Ren d |
D |
H |
S |
d1 |
l |
L1 |
Khối lượng 1000 chiếc, kg, không lớn hơn |
|
Danh nghĩa |
Sai lệch giới hạn |
Sai lệch giới hạn |
||||||
+
0,12 |
± 0,2 |
|||||||
M14 x 1,5 |
25,4 |
8 |
± 0,58 |
22 |
1,5 |
2,0 |
4 |
16,6 |
M16 x 1,5 |
27,7 |
24 |
18,6 |
|||||
M18 x 1,5 |
31,2 |
9 |
27 |
25,6 |
||||
M20 x 1,5 |
34,6 |
30 |
28,8 |
|||||
M22 x 1,5 |
10 |
5 |
31,1 |
|||||
M24 x 1,5 |
36,9 |
32 |
33,8 |
|||||
M30 x 2 |
47,3 |
12 |
± 0,7 |
41 |
6 |
70,0 |
||
M36 x 2 |
53,1 |
14 |
46 |
2,0 |
2,5 |
7 |
90,0 |
|
M42 x 2 |
57,7 |
16 |
50 |
8 |
98,0 |
|||
M52 x 2 |
69,3 |
18 |
60 |
9 |
140,0 |
Ví dụ: Ký hiệu quy ước của đai ốc hãm có đường kính 42 mm
Đai ốc hãm M42 TCVN 2427:1978.
3. Yêu cầu kỹ thuật, lớp phủ và ký hiệu của đai ốc hãm theo tiêu chuẩn tương ứng.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2427:1978 về Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn - Pqư 40mn/m2 (≈ 400kg/cm2) - Đai ốc hãm - Kết cấu và kích thước
Số hiệu: | TCVN2427:1978 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1978 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2427:1978 về Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn - Pqư 40mn/m2 (≈ 400kg/cm2) - Đai ốc hãm - Kết cấu và kích thước
Chưa có Video