Số TT |
Ký hiệu |
Tên gọi của ký hiệu |
2.1 |
|
Hơi nước |
2.2 |
|
Nước |
2.3 |
|
Không khí |
2.4 |
|
Nhiên liệu rắn |
2.5 |
|
Nhiên liệu khí |
2.6 |
|
Nhiên liệu lỏng |
2.7 |
|
Khí có khói |
2.8 |
|
Áp suất |
2.9 |
|
Nhiệt độ |
2.10 |
|
Mức nước |
2.11 |
|
Thời gian |
2.12 |
|
Đốt nóng |
2.13 |
|
Làm nguội |
2.14 |
|
Lượng (tiêu thụ) |
3.1 |
|
Đóng mạch |
3.2 |
|
Ngắt mạch |
3.3 |
|
Ngắt sự cố |
3.4 |
|
Mở |
3.5 |
|
Đóng |
3.6 |
|
Khóa chuyền (đóng đường) |
3.7 |
|
Thông đường |
3.8 |
|
Thao tác tự động |
3.9 |
|
Thao tác bằng tay |
3.10 |
|
Điều chỉnh |
3.11 |
|
Cấp nước |
3.12 |
|
Tháo nước |
3.13 |
|
Khử khí |
3.14 |
|
Thổi thông gió |
3.15 |
|
Thổi sạch |
4. LIÊN HỢP CÁC KÝ HIỆU (Ví dụ)
Số t.t
Ký hiệu
Tên gọi ký hiệu
4.1
Áp suất hơi nước
4.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.3
Áp suất không khí
4.4
Điều chỉnh nhiệt độ
4.5
Điều chỉnh lượng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Điều chỉnh mức nước
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2549:1978 về Nồi hơi và nồi chưng nước - Ký hiệu tượng trưng cho các cơ cấu điều khiển do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
Số hiệu: | TCVN2549:1978 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 04/12/1978 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2549:1978 về Nồi hơi và nồi chưng nước - Ký hiệu tượng trưng cho các cơ cấu điều khiển do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
Chưa có Video