Kiểu túi |
Quy cách |
Dung tích (l) |
|||||
Túi dán |
b/a/c |
35 |
50 |
60 |
70 |
110 |
120 |
đáy vuông |
b/a/c |
500/700/200 |
600/700/200 |
600/800/200 |
600/950/200 |
700/1050/250 |
700/1150/250 |
Túi gấp cạnh |
b/c/a |
300/200/800 |
400/200/800 |
400/200/900 |
400/200/1000 |
450/250/ |
450/250/ |
Túi gấp đáy gấp cạnh |
b/c/a/c |
300/200 700/200 |
400/200/ 700/200 |
400/200/ 800/200 |
400/200/ 900/200 |
450/250/ |
450/250/ |
Túi phẳng |
b/a |
500/800 |
600/800 |
600/900 |
600/1000 |
700/1150 |
700/1200 |
Túi đáy gấp |
b/c/a |
300/200/800 |
400/200/800 |
400/200/900 |
400/200/1000 |
450/250/ |
450/250/ |
Chiều dày màng tương ứng (mm) |
PE |
0,04 |
0,045 |
0,06 |
0,06 |
0,07 |
0,07 |
PP |
0,02 |
0,02 |
0,025 |
0,025 |
0,03 |
0,03 |
Chú thích: Đối với loại có dung tích nhỏ hơn 35 lít dùng màng LDPE có chiều dày 0,02 + 0,03 mm và ppPP 0,01 + 0,02 mm.
MỘT SỐ TÍNH CHẤT CƠ BẢN CỦA MÀNG
Tính chất
Chủng loại màng
Khối lượng riêng (kg/m3) 20oC
LDPE
PP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
900
Độ chịu kéo (N/cm2)
1400
5000
Nhiệt độ chảy mềm t oC
95
100
Hệ số nóng chảy (g/10 phút)
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Độ chịu bục (N/cm2)
25
0
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5653:1992 về Bao bì thương phẩm - Túi chất dẻo
Số hiệu: | TCVN5653:1992 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1992 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5653:1992 về Bao bì thương phẩm - Túi chất dẻo
Chưa có Video