Lỗ thông quy ước, Dqư |
d |
d1 |
d2 |
d3 |
d4 |
d5 |
d6 |
Ren d7 |
d8 |
d9 |
D |
L |
l |
l1 |
l2 |
l3 |
h1 |
b |
b1 |
r |
a |
S |
Khối lượng 1000 chiếc, kg không lớn hơn |
|
Sai lệch giới hạn |
Hệ mét |
ống |
Sai lệch giới hạn |
Sai lệch giới hạn |
||||||||||||||||||||
±0,15 |
+0,1 |
Theo X |
±0,12 −0,06 |
±0,4 |
±0,2 |
±0,4 |
||||||||||||||||||
3 |
3 |
6 |
8,1 |
11,8 |
M14 x 1,5 |
9,7 |
12,5 |
M12 x 1,5 |
|
17 |
1,2 |
21,9 |
36,6 |
12 |
10,1 |
17,6 |
1,5 |
7,0 |
3 |
2,5 |
1,2 |
2,0 |
19 |
51,96 |
4 |
5 |
8 |
10,1 |
13,8 |
M16 x 1,5 |
11,7 |
14,5 |
M14 x 1,5 |
19 |
25,4 |
22 |
66,17 |
||||||||||||
5 |
6 |
10 |
12,2 |
15,8 |
M18 x 1,5 |
13,7 |
16,5 |
M16 x 1,5 |
|
21 |
1,5 |
2,0 |
7,5 |
75,29 |
||||||||||
6 |
8 |
12 |
14,3 |
17,8 |
M20 x 1,5 |
15,7 |
18,5 |
M18 x 1,5 |
23 |
27,7 |
37,1 |
2,5 |
24 |
88,86 |
||||||||||
8 |
10 |
14 |
16,3 |
19,8 |
M22 x 1,5 |
17,7 |
20,5 |
M20 x 1,5 |
|
25 |
31,2 |
41,1 |
14 |
12,1 |
19,6 |
8,0 |
27 |
112,90 |
||||||
10 |
12 |
16 |
18,3 |
21,8 |
M24 x 1,5 |
19,7 |
22,5 |
M22 x 1,5 |
27 |
34,6 |
41,6 |
8,5 |
3,0 |
30 |
132,00 |
|||||||||
13 |
15 |
20 |
22,9 |
27,0 |
M30 x 2 |
24,0 |
27,5 |
M27 x 2 |
|
32 |
41,6 |
47,5 |
16 |
13,5 |
22,5 |
10,5 |
4 |
3,0 |
1,6 |
36 |
217,25 |
|||
16 |
18 |
25 |
27,9 |
33,0 |
M36 x 2 |
30,0 |
33,5 |
M33 x 2 |
1” |
39 |
2,0 |
47,3 |
51,5 |
18 |
15,5 |
24,5 |
2,5 |
12,0 |
41 |
326,25 |
||||
20 |
22 |
30 |
33,0 |
39,0 |
M42 x 2 |
39,0 |
42,5 |
M42 x 2 |
|
49 |
57,7 |
58,5 |
20 |
17,5 |
28,0 |
13,5 |
50 |
582,21 |
||||||
25 |
28 |
38 |
41,0 |
49,0 |
M48 x 2 |
45,0 |
48,5 |
M48 x 2 |
|
55 |
69,3 |
62,5 |
22 |
19,5 |
30,0 |
16,0 |
60 |
794,15 |
Ví dụ: Ký hiệu quy ước của phần nối cuối có Dqư 20 mm với:
Ren hệ mét phần vặn vào M42: phần nối 20 - M42 TCVN 2408:1978
Ren hệ in sơ phần vặn vào : phần nối 20 - TCVN 2408:1978
3. Tôi và ram cao HB 240 ÷ 270.
4. Các yêu cầu kỹ thuật còn lại theo TCVN 2387:1978.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2408:1978 về Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqư 40mn/m2 (≈ 400kg/cm2) - Phần nối cuối - Kết cấu và kích thước cơ bản
Số hiệu: | TCVN2408:1978 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1978 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2408:1978 về Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqư 40mn/m2 (≈ 400kg/cm2) - Phần nối cuối - Kết cấu và kích thước cơ bản
Chưa có Video