Kích thước danh nghĩa D |
D1 K6 |
D2 |
D3 |
D4 H6 |
D5 |
D6 |
D7 |
D8 |
H |
H1 |
L |
L1 |
|
80 |
55 |
66 |
M33 |
35 |
- |
45 |
50 |
36 |
36 |
14 |
12 |
2 |
|
100 |
72 |
86 |
M39 |
40 |
- |
60 |
60 |
41 |
40 |
16 |
15 |
|
|
125 |
95 |
108 |
M45 |
48 |
- |
80 |
70 |
49 |
45 |
18 |
16 |
|
|
160 |
130 |
142 |
M52 |
55 |
70,6 |
100 |
80 |
56 |
50 |
20 |
18 |
3 |
|
200 |
165 |
180 |
M60 |
62 |
82,6 |
140 |
90 |
63 |
55 |
22 |
20 |
|
|
M68 |
70 |
100 |
72 |
63 |
23 |
|
|||||||
250 |
210 |
226 |
104,8 |
180 |
110 |
64 |
25 |
|
|||||
M76 |
78 |
120 |
80 |
71 |
25 |
|
|||||||
315 |
270 |
290 |
M90 |
92 |
133,4 |
240 |
130 |
94 |
81 |
32 |
30 |
|
|
M105 |
110 |
150 |
112 |
91 |
35 |
|
|||||||
400 |
340 |
360 |
M120 |
125 |
171,4 |
310 |
170 |
127 |
104 |
40 |
4 |
|
|
500 |
440 |
465 |
M135 |
140 |
235,0 |
410 |
190 |
142 |
117 |
45 |
|
||
118 |
36 |
|
|||||||||||
M150 |
155 |
210 |
157 |
133 |
50 |
||||||||
630 |
560 |
595 |
330,2 |
520 |
|
Bảng 1 (kết thúc)
Kích thước tính bằng milimet
Kích thước danh nghĩa D
d
d1
d2
h = h1
h2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
n
R
Khối lượng, kg, không lớn hơn
80
6,6
14
-
2
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
10
0,8
100
9,0
14
8
1,3
125
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
2,3
160
M8
3,3
200
11,0
17
M10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
5,1
5,5
250
13,0
20
4
12
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9,7
315
10,0
M12
20
18,5
19,3
21,0
400
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26
M16
16
23
20
30,5
33,0
500
M20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
6
52,0
54,6
630
M24
31
81,6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bảng 2
Kích thước tính bằng milimet
Kích thước danh nghĩa, D
Cỡ quy ước đầu trục chính máy
D1
K6
D2
D3
D4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
D6
N không nhỏ hơn
H1 không nhỏ hơn
Danh nghĩa
Sai lệch giới hạn
160
4
130
142
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
63,513
+ 0,005
85
110
22
21
200
165
180
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
140
25
24
250
5
210
226
135
82,563
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
104,8
180
28
27
315
6
270
290
170
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- 0,006
133,4
240
32
31
400
8
340
368
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
139,719
+ 0,004
- 0,008
171,4
310
36
35
500
11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
465
290
196,869
+ 0,004
- 0,010
235,0
410
40
39
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bảng 2 (kết thúc)
Kích thước tính bằng milimet
Kích thước danh nghĩa D
L
d
d1
d2
d3
(± 0,1)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
d5
h = h1
h2
h3
h4
n
n1
Khối lượng, kg, không lớn hơn
160
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9
14
M10
14,70
M10
12
4
8
6,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
3
3,5
200
11
17
10
5,5
250
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13
20
16,30
12
4
10,0
315
14
M12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
M12
14
5,5
20,0
400
16
17
26
M16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
M16
18
16
8,0
6,5
29,0
500
18
M20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
M20
22
5
10,0
8,5
6
6
45,3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bảng 3
Kích thước tính bằng milimet
Kích thước danh nghĩa
Cỡ quy ước đầu trục chính
D1
(K6)
D2
D3
D4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
D6
H
Không nhỏ hơn
Danh nghĩa
Sai lệch giới hạn
200
4
165
180
108
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ 0,005
− 0,005
82,6
140
28
250
5
210
226
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
82,563
+ 0,004
− 0,006
104,8
180
28
315
6
270
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
165
106,375
+ 0,004
− 0,006
133,4
240
32
400
8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
368
210
139,719
+ 0,004
− 0,008
171,4
310
36
500
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
440
465
280
196,869
+ 0,004
− 0,010
235,0
410
40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
560
595
380
285,775
+ 0,004
− 0,012
330,2
520
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bảng 3 (kết thúc)
Kích thước tính bằng milimet
Kích thước danh nghĩa
H1
Không nhỏ
hơn
L
d
d1
d2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
± 0,1
H = h1
h2
h3
n
Khối lượng, kg, không lớn hơn
200
24
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
17
12
14,70
3
10
6,5
3
30o
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
250
27
13
13
20
16,30
4
12
10,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
31
14
14
19,45
20,0
400
35
16
17
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18
24,20
16
8,0
29,0
500
39
18
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
10,0
6
45,3
630
44
19
24
35,70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
72,0
4. Bích nối phải được chế tạo bằng thép có giới hạn bền db không nhỏ hơn 50.107 N/m2 hoặc bằng gang, có giới hạn bền db không thấp hơn 24,5.107 N/m2.
5. Sai lệch vị trí của các đường tâm lỗ d2, d3 và d4 so với vị trí danh nghĩa:
± 0,10 mm đối với bích nối có đường kính D ≤ 500 mm
± 0,15 mm đối với bích nối có đường kính D > 500 mm
Dung sai vị trí của đường tâm lỗ d so với vị trí danh nghĩa 0,20 mm.
6. Sai lệch về độ đồng tâm giữa lỗ ren D3 và lỗ D4 của những bích nối kiểu 1 theo cấp chính xác VII TCVN 384:1970.
7. Hiệu số giữa kích thước h và h1 không được lớn hơn:
0,02 mm đối với bích nối có đường kính D ≤ 160 mm.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8. Độ đảo hướng kính của mặt D1 và độ đảo mặt nút của mặt tựa vào mâm cặp so với lỗ D4 không được lớn hơn trị số trong Bảng 4.
Cho phép gia công lần cuối các kích thước D1, h và h1 sau khi lắp bích nối trên đầu trục chính tương ứng.
Bảng 4
Cấp chính xác mâm cặp
Trị số độ đảo mm, đối với đường kính, mm
80; 100; 125
160; 200
250; 315
400; 500
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
I
2
3
4
5
6
II
4
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
10
III
8
10
12
15
20
9. Cho phép lắp trên bích kiểu 1 cơ cấu chống tự tháo của ren.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11. Sai lệch giới hạn không chỉ dẫn của các kích thước theo TCVN 2283:1977.
h14 - đối với trục
H14 - đối với lỗ
± - đối với các bề mặt khác.
12. Ren hệ mét theo TCVN 2248:1977 miền dung sai là 6H theo TCVN 1917:1976.
Bảng 5
Kích thước tính bằng milimet
Kiểu
Cỡ quy ước đầu trục chính
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
D1
K6
D2
D3
D4
D5
D6
H
Không nhỏ hơn
H1
Không nhỏ hơn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sai lệch giới hạn
2
3
100
72
86
102
53,975
+ 0,003
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
75,0
60
18
17
125
95
100
80
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
112
63,513
85,0
3
160
130
142
102
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
75,0
110
22
21
5
135
82,563
+ 0,004
− 0,006
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
200
165
180
140
25
24
6
170
106,375
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
250
210
226
180
28
27
8
220
139,719
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
− 0,008
171,4
315
270
290
240
32
31
11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
196,809
+ 0,004
− 0,010
235,0
Bảng 5 (tiếp theo)
Kích thước tính bằng milimet
Kiểu
Kích thước danh nghĩa D
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
d
d1
d2
d3
d4
d5
h = h1
h2
h3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
n
N1
2
100
11
9
14
M10
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
3
8
-
5
3
3
125
14,70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6,5
M10
160
M8
M10
-
16,30
10
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
4
4
200
11
17
10
14
M12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14
5,5
250
13
20
5
12
16
M16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18
8
6,5
315
M12
18
M20
29,40
22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bảng 5 (tiếp theo)
Kích thước tính bằng milimet
Kiểu
Kích thước danh nghĩa D
Cỡ quy ước dài trục chính
D1
(K6)
D2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
D4
D5
D6
H
H1
Danh nghĩa
Sai, lệch giới hạn
2
400
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
340
368
170
106,375
+ 0,004
- 0,006
133,4
310
36
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
165
2
11
290
196,869
+ 0,004
- 0,010
235,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
400
285,775
+ 0,004
- 0,012
330,2
2
500
8
440
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
220
139,719
+ 0,004
- 0,008
171,4
410
40
39
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
15
400
285,775
+ 0,004
- 0,012
330,2
630
11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
595
220
139,719
+ 0,004
- 0,008
171,4
520
45
44
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
290
2
15
290
196,869
+ 0,004
- 0,010
235,0
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
400
285,775
+ 0,004
- 0,012
330,2
540
412,775
+ 0,005
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
463,6
Bảng 5 (kết thúc)
Kích thước tính bằng milimet
Kích thước danh nghĩa D
L
d
d1
d2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
± 0,1
d4
d5
d6
d7
d8
h = h1
h2
h3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
h5
n
n1
µ
400
14
17
26
M12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
M16
14
-
-
13
4
16
6,5
5,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
4
-
-
-
-
M16
20
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
30o
18
M20
29,40
M16
22
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10,5
8,5
6
-
19
M24
35,70
26
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
500
16
M16
24,20
M20
18
5
8,0
6,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
-
-
-
M20
26
17
-
16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30o
19
M24
35,70
M20
26
-
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10,0
-
6
-
630
16
M16
24,20
M24
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8,0
6,5
4
-
-
M24
26
17
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
30o
18
M20
29,40
M24
22
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10,0
8,5
-
6
-
-
-
-
M24
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22
-
20
-
30o
19
M24
35,70
M24
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
-
10,0
-
6
-
21
42,70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13.1. Ký hiệu quy ước của bích nối bao gồm:
Tên gọi, kiểu, đường kính, ký hiệu và số hiệu tiêu chuẩn này.
Ví dụ: + Ký hiệu quy ước của bích nối kiểu 1 đường kính 125 mm
Bích nối 1.125 TCVN 4278:1986
+ Ký hiệu quy ước của bích nối kiểu 2 đường kính 160 mm
Bích nối 2. 160 TCVN 4278:1986
+ Ký hiệu quy ước của bích nối kiểu 3 đường kính 200 mm
Bích nối 3.200 TCVN 4278:1986
13.2. Đối với bích nối kiểu 2 và 3 có kích thước theo Bảng 5 phải ghi thêm cỡ quy ước đầu trục chính.
...
...
...
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4278:1986 về Bích nối cho mâm cặp tự định tâm. Kết cấu và kích thước
Số hiệu: | TCVN4278:1986 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1986 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4278:1986 về Bích nối cho mâm cặp tự định tâm. Kết cấu và kích thước
Chưa có Video