Lỗ thông quy ước Dqư x D’qư |
Đường kính ngoài của ống |
≈ L |
L1 |
Kích thước “chìa vặn” |
Khối lượng 1000 chiếc, kg, không lớn hơn |
||||
dng |
d’ng |
S |
S1 |
S2 |
Kiểu I |
Kiểu II |
|||
5 x 3 |
10 |
6 |
68 |
60 |
19 |
22 |
17 |
172,19 |
193,48 |
6 x 4 |
12 |
8 |
74 |
22 |
24 |
19 |
203,64 |
229,29 |
|
8 x 6 |
14 |
12 |
82 |
74 |
24 |
27 |
24 |
313,52 |
334,06 |
10 x 8 |
16 |
14 |
86 |
82 |
27 |
30 |
27 |
407,06 |
418,79 |
13 x 8 |
20 |
94 |
32 |
36 |
539,00 |
609,08 |
|||
13 x 10 |
16 |
86 |
30 |
571,41 |
625,39 |
||||
16 x 13 |
25 |
20 |
108 |
94 |
36 |
46 |
36 |
955,57 |
1134,08 |
20 x 16 |
30 |
25 |
124 |
108 |
46 |
50 |
46 |
1473,36 |
1538,38 |
25 x 20 |
38 |
30 |
138 |
124 |
55 |
60 |
50 |
1941,25 |
2330,72 |
Ví dụ: Ký hiệu quy ước của cụm nối có Dqư 25 mm nối với D’qư 20 mm
Kiểu I: Cụm nối 25 x 20 - I TCVN 2402:1978
Kiểu II: Cụm nối 25 x 20 - I TCVN 2402:1978
3. Yêu cầu kỹ thuật theo TCVN 2387:1978.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2402:1978 về Hệ thủy lực, khí nén và bôi trơn - Nối ống chuyển bậc bốn ngả có vòng mím Pqư 40mn/m2 (≈ 400kg/cm2) - Kết cấu và kích thước cơ bản
Số hiệu: | TCVN2402:1978 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1987 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2402:1978 về Hệ thủy lực, khí nén và bôi trơn - Nối ống chuyển bậc bốn ngả có vòng mím Pqư 40mn/m2 (≈ 400kg/cm2) - Kết cấu và kích thước cơ bản
Chưa có Video