
40 |
110 |
100 |
80 |
60 |
140 |
50 |
125 |
115 |
95 |
70 |
160 |
63 |
140 |
130 |
110 |
85 |
180 |
75 |
150 |
140 |
120 |
95 |
200 |
90 |
165 |
155 |
135 |
105 |
220 |
110 |
185 |
175 |
155 |
120 |
240 |
140 |
215 |
205 |
185 |
160 |
250 |
160 |
225 |
215 |
200 |
170 |
250 |
225 |
250 |
240 |
225 |
200 |
250 |
3 Mối nối kết dính
Bảng 4 - Thời gian chờ tối thiểu trước khi cấp áp suất đối với khớp nối loại B (có khe hở)
Nhiệt độ môi trường xung quanh
oC
Đường kính ống
de (mm)
Thời gian không được rung động khớp nối
phút
Thời
gian đợi trước khi lắp
phút
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
giờ
> 25
£ 63
1/2
5
1/4
> 75
1
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10 ... 25
£ 63
1
5
1/2
> 75
2
5
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
£ 63
2 1/2
15
1
> 75
5
15
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đường kính ngoài của ống de
Vát góc b
6 ... 16
1 ... 2
20 ... 50
2 ... 4
63 ... 160
4 ... 6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6 ...
2 Khớp nối tự động điển hình - Mặt cắt
3 Mặt cắt một phần của khớp nối ép
Hình 3a – Khớp nối được thiết kế không chịu lực trục dọc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hình 3b – Chân vòm
4 Phụ tùng nối chuyển tiếp
Hình 4a - Phụ tùng nối chuyển tiếp có hốc nối
Hình 4b - Khớp nối PVC/kim loại
5 Bích và vành miệng
Hình 5 - Vành miệng cho lớp đệm lót
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hình 5a - Bích tự do
Hình 5c - Vành miệng cho vòm đệm lót
Hình 5d - Bích có đai chịu nén
6 Uốn nguội trong rãnh
Hình 6 - Uốn có gia cố
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
de (mm)
Bán kính
R (m)
Độ dài của ống
12 m
a (m)
6 m
a(m)
63
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,86
0,94
75
22,6
3,13
0,80
90
27,0
2,63
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
110
33,0
2,16
0,54
140
42,0
1,70
0,43
160
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,49
0,37
225
68,0
1,06
0,27
280
84,0
0,86
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
315
95,0
0,76
0,19
400
135,0
0,54
0,15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hình 7 - Ví dụ về hướng của lực ép
8 Giá đỡ ống
9 Định vị các điểm cố định
Hình 9 - Ví dụ về định vị đúng và sai x - điểm cố định
10 Vòng xiết và bộ dây treo
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hình 11a - Van tự động
Hình 11b - Van điều chỉnh bằng tay
12 Cách lắp bổ sung
Hình 12 a - Lắp thêm nối ba chạc 90o bằng một đầu nối và một hốc nối
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hình 12b - Lắp thêm nối ba chạc 90o bằng hai hốc nối
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6250:1997 (ISO 4191 : 1989) về Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để cấp nước - Hướng dẫn thực hành lắp đặt do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành
Số hiệu: | TCVN6250:1997 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1997 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6250:1997 (ISO 4191 : 1989) về Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để cấp nước - Hướng dẫn thực hành lắp đặt do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành
Chưa có Video