Dãy 1 |
Dãy 2 |
Dãy 3 |
Dãy 1 |
Dãy 2 |
Dãy 3 |
25 - - - 32 - - - 40 - - - 50 - - - 63 - - - 80 - - - 100 - - - 125 - - 800 - - - 1000 - |
25 - 28 - 32 - 36 - 40 - 45 - 50 - 56 - 63 - 71 - 80 - 90 - 100 - 112 - 125
- 800 - 900 - 1000 - |
25 26 28 30 32 34 36 38 40 42 45 48 50 53 56 60 63 67 71 75 80 83 90 95 100 106 112 118 125
750 800 850 900 950 1000 1060 |
- - - 160 - - - 200 - - - 250 - - - 315 - - - 400 - - - 500 - - - 630 -
- - 1250 - - - 1600 |
- 140 - 160 - 180 - 200 - 225 - 250 - 280 - 315 - 355 - 400 - 450 - 500 - 560 - 630 - 710 1120 - 1250 - 1400 - 1600 |
132 140 150 160 170 180 190 200 202 225 236 250 265 280 300 315 335 355 375 400 425 450 475 500 530 560 600 630 670 710 1120 1180 1250 1320 1400 1500 1600 |
CHÚ THÍCH : Ưu tiên sử dụng dãy 1
4. Sai lệch giới hạn chiều cao tâm trục không được vượt quá các trị số cho trong Bảng 2
Bảng 2
Chiều cao trục
Sai lệch giới hạn
đến 50
0
-0,4
Trên 50 đến 250
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-0,5
Trên 250 đến 630
0
-1,0
Trên 630 đến 1000
0
-1,5
Trên 1000
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5415:1991 (ST SEV 1029 : 1978) về Hộp giảm tốc bánh răng thông dụng – Chiều cao trục
Số hiệu: | TCVN5415:1991 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1991 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5415:1991 (ST SEV 1029 : 1978) về Hộp giảm tốc bánh răng thông dụng – Chiều cao trục
Chưa có Video