Tên khuyết tật |
Mức cho phép |
||
Dưới lớp phủ trong suốt |
Dưới lớp sơn |
||
Mặt ngoài |
Mặt trong nhìn thấy trước |
||
1 |
2 |
3 |
4 |
1. Mắt gỗ (+) |
|
|
|
1.1. Mắt sống mầu sáng và xẫm, số mắt/chi tiết, không lớn hơn |
|
|
|
- Mắt có Ø nhỏ hơn 20 mm |
2 |
3 |
5 |
- Mắt có Ø từ 20 đến 30 mm |
không cho phép |
2 |
3 |
1.2. Mắt sống nứt, mắt chết, long, thối, số mắt/chi tiết, không lớn hơn |
|
|
|
- Mắt có Ø nhỏ hơn 10 mm |
không cho phép |
2 |
- |
- Mắt có Ø từ 20 đến 30 mm |
Khôngcho phép |
1 |
2 |
2. Nứt dọc, chiều dài vết nứt nhỏ hơn 1/4 chiều dài chi tiết, chiều rộng nhỏ hơn 1 mm, số vết nứt/chi tiết dài 1m rộng nhỏ hơn 0,5m, không lớn hơn |
Không cho phép |
1 |
3 |
3. Độ cong các tấm ván, mm/m, không lớn hơn |
2,0 |
2,0 |
2,0 |
4. Độ xiên thớ, % so với trục xuyên tâm của chi tiết, không lớn hơn |
7,0 |
7,0 |
7,0 |
5. Dác trong |
Không cho phép |
Không cho phép |
Không cho phép |
6. Biến mầu |
Không cho phép |
- |
- |
7. Vết xước, dài không quá 50 mm, rộng và sâu không quá 1mm, số vết xước/ m2 không lớn hơn |
Không cho phép |
3 |
3 |
8. Vẹt đầu, khuyết cạnh |
Không cho phép |
Không cho phép |
Không cho phép |
9. Độ hở môi ghép mộng, khớp nối, mm, không lớn hơn |
|
|
|
- Mộng, khớp cố định |
0,5 |
1,0 |
1,0 |
- Khớp động |
1,0 |
2,0 |
2,0 |
(+) Trên mông hoặc các chi tiết chịu lực kích thước chiều rộng và chiều cao 20 x 30 mm không được có mắt chết, mắt thối, long hoặc mắt sống nứt.
1.3. Độ bền, độ ổn định và độ biến dạng của gỗ theo quy định trong bảng 2.
Bảng 2
Tên chỉ tiêu
Mức
1. Độ ổn định , N, không nhỏ hơn
a) Đồ gỗ dạng hộp
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
- Chiều rộng nhỏ hơn 500 mm, chiều sâu nhỏ hơn chiều rộng
10
- Chiều rộng lớn hơn 500 mm
10
b) Bàn: - Bàn ăn
100
- Bàn làm việc
150
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Khung đồ gỗ
500
Ghế tựa
1 000
3. Độ biến dạng, mm, không lớn hơn
- Khung đồ gỗ
3,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,0
- Bàn ăn
5,0
- Bàn làm việc
3,0
2. Phương pháp thử
Lấy mẫu và tiến hành thử theo TCVN 5372 – 1991
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5373:1991 về đồ gỗ - yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu: | TCVN5373:1991 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1991 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5373:1991 về đồ gỗ - yêu cầu kỹ thuật
Chưa có Video