Nhóm cắt gọt chính |
Nhóm sử dụng |
Thay đổi tính chất của hợp kim cứng |
||||
Ký hiệu |
Màu đánh dấu mác |
Ký hiệu |
Vật liệu gia công và dạng phoi cần bóc |
Dạng gia công và điều kiện sử dụng |
Thay đổi chế độ cắt |
|
P |
Xanh nước biển |
PO1 |
Thép, vật đúc thép cho phoi dây |
Tiện tinh, khoét, đen. Độ chính xác gia công cao và chất lượng bề mặt cao. Không rung trong thời gian làm việc |
|
|
P10 |
Tiện, tiện chép hình, phay, bào tinh |
|||||
P20 |
Thép, vật đúc thép, gang rèn và kim loại màu cho phoi dây |
Tiện, tiện chép hình, phay, bào tinh |
||||
P25 |
Thép các bon, thép hợp kim thấp và trung bình |
Phay, trong đó có phay rãnh sâu, các dạng gia công khác đáp ứng yêu cầu cao của hợp kim bền nhiệt và chịu tải cơ học |
||||
P |
Xanh nước biển |
P30 |
Thép, vật đúc thép cho phoi dây |
Tiện thô, phay, bào. Đối với các công việc thực hiện trong những điều kiện gia công không thuận lợi |
|
|
P40 |
Thép, vật đúc thép có tạp chất cắt và rỗ cho phoi dây và phôi gẫy |
Tiện thô, bào. Đối với các công việc thực hiện trong những điều kiện gia công đặc biệt không thuận lợi |
||||
P50 |
Thép, vật đúc thép độ bền trung bình hoặc thấp có tạp chất cát và rỗ cho phoi dây và phoi gẫy |
Tiện, bào, xọc nhằm tăng độ bền cho hợp kim cứng liên quan tới những điều kiện gia công cắt gọt không thuận lợi. Đối với dụng cụ có dạng phức tạp |
||||
M |
Vàng |
M10 |
Thép, vật đúc thép, thép hợp kim cao, trong đó có thép austenit, thép và hợp kim bền nhiệt khó gia công, gang xám, gang rèn và gang hợp kim cho phoi dây và phoi gẫy |
Tiện và phay |
|
|
M20 |
Vật đúc thép, thép austenit, thép mangan, thép bền nhiệt khó gia công và hợp kim, gang xám, gang rèn cho phoi dây và phoi gãy |
Tiện và phay |
||||
M30 |
Vật đúc thép, thép austenit, thép bền nhiệt khó gia công và hợp kim, gang xám và gang rèn cho phoi dây và phoi gẫy |
Tiện, phay, bào. Điều kiện gia công cắt gọt không thuận lợi |
||||
M40 |
Thép các bon thấp độ bền thấp, thép tự động và kim loại và hợp kim khác cho phoi dây và phoi gẫy |
Tiện, tiện vát mép, cắt trên máy tự động |
|
|
||
K |
Đỏ |
K01 |
Gang xám độ cứng cao, hợp kim nhôm có hàm lượng silic cao, thép tôi, chất dẻo chịu mài mòn, gốm, thuỷ tinh cho phoi gẫy |
Tiện tinh, khoét phay, cạo |
|
|
K10 |
Gang xám và gang rèn độ cứng cao, thép tôi, hợp kim đồng, chất dẻo, thuỷ tinh, gốm cho phoi gẫy |
Tiện, khoét, phay, khoan,cạo |
||||
K20 |
Gang xám, kim loại mài, gỗ ép mài mòn cao, chất dẻo cho phoi gẫy |
Tiện, phay, bào, khoan, khoét |
||||
K30 |
Gang xám độ cứng và độ bền thấp, thép độ bền thấp, gỗ, kim loại màu, chất dẻo, gỗ chắc cho phoi gẫy |
Tiện, phay, bào, khoan. Đối với công việc thực hiện trong điều kiện không thuận lợi cho phép dụng cụ có các góc tiện trước lớn |
||||
K40 |
Kim loại màu, gỗ, chất dẻo cho phoi gẫy |
Tiện, phay, bào, cho phép dụng cụ có các góc tiện trước lớn |
Điều kiện gia công không thuận lợi của công việc. Chiều sâu cắt thay đổi, tốc độ tiến gián đoạn, có va đập, rung, có lớp vỏ đúc và tạp chất mài mòn trong vật liệu gia công.
Ký hiệu các mác hợp kim cứng quy định trong tiêu chuẩn của các nước thành viên HĐTTKT phù hợp với nhóm sử dụng.
Bảng 2
Ký hiệu mác hợp kim cứng
Việt Nam
Bungari
16013-70
Hungari
MSZ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CHDC Đức TGL 796/02-77
Ba Lan PN - 81 H-89500
Liên Xô 3882-74
Tiệp khắc
CSN
420846-1973
P01
P01C
T30K4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
HT 01
HS 021
HU510
T30K4
F1;F2
P10
P01C
T15K6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
HS123
HT 01;HT 02
HU 510
S10
S10S
T15K6
S1
S1.1,T2
P20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
T14K8
DA20
HS 123;HT 02
HT 03
HS 410;HS420
HU 510
S20S
S20
T14K8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
S20;S20CNA
P25
TT20K9
HS 345;HS 425
SM25
TT20k9
S26
P30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
T5K10
TT10K8-B
DA30
HS315;HT 03
HS 420;HS 425
S30
S30S
T5K10
TT10K8.B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
S30;U20CN
P40
P40C
T5K12
TT7K12
DA40
HS 345
HS 420;HS425
S40S
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
S4
S45
P50
TT7K12
DA50
HS345
TT7K12
S5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
BKB.0M
BK6.0H
M10
M10C
BKBM
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DU10
HU 10
HG 412;HU 510
V10S
BK6.M
TT8K6
U1
M20
M20C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DU20
HU 10
HG 412;HS 420
HU 510
TT10K8-5
U2,U20
M30
M30C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
BK10M
8KB
DU30
HU 30;HS420
TT10K8-5
Bk10-M
BK10-0M
U3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT7K10
BK10.0M
DU40
HU 40
BK8,TT7K12
BK10.0M
K01
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DR01
HG 012
BK3
BK3-M
H3.1
K05
K05C
BK5.M
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
BK6.0M
HG 012
HU 10
H03
BK6.0M
H2,H05
K10
K10C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DR10
HG 110
HG 112; HG012
HF 10; HF 20
HU 510
H10
H10S
BK6.M
TT8K6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
H10,H10CN
K20
K20C
BK6
BK4
DR20
HG 20
HG 012
HG 510,HG 412
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
H20S
H20
BK4
BK6
G1
K30
BK8
BK4
DR30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
H30
BK8
G1.1
K40
BK8
BK15
DR40
HG 40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
G2
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5062:1990 (ST SEV 5015 : 1985) về Hợp kim cứng cho dụng cụ sắt - Phân loại theo mục đích sử dụng
Số hiệu: | TCVN5062:1990 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1990 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5062:1990 (ST SEV 5015 : 1985) về Hợp kim cứng cho dụng cụ sắt - Phân loại theo mục đích sử dụng
Chưa có Video