Kiểu I |
Kiểu II |
|
|
Hình 1
Bảng 1:
Kích thước tính bằng milimét
Lỗ thông quy ước Dqư x D’qư
d
d1
d2
d3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
d5
d6
d7
d8
d9
L
L1
l1
l2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
H2
S
B
Khối lượng 1000 chiếc, kg, không lớn hơn
Sai lệch giới hạn
Sai lệch giới hạn
Sai lệch giới hạn ± 0,4
Kiểu
±0,15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
±0,15
+0,1
I
II
5 x 3
6
10
12,3
15,8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
6
8,1
11,8
M14 x 1,5
46
40
10,1
10,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7,0
19
10
82,21
90,27
6 x 4
8
12
14,3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
M20 x 1,5
5
8
10,1
13,8
M16 x 1,5
50
22
100,54
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8 x 6
10
14
16,3
19,9
M22 x 1,5
8
12
14,3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
M20 x 1,5
56
50
12,1
8,0
7,5
24
143,22
144,65
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
16
18,3
21,8
M24 x 1,5
10
14
16,3
19,8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
60
56
12,1
8,5
8,0
27
176,60
177,36
13 x 8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
22,9
27,0
M30 x 2
64
13,5
10,5
32
239,84
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13 x 10
12
16
18,3
21,8
M24 x 1,5
60
8,5
250,31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16 x 13
18
25
27,9
33,0
M36 x 2
15
20
22,9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
M30 x 2
76
64
15,5
13,5
12,0
10,5
36
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
455,65
20 x 16
22
30
33,0
39,0
M42 x 2
18
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
33,0
M36 x 2
88
76
17,5
15,5
13,5
12,0
46
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
708,78
25 x 20
28
38
41,0
49,0
M52 x 2
22
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
39,0
M42 x 2
100
88
19,5
17,5
16,0
13,5
55
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1076,49
1164,58
Ví dụ: Ký hiệu quy ước của phần nối bốn ngả có Dqư 25 mm nối với D’qư 20 mm
Kiểu I: Phần nối bốn ngả 25 x 20 - I TCVN 2420:1978.
Kiểu II: Phần nối bốn ngả 25 x 20 - II TCVN 2420:1978.
3. Tôi và ram cao HB 240 ÷ 270.
4. Các yêu cầu kỹ thuật còn lại theo TCVN 2387:78.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2420:1978 về Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqư 40 mn/m2 (≈ 400 kg/cm2) - Phần nối chuyển bậc bốn ngả - Kết cấu và kích thước
Số hiệu: | TCVN2420:1978 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1978 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2420:1978 về Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqư 40 mn/m2 (≈ 400 kg/cm2) - Phần nối chuyển bậc bốn ngả - Kết cấu và kích thước
Chưa có Video