Số ký hiệu |
Tên gọi Tiếng Việt |
Tên gọi |
Giải thích |
|
|
||||
100 |
Nứt |
Crack Fissure Riss |
Khuyết tật được tạo ra do đứt gãy cục bộ ở trạng thái rắn và có thể xuất hiện do tác động của làm nguội hoặc của các ứng suất |
|
1001 |
Nứt tế vi |
Microcrack Microilssure Mikroriss |
Vết nứt chỉ nhìn thấy được qua kính hiển vi |
|
101 |
Nứt dọc |
Longitudial crack Fissure longitudinale Längsriss |
Vết nứt chủ yếu chạy song song với trục của mối hàn Vết nứt có thể xuất hiện ở |
|
1011 |
|
|
- Kim loại mối hàn |
|
1012 |
|
|
- Vùng tiếp giáp mối hàn |
|
1013 |
|
|
- Vùng ảnh hưởng nhiệt |
|
1014 |
|
|
- Kim loại cơ bản |
|
|
1 Vùng ảnh hưởng nhiệt |
|
||
102 |
Nứt ngang |
Transverse crack Fissure transversale Querriss |
Vết nứt chủ yếu vuông góc với trục của mối hàn Vết nứt có thể xuất hiện ở |
|
1021 |
|
|
- Kim loại mối hàn |
|
1023 |
|
|
- Vùng ảnh hưởng nhiệt |
|
1024 |
|
|
- Kim loại cơ bản |
|
|
|
|
||
103 |
Nứt tia |
Radiating cracks Fissures rayonnantes sternförmige risse |
Các vết nứt xuất phát từ một điểm chung có dạng tia Các vết nứt tia có thể xuất hiện ở |
|
1031 |
|
- Kim loại mối hàn |
|
|
1033 |
|
- Vùng ảnh hưởng nhiệt |
|
|
1034 |
|
- Kim loại cơ bản CHÚ THÍCH: Các vết nứt nhỏ của dạng này có tên gọi "các vết nứt hình sao". |
|
|
|
|
|
||
104 |
Nứt hõm cuối |
Crater crack Fissure de cratère Endkraterriss |
Vết nứt ở hõm cuối của mối hàn |
|
|
|
|
Nứt hõm cuối có thể là |
|
1045 |
|
|
- Nứt dọc |
|
1046 |
|
|
- Nứt ngang |
|
1047 |
|
|
- Nứt tia |
|
|
|
|
||
105 |
Nứt thành nhóm |
Group of disconnected cracks Réseau de fissures marbrées Rissanhäufung |
Nhóm vết nứt có hướng bất kỳ |
|
|
|
|
Nứt thành nhóm có thể xuất hiện ở |
|
1051 |
|
|
- Kim loại mối hàn |
|
1053 |
|
|
- Vùng ảnh hưởng nhiệt |
|
1054 |
|
|
- Kim loại cơ bản |
|
|
|
|
||
106 |
Nứt phân nhánh |
Branching crack Fissure ramifiée Verästelter Riss |
Nhóm vết nứt có liên kết với nhau xuất phát từ một vết nứt chung và được phân biệt với nứt thành nhóm (105) và nứt tia (103) |
|
|
|
|
Nứt phân nhánh có thể xuất hiện ở |
|
1061 |
|
|
- Kim loại mối hàn |
|
1063 |
|
|
- Vùng ảnh hưởng nhiệt |
|
1064 |
|
|
- Kim loại cơ bản |
|
|
|
|
||
|
||||
200 |
Rỗng |
Cavity Cavité Hohiraum |
|
|
201 |
Bọc khí |
Gas cavity Soufflure Gaseinschluss |
Vùng rỗng được hình thành do khí không kịp thoát khỏi kim loại kết tinh |
|
2011 |
Bọt khí (rỗ khí) |
Gas pore Soufflure sphéroidale Pore |
Bọc khí có dạng gần như hình cầu |
|
|
|
|||
2012 |
Bọt khí phân bố đều (rỗ xốp) |
Uniformly distributed porosity SouffIures sphéroidales uniformément réparties Gleichmäbig verteilte porosität |
Số lượng các bọt khí chủ yếu được phân bố đều trên toàn bộ kim loại mối hàn; không nên nhầm lẫn với rỗ chuỗi (2014) và rỗ tập trung (rỗ cục bộ) (2013) |
|
|
|
|||
2013 |
Rỗ tập trung (cục bộ) |
Clustered (localized) porosity Nid de soufflures Porennest |
Nhóm các bọt khi (rỗ bọt) có sự phân bố ngẫu nhiên |
|
|
|
|||
2014 |
Rỗ chuỗi |
Linear porosity Soufflures alignées Porenzeile |
Dãy các bọt khí phân bố song song với trục mối hàn |
|
|
|
|||
2015 |
Rãnh khí (rỗng kéo dài) |
Elongated cavity Soufflure allongée Gaskanal |
Rỗng lớn không có dạng hình cầu có kích thước lớn gần như song song với trục mối hàn |
|
|
|
|||
2016 |
Rỗ tổ sâu |
Worm-hole Soufflure vermiculaire Schlauchpore |
Vết rỗng có dạng ống trong kim loại mối hàn do sự thoát khi gây ra. Hình dạng và vị trí của rỗ tổ sâu được xác định bởi dạng đông đặc và nguồn gốc của khí. Rỗ tổ sâu thường được phân vào nhóm rỗ tập trung và được phân bố theo kiểu xương cá. Một số rỗ tổ sâu có thể làm vỡ bề mặt mối hàn. |
|
|
|
|||
2017 |
Rỗ bề mặt |
Surface pore Piqûre Oberflächenpore |
Bọt khí làm vỡ (gián đoạn) bề mặt của mối hàn |
|
|
|
|||
2018 |
Xốp bề mặt |
Surface porosity Porosité de surface Oberflächenporosität |
Độ xốp xuất hiện trên bề mặt của mối hàn, một hoặc nhiều bọc khí làm vỡ (gián đoạn) bề mặt của mối hàn |
|
202 |
Rỗng co ngót |
Shrinkage cavity Retassure Lunker |
Rỗng sinh ra do co ngót trong quá trình đông đặc |
|
2021 |
Khe co ngót (Rỗ co thô) |
Interdendritic shrinkage Retassure interdentitrique (desserrement) Interdendritischer lunker (Makrolunker) |
Rỗ co ngót kéo dài có thể chứa khí được hình thành giữa các hạt tinh thể nhánh cây trong quá trình làm nguội. Khuyết tật này thường vuông góc với bề mặt ngoài của mối hàn |
|
|
|
|||
2024 |
Rỗng co hõm cuối (Rãnh co ngót) |
Crater pipe Retassure de cratère Endkraterlunker |
Rỗng co ngót ở cuối một đường hàn và không thể loại bỏ được trước hoặc trong quá trình hàn các đường hàn tiếp theo |
|
|
|
|||
2025 |
Hõm co cuối mối hàn |
End crater pipe Retassure ouverte de cratère Offener Endkraterlunke |
Vết lõm hở có một lỗ làm giảm mặt cắt ngang của mối hàn |
|
|
|
|||
203 |
Co ngót tế vi |
Micro-shrinkage Microretassure Mikrolunker |
Rỗ co ngót chỉ nhìn thấy được bằng kính hiển vi |
|
2031 |
Co ngót tế vi dạng nhánh |
Interdendritic microshrinkage Microretassure interdentitrique Intedendritischer mikrolunker |
Co ngót tế vi dạng kéo dài được hình thành giữa các tinh thể dạng nhánh cây trong quá trình làm nguội dọc theo biên giới của các hạt |
|
2032 |
Co ngót tế vi dạng xuyên hạt |
Transgranular microshrinkage Microretassure transgranulalre Transkristalliner mikrolunker |
Co ngót tế vi dạng kéo dài cắt ngang các hạt tinh thể trong quá trình đông đặc |
|
|
||||
300 |
Ngậm tạp chất rắn |
Solid inclusion Inclusion solide Fester einschluss |
Các tạp chất rắn lạ bị kẹt trong kim loại mối hàn |
|
301 |
Ngậm xỉ |
Slag inclusion Inclusion de laitier Schlackeneinschluss |
Ngậm tạp chất rắn ở dạng xỉ Các tạp chất xỉ có thể có các dạng sau |
|
3011 |
|
|
- Dạng chuỗi |
|
3012 |
|
|
- Rải rác |
|
3013 |
|
|
- Dạng tập trung thành ổ |
|
|
|
|||
302 |
Ngậm thuốc hàn |
Ftux inclusion Inclusion de flux |
Ngậm tạp chất rắn ở dạng thuốc hàn Các tạp chất thuốc hàn có thể có dạng sau |
|
3021 |
|
Flussmitteleinschluss |
- Dạng chuỗi |
|
3022 |
|
|
- Rải rác |
|
3023 |
|
|
- Dạng tập trung thành ổ |
|
|
Xem 3011, 3012, 3013 |
|
||
303 |
Ngậm oxit |
Oxide inclusion Inclusion d'oxyde |
Ngậm tạp chất rắn ở dạng oxit kim loại Các tạp chất thuốc hàn có thể có dạng sau |
|
3031 |
|
Oxideinschluss |
- Dạng chuỗi |
|
3032 |
|
|
- Rải rác |
|
3033 |
|
|
- Dạng tập trung thành ổ |
|
|
Xem 3011, 3012, 3013 |
|
||
3034 |
Màng oxit kim loại |
Puckering Peau d'oxyde Oxidhaut |
Trong những trường hợp nhất định, đặc biệt là ở những hợp kim nhôm có thể xuất hiện một lớp mỏng oxit trên diện rộng do tác động đồng thời của sự bảo vệ không đầy đủ trước nhiễm bẩn khí quyển và sự xoáy trộn trong bể hàn |
|
|
Xem 3011, 3012, 3013 |
|
||
304 |
Ngậm kim loại |
Metallic inclusion Inclusion métallique |
Ngậm tạp chất rắn dạng kim loại lạ Các tạp chất kim loại có thể là: |
|
3041 |
|
Metallischer einschluss |
- Vonfram |
|
3042 |
|
|
- Đồng |
|
3043 |
|
|
- Kim loại khác |
|
|
Xem 3011, 3012, 3013 |
|
||
|
||||
400 |
Không ngấu và không thấu |
Lack of fusion and penetration Manque de fusion et de pénétration Bindefehler und ungenügende durchschweißung |
|
|
401 |
Không ngấu (nóng chảy không hoàn toàn) |
Lack of fusion Manque de fusion Bindefehler |
Thiếu sự liên kết giữa kim loại mối hàn và kim loại cơ bản hoặc giữa các lớp kế tiếp của kim loại mối hàn. Không ngấu có thể là một trong các dạng sau: |
|
4011 |
|
|
- Không ngấu mặt bên (sườn); |
|
4012 |
|
|
- Không ngấu giữa các đường hàna; |
|
4013 |
|
|
- Không ngấu ở chân mối hàn; |
|
4014 |
|
|
- Không ngấu tế vi. CHÚ THÍCH: Trong tiếng Anh, không ngấu cũng được gọi là "cold laps". |
|
|
a Trong tiếng Pháp, người ta sử dụng các thuật ngữ "collage noir" và “collage blanc". Trái với “collage blanc", “collage noir" chứa các tạp chất oxit không nóng chảy trong vùng nóng chảy. |
|
||
402 |
Không thấu |
Incomplete penetration (Lack of penetration) Marque de pénétration (pénétration incomplète) Ungenügende durchschweißung |
Sự khác biệt giữa độ thấu chuẩn và độ thấu thực tế |
|
|
1 Độ thấu thực tế 2 Độ thấu chuẩn |
|
||
4021 |
Thấu chân không đủ |
Incomplete root penetration Manque de pénétration à la racine Ungenügender wurzeleinbrand |
Một hoặc cả hai cạnh dưới của chân mối hàn không nóng chảy |
|
|
|
|||
403 |
Không thấu dạng răng cưa |
Spiking Pénétration en doigts de gant Pénétration en dents de scle Spikebildung |
Thấu không đều quá mức xuất hiện trong hàn chùm tia điện tử vá hàn laze tạo ra dạng răng cưa. Khuyết tật này có thể bao gồm cả rỗng, nứt, rỗ co v.v |
|
|
|
|||
|
||||
500 |
Lỗi hình dạng |
lmperfect shape Forme défectueuse Formfehler |
Lỗi hình dạng của bề mặt ngoài mối hàn hoặc hình học của mối nối bị khuyết tật |
|
501 |
Cháy cạnh/ cháy mép |
Undercut Caniveau Einbrandkerbe |
Rãnh lõm không đều ở mép của một đường hàn trong kim loại cơ bản hoặc trong kim loại mối hàn đã kết tủa trước đây |
|
5011 |
Cháy cạnh liên tục |
Continuous undercut Caniveau continu Durchlaufende einbrandkerbe |
Cháy cạnh với chiều dài lớn, không bị đứt quãng |
|
|
|
|||
5012 |
Cháy cạnh đứt quãng |
Intermittent undercut Morsure caniveau discontinu Nicht durchlaufende einbrandkerbe |
Cháy cạnh với chiều dài ngắn, đứt quãng dọc theo mối hàn |
|
|
|
|||
5013 |
Cháy cạnh chân mối hàn |
Shrinkage grooves Caniveaux à la racine Wurzelkerben |
Cháy cạnh nhìn thấy được ở hai bên cạnh của lớp chân mối hàn |
|
|
|
|||
514 |
Cháy cạnh dọc giữa các đường hàn |
Inter-run undercut (Interpass undercut) Caniveau entre passes Längskerbe zwischen den schweißraupen |
Cháy cạnh theo hướng dọc giữa các đường hàn |
|
|
|
|||
515 |
Cháy cạnh cục bộ |
Local intermittent undercut Caniveau discontinu locale Morsure local örtlich unterbrochene Kerben |
Cháy cạnh ngắn ở các khoảng cách không đều trên mặt bên hoặc trên bề mặt của các đường hàn |
|
|
|
|||
502 |
Kim loại hàn quá dày |
Excess weld metal Surépaisseur excessive Zu große Nahtüberhöhung |
Lượng kim loại hàn quá dày trên bề mặt của mối hàn giáp mép |
|
1 bình thường |
|
|||
503 |
Lồi quá mức |
Excessive convexity Convexité excessive Zu große Nahtüberhöhung |
Lượng kim loại hàn quá dày trên bề mặt của mối hàn góc |
|
1 bình thường |
|
|||
504 |
Lồi chân mối hàn quá mức (quá thấu) |
Excessive penetration Excès de pénétration Zu große Wurzelüberhöhung |
Kim loại hàn nhô quá mức dưới chân của mối hàn giáp mép
Lồi này có thể là: |
|
5041 |
Lồi chân cục bộ (quá thấu cục bộ) |
Local excessive penetration Excès de pénétration locale Örtliche wurzelüberhöhung |
|
|
5042 |
Lồi chân liên tục (quá thấu liên tục) |
Continuons excessive penetration Excès de pénétration continue Durchlaufende zu große wurzelüberhöhung |
|
|
5043 |
Nóng chảy xuyên quá mức |
Excessive melt-through Excès de pleine pénétration Zu große durchschmelzung |
|
|
|
|
|
||
505 |
Lỗi chuyển tiếp mối hàn |
Incorrect weld toe Défaut de raccordement Schroffer nahtübergang (Fehlerhaftes nahtprofil) |
Góc (α) quá nhỏ giữa bề mặt kim loại cơ bản và mặt phẳng tiếp tuyến với bề mặt đường hàn tại chỗ chuyển tiếp của mối hàn |
|
5051 |
Lỗi góc chuyển tiếp mối hàn |
Incorrect weld toe angle Angle au raccordement incorrect Fehlerhafter nahtübergangswinkel |
Góc (α) quá nhỏ giữa mặt phẳng của bề mặt kim loại cơ bản và mặt phẳng tiếp tuyến với bề mặt đường hàn tại chỗ chuyển tiếp của mối hàn |
|
5052 |
Lỗi bán kính chuyển tiếp mối hàn |
Incorrect weld toe radius Rayon au raccordement incorrect Fehlerhafter nahtübergangsradius |
Bán kính (r) quá nhỏ tại chỗ chuyển tiếp của mối hàn |
|
|
|
|
||
506 |
Chảy tràn kim loại hàn |
Overlap Débordement Schweißgutüberlauf |
Lượng kim loại hàn nhiều quá mức phủ ra bề mặt kim loại cơ bản nhưng không làm nóng chảy kim loại cơ bản Khuyết tật này có thể là: |
|
5061 |
Chảy tràn kim loại hàn ở chỗ chuyển tiếp |
Toe overlap Débordement de la passe terminale Schweißgutüberlauf an der decklage |
- Chảy tràn kim loại hàn ở chỗ chuyển tiếp giữa kim loại cơ bản và mặt mối hàn |
|
5062 |
Chảy tràn kim loại hàn ở chân mối hàn |
Root overlap Débordement de la passe de fond Schweißgutüberlauf auf der wurzelseite |
- Chảy tràn kim loại hàn ở dưới chân mối hàn |
|
|
|
|
||
507 |
Lệch cạnh |
Linear misalignment Défaut d'alignement Kantenversatz |
Độ lệch giữa hai chi tiết được hàn nối với nhau tới mức tuy các mặt phẳng của bề mặt của chúng song song với nhau nhưng lại không cùng nằm trên một mặt phẳng song song yêu cầu Khuyết tật này có thể là: |
|
5071 |
Lệch cạnh giữa các tấm |
Linear misalignment between plates Défaut d'alignement entre töles Kantenversatz bel blechen |
Lệch cạnh giữa các chi tiết được hàn nối với nhau là các tấm |
|
5072 |
Lệch cạnh giữa các ống |
Linear misalignment between tubes Défaut d'alignement entre tubes Kantenversatz bel rohren |
Lệch cạnh giữa các chi tiết được hàn nối với nhau là các ống |
|
|
|
|
||
508 |
Lệch góc |
Angular misalignment Defaut angulaire Winkelversatz |
Độ lệch giữa hai chi tiết được hàn nối với nhau sao cho các mặt phẳng của bề mặt của chúng không song song với nhau hoặc lệch đi một góc theo dự định |
|
|
|
|||
509 |
Chảy sệ |
Sagging Effondrement Verlaufenes schweißgut |
Kim loại hàn chảy sệ xuống do trọng lực Tùy theo trường hợp, khuyết tật này có thể là: |
|
5091 |
|
|
- Chảy sệ ở vị trí hàn ngang |
|
5092 |
|
|
- Chảy sệ ở vị trí hàn bằng hoặc hàn ngửa |
|
5093 |
|
|
- Chảy sệ ở mối hàn góc |
|
5094 |
|
|
- Chảy sệ ở cạnh (mép) mối hàn |
|
|
|
|
||
510 |
Cháy thủng |
Burn through Trou Durchbrand |
Sự sụt lở của bề hàn tạo ra lỗ trong mối hàn |
|
|
|
|||
511 |
Không điền đầy rãnh hàn (mặt mối hàn) |
Incompletely filled groove Man que d'épaisseur Decklagenumter-Wölbung |
Vết lõm chạy dọc liên tục hoặc đứt quãng trên bề mặt mối hàn do không điền đầy đủ kim loại hàn |
|
|
|
|||
512 |
Mất cân đối quá mức ở mối hàn góc |
Excessive asymmetry of fillet weld (excenssive unequal leg length) Défaut de symétrie excessif de soudure d’angle übermäßige Ungleich-schenkligkeit bei kehinähten |
Không cần giải thích |
|
1 Dạng chuẩn 2 Dạng thực |
|
|||
513 |
Chiều rộng mối hàn không đều |
Irregular width Largeur irrégulière Unregelmäßige (Naht-) Breite |
Sự biến đổi quá mức của chiều rộng mối hàn |
|
514 |
Bề mặt không đều |
Irregularsurface Surface irrégulière Unregelmäßige nahtzeichnung |
Nhám bề mặt của mối hàn quá lớn |
|
515 |
Lõm chân |
Root concavity Rétassure à la racine Wurzelrückfall |
Vết lõm nông do co ngót ở chân của mối hàn giáp mép (cũng xem 5013) |
|
|
|
|||
516 |
Rỗ xốp chân |
Root porosity Rochage Wurzelporosität |
Sự tạo thành bọt xốp ở chân mối hàn do sự tạo thành bọt khí của kim loại hàn khi đông đặc |
|
517 |
Lỗi nối mối hàn |
Poor restart Mauvaise reprise Ansatzfehler |
Sự không đồng đều cục bộ của bề mặt tại chỗ bắt đầu lại của mối hàn Khuyết tật này có thể xảy ra ở: |
|
5171 |
|
|
- Lớp phủ |
|
5172 |
|
|
- Lớp chân |
|
|
|
|
||
520 |
Cong vênh quá mức |
Excessive distotion Déformation excessive Zu großer VerZug |
Sai lệch kích thước do co ngót và biến dạng khi hàn |
|
521 |
Sai kích thước mối hàn |
Incorrect weld dimensions Dimensiorts incorrectes de la soudure Mangelhafte abmes- sungen der schweißung |
Sai lệch so với kích thước quy định của mối hàn |
|
5211 |
Chiều dày mối hàn quá mức |
Excessive weld thickness Épaisseur excessive de la sondure Zu große schweißnaht dicke |
Chiều dày của mối hàn quá lớn |
|
5212 |
Chiều rộng mối hàn quá lớn |
Excessive weld width Largeur excessive de la soudure Zu große schweißnahtbreite |
Chiều rộng của mối hàn quá lớn |
|
1 Chiều dày thiết kế 2 Chiều dày thực |
|
|||
5213 |
Chiều dày mối hàn góc quá nhỏ |
Insufficient throat thickness Gorge lnsuffisante Zu kleine kehlnahtdicke |
Chiều dày thực của mối hàn góc quá nhỏ |
|
|
1 Chiều dày thiết kế 2 Chiều dày thực |
|
||
5214 |
Chiều dày mối hàn góc quá lớn |
Excessive throat thickness Gorge excessive Zu große kehlnahtdicke |
Chiều dày thực của mối hàn góc quá lớn |
|
|
1 Chiều dày thiết kế 2 Chiều dày thực |
|
||
|
||||
600 |
Các khuyết tật khác |
Miscellaneous Imperfections Défauts divers Sonstige UnregelmäBigkeiten |
Tất cả các khuyết tật không được xếp vào các nhóm từ 1 đến 5 |
|
601 |
Vết gây hồ quang |
Arc strike stray are Coup d'arc Amorçage accidentel Zündstelle |
Sự hư hỏng cục bộ của bề mặt kim loại cơ bản liền kề với mối hàn do mối hoặc châm hồ quang bên ngoài rãnh hàn |
|
602 |
Bắn tóe kim loại hàn |
Spatter Projection Spritzer |
Các giọt kim loại hàn hoặc kim loại điền đầy bắn ra trong quá trình hàn và dính vào bề mặt kim loại cơ bản hoặc kim loại hàn đã đông đặc |
|
6021 |
Bắn tóe vonfram |
Tungsten spatter Projection de tungstène Wolframspritzer |
Các hạt vonfram từ điện cực bị đẩy ra trên bề mặt kim loại cơ bản hoặc kim loại hàn đã đông đặc |
|
603 |
Xước bề mặt |
Torn surface Déchirure locale ou arrachement local Ausbrechrung |
Sự hư hỏng bề mặt của kim loại cơ bản do tháo gá lắp hàn |
|
604 |
Vết mài |
Grinding mark Coup de meule Schleifkerbe |
Sự hư hỏng cục bộ do mài |
|
605 |
Vết sứt |
Clipping mark Coup de burin MeiBelkerbe |
Sự hư hỏng cục bộ do sử dụng đục hoặc các dụng cụ khác |
|
606 |
Mài hụt kích thước |
Underflushing Meulage excessif Unterschleifung |
Sự giảm chiều dày của chi tiết hàn do hàn quá mức |
|
607 |
Khuyết tật hàn đính |
Tack weld impecfection Défaut de soudure de pointage Heftnahtunregelmäßigkeit |
Khuyết tật phát sinh do hàn đính có sai sót, ví dụ |
|
6071 |
|
|
- Đường hàn bị gãy hoặc không ngấu |
|
6072 |
|
|
- Mối đính có sai sót đã được hàn phủ lên |
|
608 |
Lệch mối hàn so với đường hàn đối diện |
Misalignment of oppposite runs cordons opposés décalés Nahversatz gegenüberliegender schweißraupen (beidseitiges schweißen) |
Sự chênh lệch giữa hai đường tâm của hai đường hàn được hàn từ các phía đối diện nhau của mối nối |
|
|
|
|||
610 |
Màu ram |
Temper colours (visible oxide film) Couleurs de revenu Anlauffarben |
Bề mặt bị oxy hóa nhẹ ở khu vực hàn, ví dụ, ở thép không gỉ |
|
6101 |
Sự phai màu |
Discolouration Décoloration Verfärbung |
Các lớp bề mặt có màu sáng nhìn thấy được ở kim loại hàn và vùng ảnh hưởng nhiệt do nung nóng mối hàn và/hoặc thiếu bảo vệ gây ra, ví dụ, ở titan |
|
613 |
Bề mặt có vẩy sắt |
Scaled surface Surface calaminée Verzunderte oberfläche |
Bề mặt bị oxy hóa mạnh ở khu vực hàn |
|
614 |
Tồn đọng thuốc hàn |
Flux residue Résidu de flux Flussmittelrest |
Thuốc hàn tồn đọng lại không được tách hết khỏi bề mặt |
|
615 |
Tồn đọng xỉ |
Slag residue Résidu de laitier Schlackenrest |
Xỉ bám dính không được tách hết khỏi bề mặt mối hàn |
|
617 |
Khe hở chân của mối hàn góc không đúng |
Incorrect root gap for fillet welds Mauvais assemblage en sondure d'angle Schlechte passung bei kehlnähten |
Khe hở giữa hai chi tiết được hàn nối với nhau không đủ hoặc vượt quá mức |
|
|
|
|||
618 |
Phồng rộp |
Swelling Gonflement Schwellung |
Khuyết tật phát sinh do đốt cháy các mối hàn của các hợp kim nhẹ và do duy trì thời gian dài trong giai đoạn đông đặc |
|
|
|
(Tham khảo)
Ký hiệu
Tên gọi Tiếng Việt
Tên gọi
Tiếng Anh
Tiếng Pháp
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Giải thích
E
Vết nứt do hàn
Weld cracking
Fissures dues au soudage
SchweiBnahtrisse
Các vết nứt xuất hiện trong hoặc sau quá trình hàn
Ea
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Nứt nóng
Eb
- Nứt khi đông đặc
Ec
- Nứt do nấu chảy
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Nứt do hiện tượng kết tủa
Ee
- Nứt do hiện tượng đông đặc theo thời gian
Ef
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Nứt nguội
Eg
- Nứt do độ dẻo dai thấp (nứt do giòn)
Eh
- Nứt do co ngót
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Nứt do hydrô
Ej
- Nứt bong tróc dạng lá mỏng
Ek
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Nứt ở chỗ chuyển tiếp giữa kim loại cơ bản và kim loại hàn
El
- Nứt do hóa già (nứt do khuyếch tán nitơ)
(Tham khảo)
Sự tương ứng giữa phân loại khuyết tật hiện có và hệ thống ký hiệu theo ISO/TS 17845
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 6115-1:2015 (ISO 6520-1:2007)
ISO/TS 17845:2004
Số ký hiệu
Tên gọi
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Tiếng Pháp
Tiếng Đức
Bổ ngữ chính xác của tên gọi
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tiếng Anh
Tiếng Pháp
Tiếng Đức
Ký hiệu
100
Nứt
Crack
Pissure
Riss
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1AAAA
1001
Nứt tế vi
Microcrack
Microfissure
Mikroriss
1BBB
101
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Longitudinal crack
Fissure longitudinale
Längsriss
1ABAA
1011
Trong kim loại hàn
in the weld metal
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
in schweißgut
1ABAB
1012
Ở mối hàn
at the weld junction
dans la zone de liaison
in der Bindezone
1ABAC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trong vùng ảnh hưởng nhiệt
in the heat - affected zone
dans la zone thermiquement affectée
in der wärmeeinflusszone
1ABAD
1014
Trong kim loại cơ bản
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
dans le matériau de base
in grundwerkstoff
1ABAE
102
Nứt ngang
Transverse crack
Fissure transversale
Querriss
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1021
Trong kim loại hàn
in the weld metal
dans le métal fondu
im schweißgut
1ACAB
1023
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
in the heat-affected zone
dans la zone thermiquement affectée
in der wärmeeinflusszone
1ACAD
1024
Trong vật liệu cơ bản
in the parent material
dans le mátériau de base
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1ACAE
103
Nứt tia
Radiating cracks
Fissures rayonnantes
Sternförmige riss
1AHAA
1031
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trong kim loại hàn
in the weld metal
dans le métal fondu
im schweißgut
1AHAB
1033
Trong vùng ảnh hưởng nhiệt
in the heat-affected zone
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
in der wärmeeinflusszone
1AHAD
1034
Trong vật liệu cơ bản
in the parent material
dans le matériau de base
im grundwerkstoff
1AHAE
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nứt hõm cuối
Crater cracks
Fissure de cratére
Endkraterriss
1AAAK
1045
Dọc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
longitudinale
länge
1ABAK
1046
Ngang
transverse
transversale
1ACAK
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tia (hình sao)
radiating (star cracking)
rayonnante
sternförmig
1AHAK
105
Nứt thành nhóm
Group of disconnected cracks
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rissanhäufung
1AAIA
1051
Trong kim loại hàn
in the weld metal
dans le métal fondu
im schweißgut
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1053
Trong vùng ảnh hưởng nhiệt
in the heat-affected zone
dans la zone thermiquement affectée
in der wärmeeinflusszone
1AAID
1054
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
in the parent metal
dans le mátériau de base
im grundwerkstoff
1AAIE
106
Nứt phân nhánh
Branching cracks
Fissure ramifiée
verästelter riss
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1AFAA
1061
Trong kim loại hàn
in the weld metal
dans le métal fondu
im schweißgut
1AFAB
1063
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trong vùng ảnh hưởng nhiệt
in the heat-affected zone
dans la zone thermiquement affectée
in der wärmeeinflusszone
1AFAD
1064
Trong kim loại cơ bản
in the parent material
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
in grundwerkstoff
1AFAE
200
Rỗng
Cavity
Cavité
Hohlraum
2AAAA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bọc khí
Gas cavity
Soufflure
Gaseinschluss
2BAAA
2011
Bọt khí
Gas pore
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pore
2BGAA
2012
Bọt khí phân bố đều (rỗ xốp)
Uniformly distributed porosity
Soufflures sphéroïdales
Uniformément réparties
Porosität (gleichmäBig verteirt)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2BAGA
2013
Rỗ tập trung (rỗ ổ)
Clustered (localized) porosity
Nid de soufflures
Porennest
2BAFA
2014
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Linear porosity
Soufflures alignées
Porenzeile
2BAHA
2015
Rãnh khí (rỗng kéo dài)
Elongated cavity
Soufflure allongée
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2BIAA
2016
Rỗ tổ sâu
Worm-hole
Soufflure vermiculaire
Schlauchpore
2BEAA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rỗ bề mặt
Surface pore
Piqüre
Oberflächenpore
2BALA
2017
Trên bề mặt mối hàn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
à la surface du cordon
auf der Schweißnatoberfläche
2ABALF
2017
Trên chân mối hàn
on the weld root
à la racine
in der Schweißnatwurzel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
202
Rỗ co ngót
Shrinkage cavity
Retassure
Lunker
2CAAA
2021
Khe co ngót (rỗ co thô)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Retassure interdenti-trique (desserrement)
Interden dritischer lunker (makrolunker)
2GAAA
2024
Rỗng co hõm cuối
Crater pipe
Retassure de cratère
Endkraterlunker
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2DAAL
2025
Hõm co cuối mối hàn
End-crater pipe
Retassure ouverte de cratère
Offener eudkraterlunker
2DALK
203
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Micro-shrinkage
Microretassure
Mikrolunker
2EAAA
2031
Co ngót tế vi dạng nhánh
Interdendritic microshrinkage
Microretassure interdentitrique
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2IAAA
2032
Co ngót tế vi dạng xuyên hạt
Trans-granular micro-shrinkage
Microretassure transgranulaire
Transkristalliner mikrolunker
2JAAA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ngậm tạp chất rắn
Solid inclusion
Inclusion solide
Fester einschluss
3AAAA
301
Ngậm xỉ
Slag inclusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Schlackeneinschluss
3BAAA
3011
Dạng chuỗi
Linear
Alignées
Zeilenformig
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3012
Rải rác
Isolated
Isolées
Vereinzelt
3BAJA
3014
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Clustered
En nid
Örtlich gehäuft
3BAFA
302
Ngậm thuốc hàn
Flux inclusion
Inchesion de flux
Flussmitteleinschluss
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3CAAA
3021
Dạng chuỗi
Linear
Alignées (ou en chapelet)
Zeilen förmig
3CIAA
3022
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rải rác
Isolated
Isolées
Vereinzelt
3CAJA
3023
Dạng tập trung thành ổ
Clustered
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Örtlich gehäuft
3CAFA
303
Ngậm oxit
Oxide inclusion
Inclusion d'oxyde
Oxideinschluss
3DAAA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dạng chuỗi
Linear
Alignées
Zeilenförmig
3DIAA
3032
Rải rác
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Isolées
Vereinzelt
3DAJA
3033
Dạng tập trung thành ổ
Clustered
En nid
Örtlich gehäuft
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3034
Màng oxit kim loại
Puckering
Peau d'oxyde
Oxidhaut
3EAAA
304
Ngậm kim loại
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Inclusion métallique
Metallischer einschluss
3FAAA
3041
Vonfram
Tungsten
Tungstène
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3GAAA
3042
Đồng
Copper
Cuivre
Kupfer
3HAAA
3043
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kim loại khác
Other metal
Autre metal
Songstigem metal
3FAAA
400
Không ngấu và không thấu
Lack of fusion and penetration
Manque de fusion et de pénétration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4AAA
401
Không ngấu
Lack of fusion
Manque de fusion
Bindefehler
4BAAA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Không ngấu mặt bên
Lack of side-wall fusion
Manque de fusion des bords
Flankenbindefehler
4BAAH
4012
Không ngấu giữa các đường hàn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Manque de fusion entre passes
Lagenbindefehler
4BAAJ
4013
Không ngấu ở chân mối hàn
Lack of root fusion
Manque de fusion à la racine
Wuzzelbindefehler
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
402
Không thấu
Incomplete penetration (lack of penetration)
Marque de pénétration
Ungenügende
durchschweiBung
4CAAA
4021
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Incomplete root penetration
Manque de pénétration à la racine
Ungenügender wurzelein hand
4CAAG
403
Không thấu dạng răng cưa
Spiking
Pénétration en dents de scie
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4OAAA
500
Lỗi hình dạng
Imperfect shape
Forme défectueuse
Formfehler
5AAAA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cháy cạnh/cháy mép
Undercut
Caniveau
Einbrandkerbe
4EAAA
5011
Cháy cạnh liên tục
Continuons undercut
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Durchlaufende einbrandkerbe
4EAEA
5012
Cháy cạnh đứt quãng
Intermittend undercut
Morsure
Caniveau discontinu
Nicht durchlaufende einhandkerbe
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4EACA
5013
Cháy cạnh chân mối hàn
Shrinkage grooves
Caniveau à la racine
Wunzelkerben
4EAAG
5014
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Inter-run undercut (interpass undercut)
Caniveau entre passes
Längskerbe zwischen den schwï Braupen
4EAAJ
5015
Cháy cạnh đứt quãng cục bộ
Local intermittent undercut
Caniveau discontinu locale morsure locale
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4EADA
502
Kim loại hán quá dày
Excess weld metal
Surépaisseur excessive
Zu groBe nahtüberhöhung
6BAAF
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lồi quá mức
Excessive convexity
Convexité excessive
Zu große Nahtüberhöhung
4DAAG
504
Lồi chân mối hàn quá mức (quá thấu)
Excessive penetration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Zu große wurzelüberhöhung
4DAAG
5041
Lồi chân cục bộ
Local excessive penetration
Excès de pénétration local
Örtliche wurzelüberhöhung
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5042
Lồi chân liên tục
Continuons excessive penetration
Excès de pénétration continu
Durchlaufende zu groBe wurzelüberhöhung
4DAEG
5043
Nóng chảy xuyên
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Excès de pleine pénétration
Zu groBe durchschmelzung
4DABO
4DAEO
505
Lỗi chuyển tiếp mối hàn
Incorrect weld toe
Défaut de raccordement
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5CAAA
506
Chảy tràn kim loại hàn
Overlap
Débordement
SchweiBgutüberlauf
5DAAA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ở chỗ chuyển tiếp
Toe overlap
Débordement de la passe terminale
SchweiBgutüberlauf an der decklage
5DAAC
5062
Ở chân mối hàn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Débordement de la passe de fond
Schwei B gutüberlauf auf der wurzelseite
5DAAG
507
Lệch cạnh
Linear misalignment
Défaut d'aliquement
Kantenversatz
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
508
Lệch góc
Angular misalignment
Défaut angulaire
Winkel versatz
5EJAA
509
Chảy sệ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Effondrement
Verlaufenes schweißgut
5NAAA
5091
Ở vi trí hàn ngang
Sagging in horizontal position
Effondrement en comiche
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5NAAH
5092
Ở vị trí hàn bằng
Sagging in flat position
Effondrement à plat
Verlaufen in Wannenposition
5NAAG
5092
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ở vị trí hàn ngửa
Sagging in overhead position
Effondrement au plafond
Verlaufen in überkoptposition
5NAAF
5093
Ở mối hàn góc
Sagging in a fillet weld
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Verlaufen bei einer kehlnaht
5NAAF
5094
Ở cạnh (mép) mối hàn
Sagging at the edge of a weld
Effon drement d'une soudure à clin
Abschmelzen an der kante
5NAAC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cháy thủng
Burn through
Trou
Durchbrand
5FALA
511
Không điền đầy mặt mối hàn
Incompletely filled groove
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Decklagenunterwölbung
6FAAA
511
Không điền đầy mặt mối hàn liên tục
Continuous incompletely filled groove
Manque d'épaisseur continu
Durech gehende decklage - nunterwölbung
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
511
Không điền đầy mặt mối hàn đứt quãng
Intermittent incompletely filled groove
Manque d'épaisseur intermit- tent
Unterbrochene decklag- nunterwölbung
6FACA
512
Mất cân đối quá mức ở mối hàn góc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Défaut de symetrie excessit de soudure d'angle)
Ubermäßige ungleichschenklichkeit bet kehlnähten
6HAAA
513
Chiều rộng mối hàn không đều
Irregular width
Largeur irrégulièra
UnregelmäBige (naht-) breite
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5GAAA
514
Bề mặt mối hàn không đều
Irregular surface
Surface irréguliére
Unregelmäßge nahtzeichnung
5HAAA
515
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Root concavity
Retassure à la racine
Wurzelrückfall
6JAAG
516
Rỗ xốp chân mối hàn
Root porosity
Rochage
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5OAAG
517
Lỗi nối mối hàn
Poor restart
Mauvaise reprise
Ansatzfehler
7GAAA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ở lớp phủ
In the capping run
Dans la passe terminale
In der decklage
7GAAF
5172
Ở lớp chân
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dans la passe de fond
In der wurrellage
7GAAG
520
Cong vênh quá mức
Excessive distortion
Défor mation excessive
Zu großer verzug
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
521
Sai kích thước mối hàn
Imperfect weld dimensions
Dimensions incorrectes de la sondure
Mangelhafte abmessungen der schweißung
6AAAA
5211
Chiều dày mối hàn quá mức
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Épaisseur excessive de la soudure
Zu groBe schweiBnaht dicke
6CAAA
5212
Chiều rộng mối hàn quá lớn
Excess weld width
Largeur excessive de la sondure
Zu groBe schweiBnahtbreite
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6DAAA
5213
Chiều dày mối hàn góc quá nhỏ
lnsufficient throat thickness
Gorge insuffisante
Zu khine kehlnahtdicke
6GAAA
5214
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Excessive throat thickness
Hauteur excessive de la girge
Zu großer kehlnahtdicke
6CAAA
600
Các khuyết tật khác
Miscellaneous imperfections
Défaut divers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7AAAA
601
Vết gây hồ quang
Arc strike
stray arc
Coup d'arc
Amoçage accidentel
Zündstelle
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7BAAA
602
Bắn tóe kim loại hàn
Spatter
Projection
Peries
Spritzer
7CAAAa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bắn tóe vonfram
Tungsten spatter
Projection de tungséne
Wotframspritzer
7CAAAW
603
Xước bề mặt
Tom surface
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ausbrechung
9LAAE
604
Vết mài
Grinding mark
Coup de meule
Schleifkerbe
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
605
Vết sứt
Chipping mark
Coup de burin
Melßelkerbe
9CIAE
606
Mài hụt kích thước
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Meulage excessif
Unterschbifung
9DAAE
607
Khuyết tật hàn đính
tack weld imperfection
Défaut de sondure de poin tage
Heftnahtunregelmäßìgkelt
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7HAAL
6071
Đường hàn bị gãy hoặc không ngấu
Broken run or no penetration
Iasondure de poin tage s'est rompue ou n'a pas pénétré
Unterlro chene raupe oder kein einhand
7JAAL
6072
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mối đính có sai sót đã được hàn phủ lên
Defective tack overwelded
Ila été sondé par-dessus la soudure de porin tage défectuluse
Fehlerhafte heftstelle wurde überschweiBt
7IAAL
608
Đường hàn lệch so với đường hàn đối diện
Misalignment of opposite runs
Cordons opposés décalés
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Schweißraupen (beidseitiges schweißen)
5IAAA
610
Màu ram
Temper coiour (visible oxide film)
Coubur de revenu
Anlauffarben
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
613
Bề mặt có vẩy sắt
Scaled surface
Surface calaminée
Verzunderte oberfläche
9EAAA
614
Tồn đọng thuốc hàn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Résidu de flux
Flussmittelrest
9FAAA
615
Tồn đọng xỉ
Slag residue
Résidu de laitier
Schlackenrest
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9GAAA
617
Khe hở chân của mối hàn góc không đúng
Incorrect root gap for fillet welds
Mauvais assemblage en soudure d'argle
Schlechte passung bei kehlnähten
6IAAA
618
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Swelling
Gonflement
Schwellung
7FAAA
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] ISO/TS 17845:2004, Welding and aliied processes - Designation system for imperfections (Hàn và các quá trình liên quan - Hệ thống ký hiệu cho các khuyết tật)
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6115-1:2015 (ISO 6520-1:2007) về Hàn và các quá trình liên quan - Phân loại khuyết tật hình học ở kim loại - Phần 1: Hàn nóng chảy
Số hiệu: | TCVN6115-1:2015 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2015 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6115-1:2015 (ISO 6520-1:2007) về Hàn và các quá trình liên quan - Phân loại khuyết tật hình học ở kim loại - Phần 1: Hàn nóng chảy
Chưa có Video