Dãy 1 |
Dãy 2 |
Dãy 3 |
Dãy 4 |
Dãy 5 |
Dãy 6 |
Dãy 7 |
0,10 |
10,0 |
- |
100 |
- |
1000 |
- |
- |
- |
12,5 |
- |
125 |
- |
1250 |
0,16 |
16,0 |
- |
160 |
- |
1600 |
- |
- |
- |
20,0 |
- |
200 |
- |
2000 |
0,25 |
25,0 |
- |
250 |
- |
2500 |
- |
- |
- |
31,5 |
- |
315 |
- |
3150 |
0,40 |
40,0 |
- |
400 |
- |
4000 |
- |
- |
- |
50,0 |
- |
500 |
- |
5000 |
0,63 |
63,0 |
- |
630 |
- |
6300 |
- |
- |
- |
80,0 |
- |
800 |
- |
8000 |
1,00 |
- |
- |
- |
- |
10000 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
12500 |
1,60 |
- |
- |
- |
- |
16000 |
- |
2,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
4,00 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
6,30 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
CHÚ THÍCH: Giá trị của dãy 1 phải được ưu tiên hơn dãy 2.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4797:1989 (ST SEV 5199:1985) về Khớp nối ma sát điều khiển cơ học với chuyển mạch điện tử - Mômen xoắn danh nghĩa
Số hiệu: | TCVN4797:1989 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1989 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4797:1989 (ST SEV 5199:1985) về Khớp nối ma sát điều khiển cơ học với chuyển mạch điện tử - Mômen xoắn danh nghĩa
Chưa có Video