Số thứ tự |
Tên gọi tiêu chuẩn |
Định nghĩa |
2.1.1.1. |
Tơ tằm (silk, soie) |
Tơ nhả ra từ tằm Bombyx mori |
2.1.1.2. (2) |
Tơ Tasa (Tasar, taser) |
Xơ nhả ra từ tằm Antheraea mylitta, Antheraea pernyi, Antheraea yama-may, Antheraea roylei, Antheraea proyle |
2.1.1.3 (2) |
Tơ Muga (Muga, muga) |
Xơ nhả ra từ tằm Antheraca assamensis |
2.1.1.4 (2) |
Tơ E-ri (Eri, eri) |
Xơ nhả ra từ tằm Phylosamia ricini |
2.1.1.5 (2) |
Tơ Anaphe (Anaphe, anaphe) |
Xơ nhả ra từ tằm Anaphe |
2.1.1.6 |
Bit-su (Byssus, byssus) |
Xơ nhả ra từ một số nhuyễn thể Pinas nobilis |
(1) Tên gọi trong ngoặc đơn là tiếng Anh, tiếng Pháp;
(2) Tên gọi từ số 2.1.1.2 đến 2.1.1.5 có thể thêm từ "Tơ".
2.1.2. Xơ từ các nang lông
Số thứ tự
Tên gọi tiêu chuẩn
Định nghĩa
2.1.2.1.
Len (Wool, laine)
Xơ lấy từ cừu thuộc loài Ovis aries
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(2)
Len cừu Pê-ru
(Alpaca, alpaga)
Xơ lấy từ cừu Pê-ru thuộc loại Lama pacos
2.1.2.3
(2)
Len thỏ Angora
(Angora, angora)
Xơ từ thỏ Angora Oryctotagus cuni-culus
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(2)
Len Casomia
(Cashmere, cachemire)
Xơ từ dê Casomia Capra hircus laniger
2.1.2.5
(2)
Len lạc đà (Camel, chameau
Xơ từ lạc đà Camelus bactrianus
2.1.1.6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Len gua-na-co (Guanaco, guanaco
Xơ từ dê Lama huanaco
2.1.2.7
(2)
Len dê La-ma (LLama, lama)
Xơ từ dê Lama glama
2.1.2.8
(2)
Len dê Mo-he Mochair, mohair)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.1.2.9
(2)
Len Vi-cu-na (Vicuna, vigogne)
Xơ từ con vicuna Lama vicugna
2.1.2.10
(2)
Len lông bò Y-ak (Yak, yack)
Xơ từ bò y-ak Bro (Poephagus) grunniens
2.1.2.11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Len lông bò (Cow, boeuf)
Xơ từ bò thường Bos taurus
2.1.2.12
(3)
Len lông chuột castor (Beaver, castor)
Xơ từ chuột Castor canadensis
2.1.3.13
(2)
Lông hoãng (Deer, daim)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.1.14
(2)
Len lông dê (Goat, chèvre)
Xơ từ dê thường Genus capra
2.1.2.15
(2)
Len lông ngựa (3) (horse, cheval)
Xơ từ ngựa Equus caballus
2.1.2.16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Len lông thỏ (Rabbit, lapin)
Xơ từ thỏ thường Oryctolagus cuniculus
2.1.2.17
(2)
Len lông thỏ rừng (Hare, lisèvre)
Xơ từ thỏ rừng Lepus europaeus và Lepus timidus
2.1.2.18
(2)
Len lông rái cá (Otter, loutre)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.1.2.19
(2)
Len lông chuột (Nutria, myocastor)
Xơ từ chuột Myocastor coypus
2.1.2.20
(2)
Len lông hải cẩu (Seal, phoque)
Xơ từ hải cẩu Family pinnipedia
2.1.2.21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Len lông chuột Muskrat (Muskrat, rat musqué)
Xơ từ chuột musk Fiber ziberbicus
2.1.2.22
(2)
Len lông tuần lộc (Reinder, renne)
Xơ từ tuần lộc Genus rangifer
2.1.2.23
(2)
Len lông bò rừng (Mink, vison)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.1.2.24
(2)
Len lông chồn mác (Marten, martre)
Xơ từ chồn mác (Mustela martes)
2.1.2.25
(2)
Len lông chồn Zibơlin (Sable, zibelin)
Xơ từ chồn Zibelin (Mustela zibellina)
2.1.2.26
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Len lông chồn bơlet (Weasel, belette)
Xơ từ lông chồn bơ-let (Mustela misalis)
2.1.2.27
Len lông gấu (Bear, ours)
Xơ từ gấu (Ursus aretos)
2.1.2.28
(2)
Len lông hải ly (Ermine, ermine)
Xơ từ hải ly (Mustela erminea)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(2)
Len lông cáo Bắc cực (Artic fox, renard arctique)
Xơ từ cáo Bắc cực
(Vulpus lagopus, canis isatis)
(1) Tên gọi trong ngoặc đơn là theo tiếng Anh, và tiếng Pháp;
(2) Tên gọi từ số 2.1.2.13 đến 2.1.2.29 có thể thêm vào từ "lông"/trước. /ở
(3) Xơ ngựa là xơ từ bờm, đuôi ngực, /bờm
Xơ lông ngựa là xơ từ mình ngựa.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Số thứ tự
Tên gọi tiêu chuẩn
Định nghĩa
2.2.1.1
Bông (1)
(Cotton, coton)
Xơ đơn tố tế bào lấy từ hạt cây bông họ Gossypium
2.2.1.2
Xơ akun
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Xơ từ hạt cây Calotropis digantea và cây Calotropis procera
2.2.1.3
Xơ Kapôc
(Kapok, kapok)
Xơ đơn tế bào từ vỏ hạt cây kapốc Ceiba pentandra
(1) Tên gọi trong ngoặc đơn là tên gọi theo tiếng Anh, tiếng Pháp.
2.2.2. Xơ từ bẹ
Số thứ tự
Tên gọi tiêu chuẩn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.2.2.1
Gai dầu
(Hemp, chanvre)
Xơ từ thân cây gai đầu Cannabis sativa
2.2.2.2
Đậu kim
(Broom, genêt)
Xơ từ bẹ thân cây đậu kim Cytisus
/junceum/scoparius và Spartium
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đay xanh (2)
(Jute, jute)
Xơ từ bẹ thân cây đay xanh Corchorus capsularis và Corchorus olitorius
2.2.2.4
Đay cách (2)
(Kenaf, kenaf)
Xơ từ bẹ thân cây đay cách Hibiscus cannabinus
2.2.2.5
Lanh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Xơ từ bẹ thân cây lanh Linum usitatissimum
2.2.2.6
Gai
(Rafie, ramie)
Xơ từ bẹ thân cây gai Boehmeria nivea, Boehmeria tenacissima
2.2.2.7
(2) Đay cách rô-sen
(Roselle, roselle)
Xơ từ bẹ thân cây đay cách rô-sen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.2.2.8
Sun
(Sunn, sunn)
Xơ từ thân cây sun Crotalaria juncea
2.2.2.9
U-rê-na (2)
(Urena, urena)
Xơ từ thân u-rê-na Urena lobata và urena sinnuata
2.2.2.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(Abutilon, abutilon)
Xơ từ thân A-bu-ti-lon Abutilon angulatum, abutilon avicennae và abutilon theophrasti
2.2.2.11
Pun-ga (2)
(Punga, punga)
Xơ từ thân cây Clappertonia ficifolia
Triumfetta cordifolia và
Triumfetta rhomboidea
2.2.2.12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(Bluish dogbane, bluish dogbane)
Xơ từ thân cây Apocynum androsae mifolium, apocynum cannabinum
(1) Tên gọi trong ngoặc đơn là tên gọi tương ứng với tiếng Anh và tiếng Pháp.
(2) Cũng gọi là "đay xanh và xơ cùng họ".
2.2.3. Xơ từ lá
Số thứ tự
Tên gọi tiêu chuẩn (1)
Định nghĩa
2.2.3.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Xơ lấy từ lá cây chuối sợi Abaca textilis
2.2.3.2
An-pha
(Alfa, alfa)
Xơ lấy từ lá cây Stipa tenaciusima và Lygeum spartum
2.2.3.3
Lô-hội
Aloe, aloé)
Xơ từ lá lô-hội Fureraea gigantea
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phi-cờ
(Pique, fique)
Xơ từ lá cây Fureraea macrophylla
2.2.3.5
Dứa sợi fua-crô-dơ
(Henequen, henequen)
Xơ từ lá cây Agave fureroydes
2.2.3.6
Dứa sợi can-ta-la
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Xơ từ lá cây Agave cantals
2.2.3.7
Phôc-mi-um
(phormium, phormium)
Xơ từ lá cây phormium tenax
2.2.3.8
Dứa sợi si-za-la-na
(Sisal, sisal)
Xơ từ lá cây Agave sisalana
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dứa sợi fun-kia-na
(Tampico, tampico)
Xơ từ lá cây Agave funkiana
(1) Tên gọi trong ngoặc đơn là tên gọi tương ứng theo tiếng Anh và tiếng Pháp.
2.2.4. Xơ từ quả
Số thứ tự
Tên gọi tiêu chuẩn
Định nghĩa
2.2.4.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(Coir, coco)
Xơ từ vỏ quả dừa cocos nucefera
(1) Tên gọi trong ngoặc đơn là tên gọi tương ứng theo tiếng Anh và tiếng Pháp.
2.3. Xơ khoáng
Số thứ tự
Tên gọi tiêu chuẩn
Định nghĩa
2.3.1
Xơ a-miăng (1)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Si-li-cat tự nhiên dạng xơ
(1) Như trên
3. DANH MỤC CÁC TÊN GỌI THÔNG THƯỜNG, CÁC TÊN GỌI TIÊU CHUẨN TƯƠNG ĐƯƠNG VÀ CÁC SỐ CHỈ TƯƠNG ỨNG (1)
Tên gọi thông thường
Tên gọi tiêu chuẩn (+)
Số chỉ tương ứng
Chuối sợi
A-bu-ti-lon
U-rê-na
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
An-pha
Lô hội
Cừu An-pa-ca/pê-ru
Đay cách
Tơ a-na-phe
Len thỏ an-gô-ra
U-rê-na (aramina)
Len lông cáo Bắc cực
Xơ a-mi-ăng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bamim
Ban ochra
Len lông gấu
Len lông chuột castor
Sun (Benari hemp) (2)
Đay cách (Bimbli)
Blu-it-dot-ban
Bilo-bolo
Day Bombay (2)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đay xanh Brê-din
Đậu kim
Đay nâu
Bit-su
Casea weed
Len lạc đà
Candillo-a
Canhamo
Cantala
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lan ca-sơ-mia
Gai cỏ tàu (China grass)
Đay xanh tàu (Chinajute)
Gai Chingma
Đay coconada
Xơ dừa (coconut fibre)
Xơ dừa (cori)
Đay congo
Bông
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Len lông bò
Đay xanh Cuba
Cuban sisal
Culotan
Culut
Da, dha, dah
Đay Deccan
Lông hoãng
Tơ Eri
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Esparto
Fique
Formio
Lanh (flax)
Gem
Gai Gam bo (2)
Lông dê
Gogu
gonama
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Guanaco
Guaxima
Guiazo
Đay Ghi-nê
Lông thỏ rừng
Gai dầu (hemp)
Henaquen
Lông ngựa (horse)
Gai Ấn độ (2)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đay xanh Java (2)
Gai Jubblepore (2)
Đay xanh
Kapok
Kenaf
Len dê La-ma
Gai Sadras (2)
Malva
Dứa sợi Manila
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Marten
Đay Mô-ri-ta-ni
Đay mesta
Sisal Mexico
Mink
Mohair
Muga
Tơ mulberry
Muskrat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lanh New Zealand (2)
Gai New Zealand (2)
Tơ Non-mulberry
Nutria
Ototo
Rái cá Otter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gai đen Phillibit (2)
Phormium
Poepes
Punga
Rabbit
Ramie
Reinder
Rhea
Roselle
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Seal
Đay xanh Thái lan (2)
Tơ tằm
Sisal
Gai Seonia (2)
Sireta
Gai St Helena
Stockroos
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tampico
Tasar
Teal
Toja
Tussah
Urena
Vicuna
Vocima
Weasel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Yak
Tơ động vật hoang dã
Chuối sợi (abaca)
A-bu-ti-lon
U-rê-na
Xơ A-kun
An-pha (Alfa)
Lô hội (Aloe)
Cừu Pê-ra
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tơ a-na-phe (anapha)
Len thỏ an-gô-ra
U-rê-na (urena)
Len lông cáo Bắc cực
Xơ a-mi-ăng (ashestos)
Đay cách (kenaf)
U-rê-na (urens)
U-rê-na (urens)
Len lông gấu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sun (sunn)
Đay cách (Kenaf)
Blu-it-dot-ban
U-rê-na (urena)
Sun (sunn)
Đay cách (Kenaf)
U-rê-na (urena)
Đậu kim (broom)
Sun (sunn)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
U-rê-na (urena) (+)
Len lạc đà (camel)
U-rê-na (urena)
U-rê-na (urena)
Dứa sợi can-ta-la
U-rê-na (urena)
Lan ca-sơ-mia (cashmere)
Gai (ramie)
A-bu-ti-lon (Abutilon)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sun (sunn)
Xơ dừa (coir)
Xơ dừa (coir)
U-rê-na (urena)
Bông (cotton)
U-rê-na (urena)
Len lông bò (cow)
U-rê-na (urena)
Dứa sợi fu-crơ-dơ (henequen)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
U-rê-na (urena)
Đay cách (Kenaf)
Đay cách (Kenaf)
Lông hoãng
Tơ Eri
Len lông hải ly (remine)
Alfa
Phi-cờ (Fique)
Phôc-mi-um
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tơ eri (Eri)
Đay cách (Kenaf)
Len lông dê (goat)
Đay cách rô-sen (roselle)
U-rê-na (urena)
U-rê-na (urena)
Len gua-na-co
U-rê-na (urensa)
U-rê-na (urena)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Len lông thỏ rừng (hare)
Gai dầu (hemp)
Dứa sợi fucrôdơ (Henequen)
Len lông ngựa (horse)
Sun (sunn)
Sun (sunn)
Đay cách Rô-sen (Roselle)
Sun (sunn)
Đay xanh (jute)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đay cách (Kenaf)
Len dê La-ma (Llama)
Sun (sunn)
U-rê-na (urena)
Dứa sợi (abaca)
Dứa sợi can-ta-la (maguey)
Len lông chồn mác (Marten)
Lô hội (Aloe)
Đay cách (kenaf)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Len lông bò rừng (Mink)
Len dê Mo-he (Mohair)
Tơ mu-ga (muga)
Tơ tằm (silk)
Len lông chuột mu-krat
Dứa sợi can-ta-la (maguey)
Phooc-mi-um (Phormium)
Phooc-mi-um (Phormium)
Tơ Ta-sa (Tasar)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tơ E-ri (eri)
Tơ A-na-phe (anaphe)
Len lông chuột (nutria)
U-rê-na (urena)
Len lông cá rái (Otter)
U-rê-na (urena)
Sun (sunn)
Phooc-mi-um (phormium)
Dứa sợi can-ta-la (maguey)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Len lông thỏ (rabbit)
Gai (ramie)
Len lông tuần lộc (reinder)
Gai (ramie)
Đay cách rô-sen (roselle)
Len lông chồn zi-bơ-lin (sable)
Len lông hải cẩu (seal)
Đay cách (kenaf)
Đay cách rô-sen (roselle)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dứa sợi si-zan-lana (sisal)
Sun (sunn)
Gai dầu (hemp)
Sun (sunn)
Đay cách (kenaf)
Sun (sunn)
Dứa sợi fun-kia-na (Tampico)
Tơ ta-sa (tasar)
Đay cách (kenaf)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tơ ta-sa (tasar)
U-rê-na (urena)
Len Vi-cu-na (vicuna)
U-rê-na (urena)
Len lông chồn Bơ-let (weasel)
Len (wool)
Len lông bò yak (yak)
Tơ ta-sa (tasar)
Tơ mu-ga (muga)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tơ a-na-phe (anaphe)
2.2.3.1
2.2.2.10
2.2.2.9
2.2.1.2
2.2.3.2
2.2.3.3
2.1.2.2
2.2.2.4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.1.2.3
2.2.2.9
2.1.2.29
2.3.1
2.2.2.4
2.2.2.9
2.2.29
2.1.2.27
2.1.2.12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.2.2.4
2.2.2.12
2.2.2.9
2.2.2.8
2.2.2.4
2.2.2.9
2.2.2.2
2.2.2.8
2.1.1.6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.1.2.5
2.2.2.9
2.2.2.9
2.2.3.6
2.2.2.9
2.1.2.4
2.2.2.6
2.2.2.10
2.2.2.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.2.4.1
2.2.4.1
2.2.2.9
2.2.1.1
2.2.2.9
2.1.2.11
2.2.29
2.2.3.5
2.2.2.9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.2.2.4
2.2.2.4
2.1.2.13
2.1.1.4
2.1.2.8
2.2.3.2
2.2.3.4
2.2.3.7
2.2.2.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.2.2.4
2.1.2.4
2.2.2.7
2.2.2.9
2.2.2.9
2.1.2.6
2.2.2.9
2.2.2.9
2.2.2.4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.2.2.1
2.2.3.5
2.1.2.15
2.2.2.8
2.2.2.8
2.2.2.7
2.2.2.8
2.2.2.3
2.1.2.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.1.2.7
2.2.2.8
2.2.2.9
2.2.3.1
2.2.3.6
2.1.2.24
2.2.3.3
2.2.2.4
2.2.3.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.1.2.8
2.1.1.3
2.1.1.1
2.1.2.24
2.2.3.6
2.2.3.7
2.2.3.7
2.1.1.2
2.1.1.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.1.1.5
2.1.2.19
2.2.2.9
2.1.2.18
2.2.2.9
2.2.2.8
2.2.3.7
2.2.3.6
2.2.2.11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.2.2.6
2.1.2.22
2.2.2.8
2.2.2.7
2.1.2.25
2.1.2.20
2.2.2.4
2.2.2.7
2.1.1.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.2.2.8
2.2.2.1
2.2.2.8
2.2.2.4
2.2.2.8
2.2.3.9
2.1.1.2
2.2.2.4
2.2.2.9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.2.2.9
2.1.2.9
2.2.2.9
2.1.2.26
2.1.2.1
2.1.2.10
2.1.1.2
2.1.1.3
2.1.1.4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(+) Tên gọi trong ngoặc đơn là tên gọi theo tiếng Anh.
(1) Tên gọi trong ngoặc đơn là tên gọi theo tiếng Anh.
(2) Trong các tên trên, các từ "gai", "đay", "đay cách", "đay xanh" hay dùng không đúng.
(2) Các tên thông thường này, các từ "gai", "đay", flax và sisal thường hay dùng nhầm.
(2) Các tên thông thường này, những từ "đay", "gai", flax và sisal thường dùng không chính xác.
(2) Các tên gọi thông thường, những từ "đay", "gai", flax và sisal thường dùng không chính xác.
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5463:1991 (ISO 6938-1984) về Vật liệu dệt - Xơ thiên nhiên - Tên gọi chung và định nghĩa do Ủy ban Khoa học Nhà nước ban hành
Số hiệu: | TCVN5463:1991 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 08/08/1991 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5463:1991 (ISO 6938-1984) về Vật liệu dệt - Xơ thiên nhiên - Tên gọi chung và định nghĩa do Ủy ban Khoa học Nhà nước ban hành
Chưa có Video