Ren |
Bước ren |
Ren trong |
||||
|
P |
Cấp chính xác |
Đường kính trung bình |
Đường kính trong |
||
ES mm |
EI mm |
ES mm |
EI mm |
|||
M10 |
1,5 |
6AZ 6AX |
+ 510 + 490 |
+ 330 + 310 |
+ 630 + 010 |
+ 330 + 310 |
M12 |
1.75 |
6AZ 6AX |
+ 535 + 565 |
+ 335 + 305 |
+ 670 + 700 |
+ 335 + 365 |
M14, M16 |
2 |
6AZ 6AX |
+ 552 + 632 |
+ 340 + 420 |
+ 715 + 795 |
+ 340 + 420 |
M18, M20, M22 |
2,5 |
6AZ 6AX |
+ 574 + 754 |
+ 350 + 530 |
+ 800 + 980 |
+ 350 + 530 |
M24, M27 |
3 |
6AZ 6AX |
+ 625 + 905 |
+ 360 + 640 |
+ 860 + 1 140 |
+ 360 + 640 |
M30, M33 |
3,5 |
6AZ 6AX |
+ 650 + 1 030 |
+ 370 + 750 |
+ 930 + 1 310 |
+ 370 + 750 |
M36, M39 |
4 |
6AZ 6AX |
+ 680 + 1 160 |
+ 380 + 860 |
+ 980 + 1 460 |
+ 380 + 860 |
M42, M45 |
4,5 |
6AZ 6AX |
+ 705 + 1 285 |
+ 390 + 970 |
+ 1 060 + 1 640 |
+ 390 + 970 |
M48, M52 |
5 |
6AZ 6AX |
+ 735 + 1 415 |
+ 400 + 1 080 |
+ 1110 + 1 790 |
+ 400 + 1 080 |
M56, M60 |
5,5 |
6AZ 6AX |
+ 765 + 1 545 |
+ 410 + 1 190 |
+ 1 160 + 1 940 |
+ 410 + 1 190 |
M64 |
6 |
6AZ 6AX |
+ 795 + 1675 |
+ 420 + 1 300 |
+ 1 220 + 2 100 |
+ 420 + 1 300 |
6. Kích thước giới hạn - Ren trong - Loạt ren bước lớn
Loại dung sai: trung bình;
Nhóm chiều dài vặn ren: bình thường;
Cấp chính xác: 6AZ và 6AX;
Bảng 2 - Giới hạn của ren trong, cho cấp chính xác 6AZ
Kích thước tính bằng milimét
Ren
Chiều dài vặn ren
Đường kính ngoàia D
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đường kính trung bình, D2
Đường kính trong c
D1
Lớn hơn
đến và bao gồm
max.
min.
max.
min.
M10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
M14
5
6
8
15
18
24
10,330
12,335
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9,536
11,398
13,253
9,356
11,198
13,041
9,006
10,776
12,550
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10,441
12,175
M16
M18
M20
8
10
10
24
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
16,340
18,350
20,350
15,253
16,950
18,950
15,041
16,726
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14,550
16,094
18,094
14,175
15,644
17,644
M22
M24
M27
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
12
30
36
36
22,350
24,360
27,360
20,950
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25,676
20,726
22,411
25,411
20,094
21,012
24,012
19,644
21,112
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
M30
M33
M36
15
15
18
45
45
53
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
33,370
36,380
28,377
31,377
34,032
28,097
31,097
33,782
27,141
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32,050
26,581
29,581
32,050
M39
M42
M45
18
21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
53
63
63
39,380
42,390
45,390
37,082
39,732
42,732
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
39,407
42,467
35,050
38,189
41,189
35,050
37,519
40,519
M48
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
M56
24
24
28
71
71
85
48,400
52,400
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
45,437
49,487
53,193
45,152
49,152
52,838
43,097
46,697
51,206
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
46,987
50,456
M60
M64
28
32
85
95
60,410
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
57,193
60,898
56,838
60,523
55,206
56,725
54,456
57,925
a Kích thước áp dụng đối với ren trong sau khi mạ phủ và ta rô ren;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
c Kích thước áp dụng đối với ren trong trước khi mạ phủ hoặc sau khi mạ và loại bỏ các vảy kẽm.
Bảng 3 - Ren trong , giới hạn cho cấp dung sai 6AX
Kích thước tính bằng milimét
Ren
Chiều dài ren
Đường kính ngoàia D
min.b
Đường kính trung bình, D2
Đường kính trongc D1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
đến và bao gồm
max.
min.
max.
min.
M10
5
15
10,310
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9,336
8,986
8,086
M12
6
18
12,365
11,428
11,228
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10,471
M14
8
24
14,420
13,333
13,121
12,630
12,255
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
24
16,420
15,333
15,121
14,630
14,255
M18
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18,530
17,130
16,906
16,274
15,824
M20
10
30
20,530
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18,906
18,274
17,824
M22
10
30
22,530
21,130
20,906
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
19,824
M24
12
36
24,640
22,956
22,691
21,892
21,392
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
36
27,640
25,956
25,691
24,892
24,392
M30
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30,750
28,757
28,477
27,521
26,961
M33
15
45
33,750
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
31,477
30,521
29,961
M36
13
53
36,860
34,562
34,262
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32,530
M39
18
53
39,860
37,562
37,262
30,130
35,530
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21
63
42,970
40,362
40,047
38,769
38,099
M45
21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
45,970
43,362
43,047
41,769
41,099
M48
24
71
49,080
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
45,832
44,377
43,667
M52
24
71
53,080
50,167
49,832
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
47,667
M56
28
85
57,190
53,973
53,618
51,986
51,236
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28
85
61,190
57,973
57,618
55,986
55,236
M64
32
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
65,300
61,773
61,403
59,605
58,805
a Kích thước áp dụng đối với ren trong sau khi mạ phủ và ta rô ren;
b Trục ảo của hình trụ tương đương đi qua các điểm kết thúc độ thẳng của sườn ren;
c Kích thước áp dụng đối với ren trong trước khi mạ phủ hoặc sau khi mạ và loại bỏ các vảy kẽm.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4683-5:2008 (ISO 965 - 5: 1998) về Ren hệ mét thông dụng ISO - Dung sai - Phần 5: Kích thước giới hạn ren trong lắp với ren ngoài mạ kẽm nhúng nóng có kích thước lớn nhất của vị trí miền dung sai h trước khi mạ
Số hiệu: | TCVN4683-5:2008 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2008 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4683-5:2008 (ISO 965 - 5: 1998) về Ren hệ mét thông dụng ISO - Dung sai - Phần 5: Kích thước giới hạn ren trong lắp với ren ngoài mạ kẽm nhúng nóng có kích thước lớn nhất của vị trí miền dung sai h trước khi mạ
Chưa có Video