B |
|
|
Tấm tựa đồng |
2.2.8 |
|
C |
|
|
Cánh diệp |
2.2.6 |
|
Con lăn tựa đồng |
2.2.10 |
|
D |
|
|
Dao cắt thẳng |
2.5 |
|
Dao đĩa |
2.4 |
|
Diệp cày |
2.2.4 |
|
G |
|
|
Gót cày |
2.2.9 |
|
L |
|
|
Lưỡi cày |
2.2.3 |
|
Lưỡi xén |
2.6 |
|
M Mũi đục |
2.2.3 |
|
N |
|
|
Ngực diệp |
2.2.5 |
|
Bọng cày |
2.2.2 |
|
T |
|
|
Tấm xén góc |
2.2.11 |
|
Thanh nối diệp |
2.2.7 |
|
Thân cày |
2.1 |
|
Thân cày phụ |
2.2.3 |
|
Thân cày trụ |
2.1.1 |
|
Thân cày vạn năng |
2.1.2 |
|
Thân cày xoắn |
2.1.3 |
|
Trụ cày |
2.2.1 |
|
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4689:2007 (ISO 8910:1993) về Máy và thiết bị làm đất - Các phần tử làm việc của cày lưỡi diệp - Thuật ngữ
Số hiệu: | TCVN4689:2007 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2007 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4689:2007 (ISO 8910:1993) về Máy và thiết bị làm đất - Các phần tử làm việc của cày lưỡi diệp - Thuật ngữ
Chưa có Video