Phạm vi đo |
d |
H, không nhỏ hơn
|
|
A |
B |
||
200 |
300 |
6 |
166 |
8 |
|||
300 |
400 |
6 |
216 |
8 |
|||
400 |
500 |
6 |
266 |
8 |
|||
500 |
600 |
6 |
316 |
8 |
|||
600 |
700 |
6 |
366 |
8 |
|||
700 |
800 |
6 |
416 |
8 |
|||
800 |
900 |
6 |
466 |
8 |
|||
900 |
1000 |
6 |
516 |
8 |
CHÚ THÍCH: Cho phép chế tạo thước vặn có đường kính mặt đo 6,5 mm
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4105:1985 về Thước vặn đo ngoài. Thước vặn có mặt đo phẳng và đầu đo thay đổi. Kích thước cơ bản
Số hiệu: | TCVN4105:1985 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1985 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4105:1985 về Thước vặn đo ngoài. Thước vặn có mặt đo phẳng và đầu đo thay đổi. Kích thước cơ bản
Chưa có Video