Tên chỉ tiêu |
Giấy in typo |
Giấy in opxet |
Giấy in lõm |
||||||
Giấy in typo thông dụng |
Giấy in báo |
Giấy in nhãn |
Giấy in tranh ảnh |
Giấy in opxet thông dụng |
Giấy in báo |
Giấy in nhãn |
Giấy in tranh ảnh |
||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
1. Độ dày, mm |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2. Khối lượng riêng, g/cm3 |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
- |
+ |
+ |
3. Độ dài đứt, m |
+ |
+ |
+ |
- |
+ |
- |
- |
- |
+ |
4. Độ chịu gấp, số lần gấp đôi |
+ |
- |
- |
+ |
+ |
- |
- |
+ |
+ |
5. Độ chịu xé, N |
- |
- |
- |
- |
- |
+ |
- |
- |
- |
6. Độ bền chắc bề mặt, m/s |
- |
- |
- |
- |
+ |
- |
- |
- |
+ |
7. Độ dãn dài, % |
- |
- |
+ |
- |
+ |
- |
+ |
+ |
- |
8. Góc quăn khi thấm ướt 1 mặt |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
+ |
- |
- |
9. Độ gia nhựa, mm |
+ |
- |
+ |
+ |
+ |
- |
+ |
+ |
+ |
10. Độ nhẵn, s |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
11. Độ trắng, % |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
- |
+ |
+ |
+ |
12. Độ đục, % |
+ |
+ |
- |
- |
+ |
+ |
- |
- |
- |
13. Độ trắng khác nhau giữa 2 mặt, % |
+ |
- |
- |
- |
+ |
- |
- |
- |
+ |
14. Độ bụi, hạt/m2 |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
15. Độ rỗ, số lỗ/m2 |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
- |
16. Hàm lượng tro, % |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
17. Độ ẩm, % |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
18. Độ hút mực, mm |
+ |
- |
- |
- |
+ |
- |
- |
- |
+ |
19. Khổ giấy, mm |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
20. Khổ rộng cuộn, mm |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
- |
21. Đường kính cuộn, mm |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
- |
22. Khuyết tật trong cuộn, % |
+ |
+ |
- |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
23. Thành phần xơ, % |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
24. Khối lượng 1m2, g/m2 |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
25. Yêu cầu nhãn |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
26. Yêu cầu bao gói |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
27. Kích thước đơn vị vận chuyển |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
Chú thích:
Ký hiệu "+" có sử dụng
Ký hiệu "-" không sử dụng.
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4734:1989 về Giấy in - Danh mục chỉ tiêu chất lượng do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
Số hiệu: | TCVN4734:1989 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 08/07/1989 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4734:1989 về Giấy in - Danh mục chỉ tiêu chất lượng do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
Chưa có Video