Tên gọi các thông số và kích thước cơ bản |
Mức |
|||||||
Lực ép danh nghĩa, KN. |
2000 |
3150 |
5000 |
8000 |
12500 |
2000 |
31500 |
|
Hành trình lớn nhất của xà chạy h. |
450 |
560 |
710 |
900 |
1250 |
1600 |
2000 |
|
Khoảng cách giữa bàn máy và xà chạy khi xà chạy ở vị trí cao nhất H. |
1400 |
1600 |
1800 |
2120 |
2650 |
3150 |
4000 |
|
Khoảng cách mép trong của các bộ hạn chế hành trình theo đường tâm ngang của vật rèn A |
1060 |
1180 |
1250 |
1500 |
1900 |
2240 |
2650 |
|
Kích thước của bàn máy |
Rộng B |
500 |
630 |
800 |
1000 |
1250 |
1600 |
2000 |
Dài L |
560 |
710 |
900 |
1250 |
1600 |
2120 |
2500 |
|
Hành trình của bàn máy so với đường tâm máy ép |
Về một phía |
170 |
220 |
280 |
360 |
450 |
600 |
700 |
Về hai phía |
710 |
750 |
850 |
1060 |
1320 |
1320 |
1600 |
|
Số lần ép của xà chạy trong một phút, không nhỏ hơn |
Rèn thô khi lực ép đến 75% lực danh nghĩa |
50 |
40 |
25 |
20 |
20 |
16 |
12 |
Khi hành trình làm việc |
60 |
100 |
125 |
160 |
160 |
200 |
200 |
|
Rèn tinh khi lực ép đến 25% lực danh nghĩa |
80 |
80 |
80 |
80 |
80 |
60 |
60 |
|
Khi hành trình làm việc |
15 |
15 |
15 |
20 |
20 |
20 |
20 |
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2849:1979 về Máy ép thủy lực rèn tự do - Thông số và kích thước cơ bản
Số hiệu: | TCVN2849:1979 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1979 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2849:1979 về Máy ép thủy lực rèn tự do - Thông số và kích thước cơ bản
Chưa có Video