Cho đầu trục chính Có cỡ quy ước 3 |
Cho đầu trục chính Có cỡ quy ước 4, 5, 6, 8 và 11 |
Cho đầu trục chính Có cỡ quy ước 15, 20, 28 |
|
|
|
Hình 2
Vị trí các lỗ trơn trên bích của đầu trục chính
Kiểu 2
Cho đầu trục chính
Có cỡ quy ước 3
Cho đầu trục chính
Có cỡ quy ước 4, 5, 6, 8 và 11
Cho đầu trục chính
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hình 3
Vị trí các lỗ ren trên bích và trên mặt đầu côn định tâm của đầu trục chính
Kiểu 3
Cho đầu trục chính
Có cỡ quy ước 4, 5, 6, 8 và 11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Có cỡ quy ước 15, 20, 28
Hình 4
Vị trí các lỗ trơn trên bích và các lỗ ren trên mặt đầu côn định tâm của đầu trục chính
Kiểu 4
Cho đầu trục chính
Có cỡ quy ước 4, 5, 6, 8 và 11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Có cỡ quy ước 15, 20, 28
Hình 5
Bảng 1
Kích thước tính bằng milimet
Cỡ quy ước đầu trục chính
D
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
D2
D3
dmax
d1
(H8/h8)
d2
(6H)
d
(5H6H)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Danh nghĩa
Sai lệch
Danh nghĩa
Sai lệch
Danh nghĩa
Sai lệch
Trục
Côn
Moóc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
92
53,972
+0,008
70,6
±0,2
-
-
Không quy định
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
-
M10
12
4
108
63,513
+0,008
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
±0,2
-
-
5
-
14,25
M6
M10
12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
133
82,563
+0,010
104,8
±0,2
61,9
±0,2
6
60
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
M6
M10
12
6
165
106,375
+0,010
133,4
±0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
±0,2
6
80
19,05
M8
M12
14
8
210
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+0,012
171,4
±0,2
111,1
±0,2
-
100
23,8
M8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18
11
280
196,869
+0,014
235,0
±0,2
165,1
±0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
120
28,6
M10
M20
22
15
380
285,775
+0,016
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
±0,3
247,6
±0,3
-
120
34,9
M12
M24
26
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
520
412,775
+0,020
463,6
±0,3
368,3
±0,3
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
M12
M24
26
28
725
584,225
+0,023
647,6
±0,3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
±0,3
-
-
50,8
M12
M30
33
Bảng 1 (kết thúc)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cỡ quy ước đầu trục chính
I
I1
B
H
h
b
b1
C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chi tiết 1 then
Chi tiết 2 - Vit, theo TCVN 54:1963
3
11
14
16
-
-
1,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
1,0
-
-
4
11
17
20
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,5
3,0
2
1,0
Theo phụ lục
AM 6 x 14
5
13
19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
6
1,5
3,0
2
1,0
AM 6 x 14
6
14
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
5
8
1,5
3,0
2
1,2
AM 8 x 20
8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
28
6
10
1,5
3,0
2,5
1,2
AM 8 x 20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18
32
35
8
12
1,5
3,0
3,0
1,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
19
37
42
8
12
2,5
5,0
3,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AM 12 x 25
20
21
42
48
8
16
2,5
5,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,6
AM 12 x 30
28
24
50
56
8
20
2,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4,0
1,6
AM 12 x 35
CHÚ THÍCH:
1. Hình dạng và kích thước lỗ d ở trục chính máy tiện rêvônve không quy định
2. Đối với máy tiện chuyên dùng và máy mài, chiều dày B của bích có thể thay đổi theo sự thỏa thuận với khách hàng nhưng phải đảm bảo độ tin cậy kẹp chặt vào đầu trục chính các bộ gá kẹp tiêu chuẩn và đảm bảo tính lắp lẫn khi lắp ghép chúng.
Ví dụ ký hiệu quy ước của đầu trục chính có bích.
- Kiểu 1, cơ quy ước 5, lỗ trục:
Đầu trục chính 1T đến 5T, TCVN 4229:1986
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đầu trục chính 2C đến 5C, TCVN 4229:1986.
- Kiểu 2, cỡ quy ước 8, lỗ côn hệ mét:
Đầu trục chính 2M đến 8M, TCVN 4229:1986.
3. Cho phép thay cạnh vát C1 bằng bán kính lượn R = C1.
4. Ren hệ mét theo TCVN 2248:1987, đoạn lùi ren, thoát ren và các cạnh vát theo TCVN 2034:1977
5. Sai lệch giới hạn của các kích thước có dung sai không chỉ dẫn: lỗ theo H14, trục theo h14 còn lại theo ±.
6. Các kích thước cơ bản của côn Mooc và côn hệ mét theo TCVN 136:1970, độ chính xác của mặt côn, dung sai kích thước côn theo TCVN 137:1970.
+ Cấp 4 - đối với máy cấp chính xác I, II
+ Cấp 3 - đối với máy cấp chính xác III, IV
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phụ lục A
Kết cấu của then (chi tiết I)
Hình A.1
Bảng A.1
Kích thước tính bằng milimet
Cỡ quy ước đầu trục chính
D
(h8)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
d2
H
H1
4
14,25
11
7
10
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15,9
11
7
11
6
6
19,05
14
9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
8
23,8
14
9
16
8
11
28,6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
20
10
15
34,9
20
13
20
12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
41,3
20
13
24
12
28
50,8
20
13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
A.1. Vật liệu: thép C45 theo TCVN 1766:1975.
A.2. Mạ phủ hoặc nhuộm chống gỉ mặt ngoài.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4229:1986 về Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có bích. Kích thước
Số hiệu: | TCVN4229:1986 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1986 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4229:1986 về Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có bích. Kích thước
Chưa có Video