Mác |
Dạng sản phẩm |
Cấp độ cứng |
Chiều dầy a hoặc đường kính D, mm |
Giới hạn bền kéo, Rm, min MPa2) |
Giới hạn phá hỏng 0,2 % RP 0,2 min, MPa2) |
Độ dãn dài, min |
|||||
ISO |
Ký hiệu thay đổi1) |
A % |
A50mm % |
||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|||
Al99,5 |
Thỏi Ống |
M M |
- - |
D < 35 (30)3) a ≥ 2,5 |
65 65 |
20 20 |
25 25 |
23 23 |
|||
Al99,0 |
Thỏi Ống |
M M |
- - |
D < 35 (30)3) a ≥ 2,5 |
75 75 |
25 25 |
18 18 |
18 18 |
|||
Al99,0 Cu |
Thỏi |
M |
- |
D < 35 (30)1) |
75 |
20 |
18 |
18 |
|||
AlCu4PbMg |
Thỏi |
TB |
- |
3 < D < 75 |
370 |
245 |
8 |
10 |
|||
AlCu4SiMg AlCu4SiMg (A) |
Thỏi |
0 |
0 |
10 < a hoặc D ≤ 2004) |
250 max |
135 max |
10 |
12 |
|||
|
TB TB51 |
T4 T4510 T4511 |
10 < a hoặc D ≤ 2004) |
345 |
240 |
10 |
12 |
||||
|
|
TF |
T6 |
12,5 < a hoặc D ≤ 1004) |
440 |
400 |
6 |
- |
|||
|
|
|
|
100 < a hoặc D≤ 1204) |
430 |
350 |
6 |
- |
|||
|
|
TF51 |
T6510 T6511 |
120 < a hoặc D≤ 2004) |
430 |
350 |
6 |
- |
|||
|
Ống |
TF |
T6 |
a ≤ 15 D ≤ 150 |
415 |
365 |
6 |
- |
|||
|
Prôfin |
TF |
T6 |
a ≤ 155) 15 < a ≤ 305) 30 < a ≤ 60 |
415 435 470 |
365 370 400 |
6 6 5 |
- - - |
|||
AlCu4MgSi(A) |
Thỏi |
0 |
0 |
10 < a hoặc D≤ 1004) |
250 max |
150 max |
10 |
- |
|||
TB |
T4 T4510 |
10 < a hoặc D≤ 304) |
390 |
265 |
10 |
- |
|||||
T4511 |
80 < a hoặc D≤ 2004) |
360 |
220 |
7 |
- |
||||||
Ống |
0 |
0 |
a ≤ 5 |
D≤ 150 |
240max |
150max |
10 |
- |
|||
TB |
T4 |
a ≤ 5 |
D≤ 150 |
390 |
255 |
14 |
- |
||||
5 < a ≤ 20 |
D≤ 100 |
370 |
230 |
10 |
- |
||||||
Prôfin |
TB |
T4 |
a ≤ 155) 15 < a ≤ 305) |
380 380 |
230 230 |
10 10 |
- - |
||||
AlCu4Mg1 |
Thỏi |
0 |
0 |
10 < a hoặc D≤ 2004) |
250 max |
150 max |
10 |
- |
|||
TB TD |
T4 13 |
10 < a hoặc D≤ 184) 18 < a hoặc D≤ 35 35 < a hoặc D≤ 1004) 100 < a hoặc D≤ 2004) |
410 450 440 400 |
300 310 300 260 |
10 8 8 6 |
- - - - |
|||||
TD51 |
T3510 T3511 |
10 < a hoặc D≤ 184) 18 < a hoặc D≤ 354) 35 < a hoặc D≤ 1504) |
410 450 460 |
300 310 320 |
10 8 7 |
12 - - |
|||||
TH51 TH1 |
T8510 T8511 T81 |
10 < a hoặc D≤ 1504) |
455 |
400 |
4 |
- |
|||||
Ống |
0 |
0 |
a ≤ 5 |
D ≤ 150 |
240max |
150max |
- |
10 |
|||
TB TD |
T4 T3 |
a ≤ 15 |
D ≤ 150 |
395 |
290 |
- |
10 |
||||
TH1 |
T81 |
a ≤ 5 |
D ≤ 150 |
440 |
385 |
- |
4 |
||||
Prôfin |
TD |
T3 |
a ≤ 55) 5 < a ≤ 155) 15 < a ≤ 305) |
395 395 415 |
290 290 305 |
- - 9 |
11 12 - |
||||
TH1 |
T81 |
a ≤ 55) 5 < a ≤ 155) 15 < a ≤ 305) |
440 440 450 |
385 385 400 |
- - 4 |
4 4 - |
|||||
AlCu6BiPb |
Thỏi |
TB |
- |
3 ≤ D ≤ 200 |
275 |
125 |
14 |
16 |
|||
TD |
- |
3 ≤ D ≤ 40 40 ≤ D ≤ 50 50 ≤ D ≤ 75 |
310 295 290 |
260 235 205 |
10 10 10 |
10 12 14 |
|||||
TH TF |
- |
3 ≤ D ≤ 75 3 ≤ D ≤ 75 75 < D ≤ 160 |
370 310 295 |
275 230 195 |
10 8 6 |
10 10 8 |
|||||
AlMn1 |
Ống |
M |
- |
a ≥ 2,5 |
5 |
35 |
17 |
- |
|||
AlMn1Cu |
Ống |
M |
- |
Với mọi kích thước |
95 |
35 |
17 |
22 |
|||
Prôfin |
M |
- |
Với mọi kích thước |
95 |
35 |
17 |
22 |
||||
AlMg3 |
Ống |
M |
- |
a ≥ 3 |
180 |
80 |
14 |
- |
|||
AlMg3Mn |
Thỏi |
M |
- |
Với mọi kích thước |
215 |
100 |
16 |
14 |
|||
Ống |
M |
- |
a ≥ 3 |
215 |
100 |
16 |
14 |
||||
AlMg4,5mn0,7 |
Thỏi |
M |
- |
Với mọi kích thước |
270 |
140 |
12 |
- |
|||
Ống |
M |
- |
a ≥ 3,5 |
270 |
140 |
12 |
- |
||||
Prôfin |
M |
- |
Với mọi kích thước |
270 |
140 |
12 |
- |
||||
AlMgSi |
Thỏi |
TF2) |
- |
D ≤ 100 |
190 |
150 |
10 |
8 |
|||
Ống |
TF1) |
- |
a ≤ 15 |
190 |
150 |
10 |
8 |
||||
Prôfin |
TF1) |
- |
a ≤ 25 |
190 |
150 |
10 |
8 |
||||
AlMg0,7Si |
Thỏi |
TE TE TF2) TF2) |
-
|
D ≤ 12,5 12,5 < D ≤ 25 D ≤ 3,2 3,2 < D ≤ 25 |
150 145 205 205 |
110 105 170 170 |
7 7 - 9 |
8 - 8 10 |
|||
Ống |
TE TE TF2) TF2) |
- |
a ≤ 12,5 12,5 < a ≤ 25 a ≤ 3,2 3,2 < D ≤ 25 |
150 145 205 205 |
110 105 170 170 |
7 7 - 9 |
8 - 8 10 |
||||
Prôfin |
TE TE TF2) TF2) |
- |
a ≤ 12,5 12,5 < a ≤ 25 a ≤ 3,2 3,2 < D ≤ 25 |
150 145 205 205 |
110 105 170 170 |
7 7 - 9 |
8 - 8 10 |
||||
AlSiMg (A) |
Thỏi |
TF6) TF6) |
- |
D ≤ 50 50 < D ≤ 100 |
270 260 |
225 215 |
8 8 |
- - |
|||
Ống |
TF6) TF6) |
- |
a ≤ 6 a > 6
|
270 260 |
225 215 |
8 8 |
- - |
||||
Prôfin |
TF6) TF6) TE |
- |
a ≤ 6 6 < a ≤ 10 a ≤ 8 |
270 260 250 |
225 215 200 |
8 8 8 |
- - - |
||||
AlMg1SiCu |
Thỏi |
TB6) TF6) TF6) |
- |
D ≤ 100 D ≤ 6,3 6,3 < D ≤ 100 |
180 260 260 |
110 240 240 |
14 7 9 |
16 8 10 |
|||
Ống |
TB6) TF6) TF6) |
- |
a ≤ 25 a ≤ 6,3 6,3 < a ≤ 25 |
180 260 260 |
110 240 240 |
14 7 9 |
16 8 10 |
||||
Prôfin |
TB6) TF6) TF6) |
- |
a ≤ 25 a ≤ 6,3 6,3 < a ≤ 100 |
180 260 260 |
110 240 240 |
14 7 9 |
16 8 10 |
||||
AlSi1MgMn |
Thỏi |
TB6) TF6) TF6) |
- |
10 ≤ D ≤ 80 10 ≤ D ≤ 60(50)7) (50)60 < D ≤ 150 |
205 310 300 |
110 260 240 |
14 8 8 |
14 7 - |
|||
Ống |
TF6) |
- |
a ≤ 10 |
310 |
260 |
8 |
7 |
||||
Prôfin |
TB6) TF6) TE |
- |
a ≤ 15 a ≤ 15 a ≤ 15 |
205 310 290 |
110 260 250 |
14 8 8 |
14 7 8 |
||||
AlZn4,5Mg1 |
Thỏi |
TF |
T6 |
D ≤ 100 100 < D ≤ 250 |
350 350 |
290 270 |
10 7 |
- - |
|||
Ống |
TF |
T6 |
a ≤ 5 a ≤ 15 |
D ≤ 150 D ≤ 150 |
350 340 |
290 275 |
10 10 |
- - |
|||
Prôfin |
TF,TE |
- |
3,0< a ≤ 30 |
350 |
290 |
10 |
8 |
||||
AlZn5,5MgCu |
Thỏi |
0 |
0 |
10 < a hoặc D ≤ 1004) |
275 max |
165 max |
9 |
10 |
|||
TF |
T6 |
10 < a hoặc D ≤ 804) |
520 |
460 |
6 |
- |
|||||
TF51 |
T6510 T6511 |
80 < a hoặc D ≤ 1204) 120 < a hoặc D ≤ 1504) |
510 500 |
450 440 |
5 5 |
- - |
|||||
TM3 |
T73 |
10 < a hoặc D ≤ 254) 25 < a hoặc D ≤ 504) 50 < a và D ≤ 704) 70 < a và D ≤ 1004) |
485 475 475 470 |
420 405 405 390 |
7 7 7 6 |
- - - - |
|||||
Ống |
0 |
0 |
a ≤ 5 |
D ≤ 150 |
275 max |
165 max |
- |
9 |
|||
TF |
T6 |
a ≤ 15 |
D ≤ 150 |
530 |
460 |
- |
7 |
||||
Prôfin |
TF |
T6 |
a ≤ 305) 30 < a ≤ 605) |
530 540 |
460 470 |
6 6 |
- - |
||||
TM3 |
T73 |
a ≤ 305) |
470 |
400 |
7 |
- |
|||||
AlZn4Mg1,5Mn |
Thỏi |
TA TB TF |
T1 T4 T6 |
5 < D < 15 5 < D < 100 5 < D < 100 |
345 345 380 |
200 215 245 |
10 10 8 |
- - - |
|||
Prôfin |
TA TB TF |
T1 T4 T5 |
a <15 a <30 a <60 |
315 345 375 |
200 215 245 |
10 10 8 |
- - - |
||||
AlZn4,5Mg1,5Mn |
Prôfin |
TE3 |
T53 |
3 < a ≤ 25 S ≤ 160008) |
345 |
305 |
9 |
10 |
|||
AlZn6CuMgZr |
Thỏi, ống và shap prôfin |
TM6510 |
T76510 |
a hoặc D ≤ 127 |
545 |
475 |
- |
7 |
|||
TM3511 |
T73511 |
a hoặc D ≤ 125 S ≤ 20000 |
485 |
415 |
7 |
8 |
|||||
TM4511 |
T74511 |
a ≤ 76 |
505 |
435 |
- |
7 |
|||||
AlZn6MgCuMn |
Thỏi |
TF |
T6 |
D < 254) |
520 |
450 |
6 |
- |
|||
TF51 |
T6510 T6511 |
25 < D < 1004) |
530 |
450 |
6 |
- |
|||||
Prôfin |
0 |
0 |
a < 305) |
275max |
165max |
10 |
- |
||||
TF51 |
T6510 T6511 |
a < 305) 30 < a < 605) |
530 540 |
470 480 |
7 7 |
- - |
|||||
TM651 |
T76510 T76511 |
a < 305)
|
510 |
450 |
7 |
- |
|||||
TM351 |
T73510 T73511 |
a < 305) |
470 |
400 |
7 |
- |
|||||
Chú thích bảng 1:
1) Ký hiệu thay đổi chỉ áp dụng cho hợp kim quan trọng và sản phẩm có hình dạng đã định.
2) Giá trị tối thiểu do thỏa thuận giữa cơ sở sản xuất và đặt hàng và phải ghi rõ trong đơn hàng.
3) Giá trị trong ngoặc là … chiều dầy của thanh mặt cắt hình chữ nhật.
4) Theo giới hạn chiều dầy của ISO 7273-1981
5) Theo giới hạn chiều dầy của TCVN 5841-1994.
6) Được phép làm lạnh sau khi ép dùn.
7) Giá trị trong ngoặc dùng cho các thanh có mặt cắt khác với hình tròn (Ví dụ: chữ nhật, vuông, sáu, cạnh…)
8) Có thể lấy trị số về thể tích mặt cắt S (mm2) thay trị số chiều dầy a(mm).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
A: Độ giãn dài tính theo phần trăm trên dụng cụ đo chiều dài 5,65.
A50mm : Độ giãn dài tính theo phần trăm trên dụng cụ đo chiều dài 50mm.
3 Lấy mẫu để tiến hành thử kéo theo TCVN 5838 – 1994.
4 Kiểm tra cơ lý theo TCVN 197 – 85.
5 Hình dạng và kích thước của sản phẩm theo bản vẽ và các tài liệu kỹ thuật hiện hành.
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5839:1994 về Nhôm và hợp kim nhôm - Thanh, thỏi, ống và profin - Tính chất cơ lý
Số hiệu: | TCVN5839:1994 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1994 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5839:1994 về Nhôm và hợp kim nhôm - Thanh, thỏi, ống và profin - Tính chất cơ lý
Chưa có Video