Khuyết tật |
Mức cho phép |
|||
Tên khuyết tật |
Đặc điểm |
BMLV |
BMC |
BMK |
Các khuyết tật về men |
||||
Bọt khí, châm kim, rộp men, sôi men |
|
Không cho phép |
Không cho phép |
- |
Co men, bỏ men, bong men |
|
Không cho phép |
Không cho phép |
- |
Gợn sóng, mỏng men |
S ≤ 1 000 mm2 |
Không cho phép |
≤ 2 vết |
- |
Sứt, trầy sước |
|
Không cho phép |
1 vết dài ≤ 20 mm (trừ bề mặt vanh) |
|
Các khuyết tật về màu |
||||
Lẫn màu |
f ≤ 0,3 mm |
1 vết/2500 mm2, tổng số không quá 2 vết |
1 vết/2500 mm2, tổng số không quá 2 vết |
- |
0,3 mm < f ≤ 0,7 mm |
Không cho phép |
1 vết |
- |
|
Lệch màu |
|
Không lệch màu so với màu thiết kế |
||
Bay màu, mất màu, loang màu |
|
Không cho phép |
Không cho phép |
- |
Các khuyết tật về xương |
||||
Rạn xương |
Chiều rộng ≤ 0,2 mm |
Không cho phép |
Không cho phép |
≤ 2 vết |
Các khuyết tật về hình dạng và kích thước |
||||
Biến dạng (Độ vênh) |
Độ vênh tại chân |
≤ 3 mm |
||
Lỗ bắt két, bắt nắp |
Vừa dưỡng hoặc xử lý được nếu không vừa dưỡng |
|||
Tắc lỗ vanh bệt Tắc ống dẫn trên thân bệt |
Không có hoặc xử lý được nếu có |
|||
Sai lệch kích thước |
Mọi chiều tại mặt trên |
± 2 % |
||
Lỗ cấp nước của bệ xí |
± 5 % |
Bảng 2 - Các khuyết tật ngoại quan và sai lệch kích thước cho phép trên bề mặt chậu rửa
Khuyết tật
Mức cho phép
Tên khuyết tật
Đặc điểm
BMLV
BMC
BMK
Các khuyết tật về men
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Không cho phép
Không cho phép
-
Co men, bỏ men, bong men
Không cho phép
Không cho phép
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
S ≤ 1 000 mm2
Không cho phép
≤ 3 vết
-
Sứt, trầy xước
Không cho phép
Không cho phép
1 vết dài ≤ 10 mm, sâu ≤ 1 mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lẫn màu
f ≤ 0,3 mm
1 vết/2500 mm2, tổng số không quá 2 vết
1 vết/2500 mm2, tổng số không quá 2 vết
-
0,3 mm < f ≤ 1 mm
Không cho phép
1 vết
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Không lệch màu so với màu thiết kế
Bay màu, mất màu, loang màu
Không cho phép
Không cho phép
-
Các khuyết tật về xương
Rạn xương
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Không cho phép
Không cho phép
≤ 2 vết
Các khuyết tật về hình dạng và kích thước
Biến dạng (Độ vênh)
Lỗ bắt vòi
Vừa dưỡng hoặc xử lý được nếu không vừa dưỡng
Bề mặt tiếp xúc giữa tường so với bề mặt thẳng đứng
≤ 3 mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mọi chiều tại mặt trên
± 2 %
Lỗ xả
≤ 5 %
Bảng 3 - Các khuyết tật ngoại quan và sai lệch kích thước cho phép trên bề mặt két nước, chân chậu rửa
Khuyết tật
Mức cho phép
Tên khuyết tật
Đặc điểm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
BMC
BMK
Các khuyết tật về men
Bọt khí, châm kim, rộp men, sôi men
Không cho phép
Không cho phép
-
Co men, bỏ men, bong men
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Không cho phép
Không cho phép
-
Gợn sóng, mỏng men
S ≤ 1 000 mm2
Không cho phép
≤ 5 vết
-
Sứt, trầy xước
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Không cho phép
Không cho phép
1 vết dài ≤ 10 mm, sâu ≤ 1 mm
Các khuyết tật về màu
Lẫn màu
f ≤ 0,3 mm
1 vết/2500 mm2, tổng số không quá 2 vết
1 vết/2500 mm2, tổng số không quá 2 vết
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Không cho phép
1 vết
-
Lệch màu
Không lệch màu so với màu thiết kế
Bay màu, mất màu, loang màu
Không cho phép
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
Các khuyết tật về xương
Rạn xương
Chiều dài ≤ 50 mm
Không có ở miệng và các lỗ kỹ thuật
≤ 3 vết
Các khuyết tật về hình dạng và kích thước
Sai lệch kích thước
Chiều dài
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chiều rộng
± 1 %
Chiều cao
± 1 %
Biến dạng (Độ vênh)
Độ vênh giữa đáy két và thân bệt
± 0,5 mm
Lỗ xả
± 5 %
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vừa dưỡng hoặc xử lý được nếu không vừa dưỡng
Độ đồng tâm giữa lỗ
Lắp đặt được phụ kiện
Bảng 4 - Các khuyết tật ngoại quan và sai lệch kích thước cho phép trên bề mặt xí xổm
Khuyết tật
Mức cho phép
Tên khuyết tật
Đặc điểm
BMLV
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
BMK
Các khuyết tật về men
Bọt khí, châm kim, rộp men, sôi men
Không cho phép
Không cho phép
-
Co men, bỏ men, bong men
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Không cho phép
-
Gợn sóng, mỏng men
S ≤ 1 000 mm2
Không cho phép
≤ 3 vết
-
Sứt, trầy xước
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Không cho phép
1 vết dài ≤ 20 mm
Các khuyết tật về màu
Lẫn màu
f ≤ 0,3 mm
≤ 3 vết
≤ 5 vết
-
0,3 mm < f ≤ 1 mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1 vết
-
Lệch màu
Không lệch màu so với màu thiết kế
Bay màu, mất màu, loang màu
Không cho phép
Không cho phép
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Các khuyết tật về xương
Nứt mộc, phân lớp
Mọi trường hợp
Không cho phép
Không cho phép
-
Các khuyết tật về hình dạng và kích thước
Sai lệch kích thước
Mặt trên
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lỗ xả
± 5 %
Bảng 5 - Các khuyết tật ngoại quan và sai lệch kích thước cho phép trên bề mặt sản phẩm tiểu nam
Khuyết tật
Mức cho phép
Tên khuyết tật
Đặc điểm
BMLV
BMC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Các khuyết tật về men
Bọt khí, châm kim, rộp men, sôi men
Không cho phép
Không cho phép
-
Co men, bỏ men, bong men
Không cho phép
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
Gợn sóng, mỏng men
S ≤ 500 mm2
Không cho phép
≤ 3 vết
-
Sứt, trầy xước
Không cho phép
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1 vết dài ≤ 20 mm
Các khuyết tật về màu
Lẫn màu
f ≤ 0,3 mm
≤ 3 vết
≤ 3 vết
-
0,3 mm < f ≤ 1 mm
1 vết
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
Lệch màu
Không lệch màu so với màu thiết kế
Bay màu, mất màu, loang màu
Không cho phép
Không cho phép
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nứt mộc, phân lớp
Mọi trường hợp
Không cho phép
Không cho phép
-
Các khuyết tật về hình dạng và kích thước
Biến dạng
Giữa thân bệ và tường
≤ 3 mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lỗ vanh, lỗ cấp, lỗ xả
Lắp đặt được phụ kiện
Bảng 6 - Các chỉ tiêu cơ, lý của sản phẩm sứ vệ sinh
Tên chỉ tiêu
Mức
1. Độ hút nước, %, không lớn hơn
0,5
2. Độ bền nhiệt
Đạt yêu cầu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đạt yêu cầu
4. Độ bền rạn men
Đạt yêu cầu
5. Độ cứng bề mặt men, thang Mohs, không nhỏ hơn
6
6. Độ thấm mực, mm, không lớn hơn
1
7. Khả năng chịu tải của sản phẩm, kN, không nhỏ hơn
- Bệ xí
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,00
1,50
Bảng 7 - Tính năng sử dụng của sản phẩm sứ vệ sinh
Loại sản phẩm
Tên chỉ tiêu
Giới hạn cho phép
1. Xí bệt
Độ xả thoát bằng giấy vệ sinh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Độ xả thoát bằng bi nhựa, %, không nhỏ hơn
90
Tốc độ chảy của nước từ két nước, lít/giây, không lớn hơn
2,5
Độ làm sạch bề mặt
Đạt yêu cầu
Mức độ vệ sinh (bắn nước) của bệ xí
Đạt yêu cầu
Mực nước trong xi phông, mm, không nhỏ hơn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Độ rộng xi phông
Đạt yêu cầu
Sự rò rỉ nước
Nước không bị rò rỉ
Sự rò rỉ khí
Không bị rò rỉ khí
2. Xí xổm
Độ xả thoát bằng giấy vệ sinh
Đạt yêu cầu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
3. Chậu rửa
Khả năng thoát nước
Không bị đọng nước
Lỗ chảy tràn:
- Lỗ chảy tràn thấp hơn phần thấp nhất mặt chậu, mm
10
- Tốc độ chảy tràn, lít/giây, không nhỏ hơn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4. Tiểu nam
Khả năng thoát nước
Không bị đọng nước
Khả năng cấp nước
Bám sát thành mặt tiểu treo
Độ bắn nước ra ngoài
Không cho phép
5. Tiểu nữ
Khả năng thoát nước
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lỗ chảy tràn:
- Lỗ chảy tràn thấp hơn phần thấp nhất mặt tiểu nữ, mm
10
- Tốc độ chảy tràn, lít/giây, không nhỏ hơn
0,2
6.1. Mẫu sản phẩm sứ vệ sinh được lấy theo lô. Lô là số lượng sản phẩm cùng loại, cùng kiểu dáng, được sản xuất trong cùng một điều kiện công nghệ.
Mẫu được lấy ở nhiều vị trí khác nhau trong lô sao cho đại diện cho cả lô sản phẩm.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6.2.1. Số lượng mẫu dùng để kiểm tra sai lệch kích thước theo 5.1 trên 10 % sản phẩm lấy ngẫu nhiên từ mỗi lô nhưng không ít hơn 5 sản phẩm và không nhiều hơn 30 sản phẩm.
6.2.2. Số lượng mẫu dùng để kiểm tra ngoại quan theo 5.1 là toàn bộ sản phẩm của lô.
6.2.3. Số lượng mẫu dùng để kiểm tra các chỉ tiêu cơ lý theo Bảng 5 và tính năng sử dụng theo Bảng 7 là các mẫu đã thỏa mãn yêu cầu về ngoại quan và kích thước.
Theo TCVN 5436.
8.1. Ghi nhãn
Mỗi sản phẩm trước khi xuất xưởng đều có dán nhãn hiệu hàng hóa, đảm bảo rõ ràng, bền mầu, dễ nhận biết.
Việc ghi nhãn sản phẩm phải đảm bảo ít nhất các nội dung sau:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- tên, ký hiệu và loại của sản phẩm;
- viện dẫn tiêu chuẩn này.
Kèm theo nhãn sản phẩm có hướng dẫn lắp đặt và sử dụng cho mỗi loại sản phẩm;
8.2. Bảo quản
Sản phẩm sứ vệ sinh được bảo quản riêng theo từng chủng loại và cấp chất lượng (nếu có).
(quy định)
Phân biệt các loại bề mặt sản phẩm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(tham khảo)
Một số kiểu dáng cơ bản của sản phẩm sứ vệ sinh
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6073:2005 về Sản phẩm sứ vệ sinh - Yêu cầu kỹ thuật do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
Số hiệu: | TCVN6073:2005 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2005 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6073:2005 về Sản phẩm sứ vệ sinh - Yêu cầu kỹ thuật do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
Chưa có Video