Dãy 1 |
Dãy 2 |
Dãy 1 |
Dãy 2 |
Dãy 1 |
Dãy 2 |
Dãy 1 |
Dãy 2 |
1,00 – 1,25 – 1,60 – 2,00 – 2,50 – 3,45 |
– 1,12 – 1,40 – 1,80 – 2,21 – 2,80 – |
10,0 – 12,5 – 16,0 – 20,0 – 25,0 – 31,5 |
– 11,2 – 14,0 – 18,0 – 22,4 – 28,0 – |
100 – 125 – 160 – 200 – 250 – 315 |
– 112 – 140 – 180 – 224 – 280 – |
1000 – 1250 – 1600 – 2000 – 2500 – 3150 |
– 1120 – 1400 – 1800 – 2240 – 2800 |
– 4,00 – 5,00 – 6,30 – 8,00 – |
3,55 – 4,50 – 5,60 – 7,10 – 9,00 |
– 40,0 – 50,0 – 63,0 – 80,0 – |
35,5 – 45,0 – 56,0 – 71,0 – 9,00 |
– 400 – 500 – 630 – 800 – |
355 – 450 – 560 – 710 – 900 |
– |
– |
CHÚ THÍCH: Ưu tiên chọn các giá trị ở dãy 1.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4630:1988 (ST SEV 221:1975) về Hộp giảm tốc bánh răng thông dụng – Tỷ số truyền
Số hiệu: | TCVN4630:1988 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1988 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4630:1988 (ST SEV 221:1975) về Hộp giảm tốc bánh răng thông dụng – Tỷ số truyền
Chưa có Video