Chuẩn thời gian |
2.1.36 |
|
So sánh thời gian |
2.1.33 |
Chuẩn đầu thời gian |
2.1.37 |
|
Tần số |
2.2.1 |
Chuẩn thứ thời gian |
2.1.38 |
|
Tần số chuẩn |
2.2.2 |
Chuẩn tần số |
2.2.6 |
|
Thang thời gian |
2.1.5 |
Chuẩn đầu tần số |
2.2.7 |
|
Thời điểm |
2.1.2 |
Chuẩn thứ tần số |
2.2.8 |
|
Thời điểm ban đầu |
2.1.4 |
DUT1 |
2.1.20 |
|
Thời gian |
2.1.1 |
Đo khoảng thời gian |
2.1.34 |
|
Thời gian địa phương |
2.1.21 |
Đơn vị của thang thời gian |
2.1.25 |
|
Thời gian động lực học trái đất |
2.1.18 |
Độ lệch tần số |
2.2.4 |
|
Thời gian Ephemerit |
2.1.14 |
Độ trôi tần số |
2.2.5 |
|
Thời gian hợp pháp |
2.1.24 |
Đồng hồ |
2.1.39 |
|
Thời gian mặt trời trung bình |
2.1.12 |
Giây |
2.1.28 |
|
Thời gian múi |
2.1.23 |
Giây Ephemerit |
2.1.30 |
|
Thời gian nguyên tử |
2.1.15 |
Giây mặt trời trung bình |
2.1.29 |
|
Thời gian nguyên tử quốc gia |
2.1.17 |
Giây nhuận |
2.1.31 |
|
Thời gian nguyên tử quốc tế |
2.1.16 |
Giữ thời gian |
2.1.35 |
|
Thời gian sao |
2.1.11 |
Hiệu tần số |
2.2.3 |
|
Thời gian thế giới |
2.1.13 |
Khoảng thời gian |
2.1.3 |
|
Thời gian thế giới phối hợp |
2.1.19 |
Mã thời gian |
2.1.32 |
|
Thời gian thiên văn |
2.1.10 |
Múi giờ |
2.1.22 |
|
Thời khắc |
2.1.6 |
Ngày mặt trời trung bình |
2.1.27 |
|
Thời lịch |
2.1.7 |
Ngày sao |
2.1.26 |
|
Thời lịch Julien |
2.1.8 |
Phát tần số chuẩn |
2.2.9 |
|
Thời lịch Julien cải biên |
2.1.9 |
Phát tín hiệu thời gian chuẩn |
2.2.10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ mục theo bảng chữ cái tiếng Anh
Astronomical time
2.1.10
Modified Julian date
2.1.9
Atomic time
2.1.15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
National atomic time
2.1.17
Clock
2.1.39
Primary frequency standard
2.2.7
Clock time (epoch)
2.1.6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Primary time standard
2.1.37
Coordinated Universal time
2.1.19
Second
2.1.28
Date
2.1.7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Secondary frequency standard
2.2.8
Dreretal time
2.1.24
Secondary time standard
2.1.38
DUT1
2.1.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sidereal day
2.1.26
Dynamical time
2.1.18
Sidereal time
2.1.11
Ephemeris second
2.1.30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Standard frequency
2.2.2
Ephemeris time
2.1.14
Standard frequency emission
2.2.9
Frequency
2.2.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Standard time signal emission
2.2.10
Frequency departure
2.2.4
Time
2.1.1
Frequency difference
2.2.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Time code
2.1.32
Frequency drift
2.2.5
Time comparision
2.1.33
Frequency standard
2.2.6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Time interval
2.1.3
Initial moment
2.1.4
Time interval measurement
2.1.34
International atomic time
2.1.16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Time keeping
2.1.35
Instant of event
2.1.2
Time scale
2.1.5
Julian date
2.1.8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Time scale unit
2.1.25
Leap second
2.1.31
Time standard
2.1.36
Local time
2.1.21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Time zones
2.1.22
Mean solar day
2.1.27
Universal time
2.1.13
Mean solar second
2.1.29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Zone time
2.1.23
Mean solar time
2.1.12
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5137:2009 về Đo thời gian và tần số - Thuật ngữ và định nghĩa
Số hiệu: | TCVN5137:2009 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2009 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5137:2009 về Đo thời gian và tần số - Thuật ngữ và định nghĩa
Chưa có Video