Chiều rộng, mm |
Chiều dày, mm |
||||||||||||
0,20 |
0,22 |
0,25 |
0,28 |
0,32 |
0,36 |
0,40 |
0,45 |
0,50 |
0,55 |
0,60 |
0,70 |
0,80 |
|
Khối lượng 1m chiều dài, kg |
|||||||||||||
200 |
0,314 |
0,345 |
0,393 |
0,440 |
0,502 |
0,565 |
0,628 |
0,707 |
0,785 |
0,879 |
0,942 |
1,10 |
1,26 |
220 |
0,345 |
0,380 |
0,432 |
0,482 |
0,553 |
0,622 |
0,691 |
0,777 |
0,864 |
0,967 |
1,036 |
1,21 |
1,38 |
250 |
0,393 |
0,432 |
0,491 |
0,550 |
0,628 |
0,707 |
0,785 |
0,883 |
0,981 |
1,10 |
1,178 |
1,37 |
1,57 |
280 |
0,440 |
0,484 |
0,550 |
0,615 |
0,703 |
0,791 |
0,879 |
0,989 |
1,10 |
1,23 |
1,320 |
1,54 |
1,76 |
320 |
0,502 |
0,552 |
0,698 |
0,706 |
0,803 |
0,904 |
1,01 |
1,13 |
1,26 |
1,41 |
1,51 |
1,76 |
2,01 |
360 |
0,565 |
0,622 |
0,707 |
0,791 |
0,904 |
1,02 |
1,13 |
1,27 |
1,41 |
1,58 |
1,70 |
1,98 |
2,26 |
400 |
0,667 |
0,691 |
0,785 |
0,879 |
1,01 |
1,13 |
1,26 |
1,41 |
1,57 |
1,76 |
1,88 |
2,20 |
2,51 |
450 |
0,707 |
0,778 |
0,883 |
0,989 |
1,13 |
1,27 |
1,41 |
1,59 |
1,77 |
1,98 |
2,12 |
2,47 |
2,83 |
500 |
0,785 |
0,864 |
0,984 |
1,10 |
1,26 |
1,41 |
1,57 |
1,77 |
1,96 |
2,20 |
2,36 |
2,75 |
3,14 |
560 |
0,879 |
0,967 |
1,10 |
1,23 |
1,41 |
1,58 |
1,76 |
1,98 |
2,20 |
2,46 |
2,64 |
3,08 |
3,52 |
600 |
0,942 |
1,04 |
1,18 |
1,32 |
1,51 |
1,70 |
1,88 |
2,12 |
2,36 |
2,64 |
2,83 |
3,30 |
3,77 |
630 |
0,989 |
1,09 |
1,24 |
1,40 |
1,58 |
1,78 |
1,98 |
2,23 |
2,47 |
2,77 |
2,97 |
3,46 |
3,96 |
670 |
1,05 |
1,16 |
1,32 |
1,47 |
1,68 |
1,89 |
2,10 |
2,37 |
2,63 |
2,95 |
3,16 |
3,68 |
4,21 |
710 |
1,12 |
1,23 |
1,39 |
1,56 |
1,78 |
2,00 |
2,23 |
2,51 |
2,79 |
3,12 |
3,34 |
3,90 |
4,46 |
750 |
1,18 |
1,30 |
1,47 |
1,65 |
1,88 |
2,12 |
2,36 |
2,65 |
2,94 |
3,30 |
3,53 |
4,12 |
4,71 |
800 |
1,26 |
1,38 |
1,57 |
1,76 |
2,01 |
2,26 |
2,51 |
2,83 |
3,14 |
3,52 |
3,77 |
4,40 |
5,02 |
850 |
1,34 |
1,47 |
1,67 |
1,87 |
2,14 |
2,40 |
2,67 |
3,00 |
3,34 |
3,74 |
4,00 |
4,67 |
5,34 |
900 |
1,41 |
1,55 |
1,77 |
1,98 |
2,26 |
2,54 |
2,83 |
3,18 |
3,53 |
4,00 |
4,24 |
4,95 |
5,65 |
950 |
- |
- |
- |
- |
- |
2,69 |
2,98 |
3,36 |
3,73 |
4,18 |
4,48 |
5,52 |
5,97 |
1000 |
- |
- |
- |
- |
- |
2,83 |
3,14 |
3,53 |
3,93 |
4,40 |
4,71 |
5,50 |
6,28 |
1100 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
1250 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
1400 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
1500 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
1600 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
1700 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
1800 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
1900 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2000 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
(tiếp theo bảng 1)
Chiều rộng, mm
Chiều dày, mm
0,90
1,00
1,10
1,20
1,40
1,60
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,00
2,20
2,50
2,80
3,20
3,60
4,02
Khối lượng 1m chiều dài, kg
200
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,57
1,73
1,88
2,20
2,51
2,83
3,14
3,45
3,93
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5,02
5,65
6,23
220
1,55
1,73
1,90
2,07
2,42
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,11
3,45
3,80
4,32
4,84
5,53
6,22
6,91
250
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,96
2,16
2,36
2,75
3,14
3,53
3,93
4,32
4,91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6,28
7,07
7,85
280
1,98
2,20
2,42
2,64
3,08
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,96
4,40
4,84
5,50
6,15
7,03
7,91
8,79
320
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,51
2,76
3,01
3,52
4,02
4,52
5,02
5,53
6,28
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8,03
9,04
10,04
360
2,54
2,83
3,11
3,39
3,96
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5,09
5,65
6,22
7,07
7,91
9,04
10,13
11,30
400
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,14
3,45
3,77
4,40
5,02
5,65
6,28
6,91
7,85
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10,05
11,30
12,56
450
3,18
3,53
3,89
4,24
4,95
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6,36
7,07
7,77
8,83
9,90
11,30
12,70
14,13
500
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,93
4,32
4,71
5,50
6,28
7,07
7,85
8,64
9,81
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12,56
14,13
15,70
560
3,96
4,40
4,84
5,26
6,15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7,91
8,79
9,68
10,99
12,31
14,07
15,83
17,58
600
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4,71
5,18
5,65
6,59
7,54
8,48
9,42
10,36
11,78
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15,07
17,00
18,84
630
4,45
4,95
5,44
5,94
6,92
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8,90
9,89
10,88
12,36
13,85
15,83
17,80
19,78
670
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5,26
5,79
6,31
7,36
8,42
9,47
10,52
11,50
13,15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16,83
18,93
21,04
710
5,02
5,58
6,13
6,69
7,80
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10,04
11,15
12,26
13,93
15,61
17,84
20,07
22,29
750
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5,89
6,48
7,07
8,24
9,42
10,60
11,78
12,95
14,72
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18,84
21,20
23,55
800
5,65
6,28
6,91
7,54
8,79
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11,30
12,56
13,82
15,70
17,58
20,10
22,61
25,12
850
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6,67
7,34
8,01
9,34
10,68
12,01
13,35
14,68
16,68
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21,35
24,02
26,69
900
6,36
7,07
7,77
8,48
9,90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12,72
14,13
15,54
17,66
19,78
22,61
25,43
28,26
950
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7,46
8,20
8,95
10,44
11,93
13,42
14,92
16,41
18,64
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23,86
26,90
29,83
1000
7,07
7,86
8,64
9,42
10,99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14,13
15,70
17,27
19,63
21,98
25,12
28,30
31,40
1100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8,63
9,50
10,36
12,09
13,82
15,54
17,27
19,00
21,59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27,63
31,09
34,54
1250
8,83
9,81
10,79
11,78
13,74
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17,66
19,63
21,59
24,53
27,47
31,40
35,33
39,25
1400
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11,00
12,09
13,19
15,39
17,58
19,78
21,98
24,19
27,48
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35,17
39,60
43,96
1500
10,60
11,78
12,95
14,13
16,49
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21,20
23,55
25,91
29,44
32,98
37,68
42,40
47,00
1600
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12,56
13,82
15,07
17,58
20,10
22,61
25,12
27,63
31,40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40,19
45,20
50,24
1700
12,00
13,35
14,68
16,01
18,68
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
24,02
26,69
29,36
33,36
37,37
42,70
48,04
53,38
1800
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14,13
15,54
16,96
19,78
22,61
25,43
28,26
31,09
35,33
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
45,22
50,90
56,52
1900
-
-
16,41
17,90
20,88
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26,85
29,83
32,82
37,29
41,76
47,73
53,69
59,66
2000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
17,27
18,84
21,98
25,12
28,26
31,40
34,54
39,25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50,24
56,50
62,80
Chú thích: Khối lượng của tấm tính theo kích thước danh nghĩa với khối lượng riêng của thép bằng 7,85 g/cm3
Bảng 2
mm
Chiều dày tấm
Chiều rộng tấm
Từ 200 đến 500
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
> 750 đến 1100
> 1100 đến 1500
> 1500 đến 2000
Độ chính xác
A
B
A
B
A
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
A
B
A
B
Từ 0,2 – 0,4
-
± 0,02
-
± 0,03
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
± 0,03
-
-
-
-
> 0,4 – 0,5
± 0,03
± 0,04
± 0,03
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
± 0,04
± 0,05
-
-
-
-
> 0,5 – 0,6
± 0,03
± 0,04
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
± 0,05
± 0,05
± 0,06
-
-
-
-
> 0,6 – 0,7
± 0,04
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
± 0,05
± 0,06
± 0,06
± 0,07
-
-
-
-
> 0,7 – 0,9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
± 0,06
± 0,05
± 0,07
± 0,06
± 0,08
-
-
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
± 0,05
± 0,07
± 0,06
± 0,08
± 0,07
± 0,09
± 0,09
± 0,11
± 0,11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
> 1,1 – 1,2
± 0,06
± 0,08
± 0,07
± 0,09
± 0,09
± 0,11
± 0,10
± 0,12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
± 0,14
> 1,2 – 1,4
± 0,07
± 0,09
± 0,08
± 0,10
± 0,10
± 0,12
± 0,11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
± 0,13
± 0,15
> 1,4 – 1,5
± 0,08
± 0,10
± 0,09
± 0,11
± 0,11
± 0,12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
± 0,14
± 0,14
± 0,16
> 1,5 – 1,8
± 0,10
± 0,12
± 0,11
± 0,13
± 0,12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
± 0,13
± 0,15
± 0,15
± 0,17
> 1,8 – 2,0
± 0,11
± 0,13
± 0,12
± 0,14
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
± 0,15
± 0,14
± 0,16
± 0,16
± 0,18
> 2,0 – 2,2
± 0,12
± 0,14
± 0,13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
± 0,14
± 0,16
± 0,16
± 0,18
± 0,17
± 0,20
> 2,2 – 2,5
± 0,13
± 0,15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
± 0,16
± 0,15
± 0,17
± 0,17
± 0,19
± 0,19
± 0,22
> 2,5 – 3,2
± 0,14
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
± 0,15
± 0,17
± 0,16
± 0,18
± 0,18
± 0,21
± 0,21
± 0,24
> 3,2 – 3,6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
± 0,17
± 0,16
± 0,18
± 0,18
± 0,20
± 0,20
± 0,23
± 0,24
± 0,27
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
± 0,17
± 0,19
± 0,17
± 0,20
± 0,20
± 0,22
± 0,23
± 0,25
± 0,28
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7. Sai lệch cho phép của chiều rộng thép tấm.
Với mép cắt:
Chiều rộng đến 500 mm: + 1 mm;
Chiều rộng lớn hơn 500 mm đến 1000 mm: + 2 mm;
Chiều rộng lớn hơn 1000 mm: + 5 mm.
Với mép không cắt: không lớn hơn: + 20 mm
8. Tấm thép phải phẳng. Những tấm có chiều dày lớn hơn hay bằng 0,8 mm, dài 2m và có chiều dày đến 0,8 mm, dài 1 m đặt trên một mặt phẳng mà độ cong không lớn hơn 10 mm thì tấm đạt yêu cầu.
9. Độ cong lưỡi liềm của thép tấm cuộn cán nguội không được vượt quá 10 mm trên chiều dài 3m.
10. Ở mép tấm không được có những chỗ gấp một góc lớn hơn 90o và không được xoắn, nứt ở đầu tấm.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11. Tấm có chiều dày đến 0,5mm được cung cấp với bán kính trong không nhỏ hơn 150mm. Tấm có chiều dày lớn hơn 0,5mm được cung cấp với bán kính trong không nhỏ hơn 300mm.
12. Độ lòi cuốn (dạng sâu kèn) của cuộn không được vượt quá quy định ở bảng 3.
Bảng 3
mm
Chiều dày tấm
Chiều rộng tấm
Đến 800
Lớn hơn 800
đến 2,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100
Lớn hơn 2,5
35
75
13. Khối lượng lớn nhất của cuộn là 100 kg trên 1 cm chiều rộng tấm.
Khối lượng toàn bộ của cuộn không lớn hơn 15 tấn.
14. Một cuộn có thể gồm hai đoạn, tỷ lệ chiều dài giữa các đoạn không được nhỏ hơn 15. Theo thỏa thuận giữa người sản xuất và tiêu thụ, cho phép cung cấp cuộn với số lượng đoạn lớn hơn.
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2365:1978 về Thép tấm cuộn cán nguội - Cỡ, thông số, kích thước
Số hiệu: | TCVN2365:1978 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1978 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2365:1978 về Thép tấm cuộn cán nguội - Cỡ, thông số, kích thước
Chưa có Video