Phạm vi đo |
d |
H, không nhỏ hơn
|
|
A |
B |
||
0 |
25 |
6 |
16,5 |
8 |
|||
25 |
50 |
6 |
29 |
8 |
|||
50 |
75 |
6 |
41,5 |
8 |
|||
75 |
100 |
6 |
54 |
8 |
|||
100 |
125 |
6 |
66,5 |
8 |
|||
125 |
150 |
6 |
79 |
8 |
|||
150 |
175 |
6 |
91,5 |
8 |
|||
175 |
200 |
6 |
104 |
8 |
|||
200 |
225 |
6 |
116,5 |
8 |
|||
225 |
250 |
6 |
129 |
8 |
|||
250 |
275 |
6 |
141,5 |
8 |
|||
275 |
300 |
6 |
154 |
8 |
|||
300 |
325 |
6 |
166,5 |
8 |
|||
325 |
350 |
6 |
179 |
8 |
|||
350 |
375 |
6 |
191,5 |
8 |
|||
375 |
400 |
6 |
204 |
8 |
|||
400 |
425 |
6 |
216,4 |
8 |
|||
425 |
450 |
6 |
229 |
8 |
|||
450 |
475 |
6 |
241,5 |
8 |
|||
475 |
500 |
6 |
254 |
8 |
CHÚ THÍCH: Cho phép chế tạo thước vặn có đường kính mặt đo 6,5 mm
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4104:1985 về Thước vặn đo ngoài. Thước vặn có mặt đo phẳng. Kích thước cơ bản
Số hiệu: | TCVN4104:1985 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1985 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4104:1985 về Thước vặn đo ngoài. Thước vặn có mặt đo phẳng. Kích thước cơ bản
Chưa có Video