Tên chỉ tiêu |
Giấy báo gói thông dụng |
Giấy chống gỉ |
Giấy tráng nhựa đường |
Giấy tráng parafin công nghiệp |
Giấy tráng parafin thực phẩm |
Giấy gốc để tráng parafin |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
1. Khối lượng riêng, g/cm3 |
- |
- |
- |
- |
- |
+ |
2. Độ dài đứt, m |
+ |
- |
- |
- |
+ |
- |
3. Độ bền kéo đứt, N |
+ |
- |
+ |
- |
- |
+ |
4. Độ chịu thủng, N/m2 |
+ |
- |
+ |
+ |
+ |
+ |
5. Độ chịu gấp, số lần gấp đôi |
+ |
- |
+ |
- |
- |
- |
6. Độ chịu xé, N |
+ |
- |
+ |
- |
- |
- |
7. Độ dãn dài khi kéo, % |
+ |
- |
+ |
- |
- |
+ |
8. Độ thấu khí, ml/ph |
+ |
- |
+ |
- |
- |
- |
9. Độ không thấm nước, h |
+ |
- |
+ |
- |
- |
- |
10. Độ hút ẩm, % |
- |
- |
+ |
- |
- |
- |
11. Độ gia nhựa, mm |
+ |
- |
- |
- |
- |
- |
12. Độ thấm ướt khi thấm 1 mặt, g |
+ |
- |
- |
- |
- |
- |
13. Độ thấm hơi nước, g/m2 |
- |
+ |
- |
+ |
+ |
- |
14. Độ trắng, % |
- |
- |
- |
- |
- |
+ |
15. Độ pH lớp phủ |
- |
- |
- |
+ |
+ |
+ |
16. Hàm lượng tro, % |
+ |
- |
- |
- |
- |
- |
17. Độ ẩm, % |
+ |
+ |
+ |
- |
- |
+ |
18. Khuyết tật trong cuộn, % |
+ |
- |
- |
- |
- |
- |
19. Khổ giấy, mm |
+ |
- |
- |
- |
- |
- |
20. Khổ rộng: cuộn, mm lõi, mm |
+ - |
+ - |
+ - |
+ + |
+ + |
+ - |
21. Đường kính: cuộn, mm lõi, mm |
+ - |
+ - |
+ - |
+ + |
+ + |
+ - |
22. Thời hạn bảo quản trung bình, ngày đêm |
- |
+ |
- |
- |
- |
- |
23. Tỷ lệ khối lượng lớp phủ, % |
- |
+ |
+ |
+ |
+ |
- |
24. Khối lượng 1m2, g/m2 |
+ |
+ |
+ |
- |
- |
+ |
25. Yêu cầu nhãn |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
26. Yêu cầu bao gói |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
Chú thích:
Ký hiệu "+" có sử dụng
Ký hiệu "-" không sử dụng.
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4735:1989 về Giấy bao gói - Danh mục chỉ tiêu chất lượng
Số hiệu: | TCVN4735:1989 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1989 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4735:1989 về Giấy bao gói - Danh mục chỉ tiêu chất lượng
Chưa có Video