Chiều rộng, mm |
Chiều dày, mm |
|||||||||||||||||||||
1,2 |
1,4 |
1,6 |
1,8 |
2,0 |
2,2 |
2,5 |
2,8 |
3,0 |
3,5 |
4,0 |
4,5 |
5,0 |
5,5 |
6,0 |
7,0 |
7,5 |
8,0 |
8,5 |
9,0 |
9,5 |
10,0 |
|
Khối lượng 1 m chiều dài, kg |
||||||||||||||||||||||
200 |
1,88 |
2,20 |
2,51 |
2,83 |
3,14 |
3,45 |
3,93 |
4,40 |
4,71 |
5,50 |
6,28 |
7,07 |
7,85 |
8,79 |
9,42 |
10,99 |
11,78 |
12,56 |
13,35 |
14,13 |
14,92 |
15,70 |
220 |
2,07 |
2,42 |
2,76 |
3,11 |
3,45 |
3,80 |
4,32 |
4,84 |
5,18 |
6,04 |
6,91 |
7,77 |
8,64 |
9,67 |
10,36 |
12,09 |
12,95 |
13,82 |
14,68 |
15,54 |
16,41 |
17,27 |
250 |
2,36 |
2,75 |
3,14 |
3,53 |
3,93 |
4,32 |
4,91 |
5,50 |
5,89 |
6,87 |
7,85 |
8,83 |
9,82 |
10,99 |
11,78 |
13,74 |
14,72 |
15,70 |
16,68 |
17,86 |
18,64 |
19,63 |
280 |
2,64 |
3,07 |
3,52 |
3,96 |
4,40 |
4,84 |
5,50 |
6,15 |
6,59 |
7,69 |
8,79 |
9,89 |
10,99 |
12,31 |
13,19 |
15,39 |
16,49 |
17,58 |
18,68 |
19,79 |
20,88 |
21,98 |
320 |
3,04 |
3,51 |
4,02 |
4,52 |
5,02 |
5,52 |
6,28 |
7,06 |
7,54 |
8,79 |
10,04 |
11,30 |
12,56 |
14,07 |
15,07 |
17,58 |
18,84 |
20,08 |
21,35 |
22,60 |
23,96 |
25,12 |
360 |
3,39 |
3,96 |
4,52 |
5,09 |
5,65 |
6,22 |
7,07 |
7,71 |
8,48 |
9,89 |
11,30 |
12,72 |
14,13 |
15,83 |
16,96 |
19,78 |
21,20 |
22,61 |
24,02 |
25,43 |
26,85 |
28,26 |
400 |
3,77 |
4,40 |
5,02 |
5,65 |
6,28 |
6,91 |
7,85 |
8,79 |
9,42 |
10,99 |
12,56 |
14,13 |
15,70 |
17,58 |
18,84 |
21,90 |
23,55 |
25,12 |
26,69 |
28,26 |
29,83 |
31,40 |
450 |
4,24 |
4,94 |
5,65 |
6,36 |
7,07 |
7,78 |
8,83 |
9,89 |
10,60 |
12,36 |
14,13 |
15,68 |
17,66 |
19,78 |
21,20 |
24,73 |
26,49 |
28,26 |
30,03 |
31,79 |
33,56 |
35,33 |
500 |
4,71 |
5,50 |
6,28 |
7,07 |
7,85 |
8,64 |
9,84 |
10,99 |
11,78 |
13,74 |
15,70 |
17,66 |
19,63 |
21,98 |
23,55 |
27,48 |
29,44 |
31,40 |
33,36 |
35,22 |
37,29 |
39,25 |
560 |
5,28 |
6,15 |
7,03 |
7,91 |
8,79 |
9,67 |
10,99 |
12,30 |
13,19 |
15,45 |
17,58 |
19,78 |
21,98 |
24,62 |
26,37 |
30,77 |
32,97 |
35,17 |
37,37 |
39,56 |
41,76 |
43,96 |
600 |
5,65 |
6,59 |
7,54 |
8,48 |
9,42 |
10,36 |
11,78 |
13,18 |
14,13 |
16,49 |
18,84 |
21,20 |
23,55 |
26,38 |
28,26 |
32,97 |
35,33 |
37,56 |
40,04 |
42,39 |
44,75 |
47,90 |
630 |
5,94 |
6,92 |
7,91 |
8,90 |
9,89 |
10,88 |
12,36 |
13,85 |
14,84 |
17,31 |
19,78 |
22,26 |
24,73 |
27,70 |
29,67 |
34,62 |
37,09 |
39,56 |
42,04 |
43,51 |
46,98 |
49,46 |
670 |
6,31 |
7,36 |
8,42 |
9,47 |
10,52 |
11,57 |
13,15 |
14,73 |
15,78 |
18,41 |
21,04 |
23,67 |
26,30 |
29,45 |
31,56 |
36,82 |
39,45 |
42,08 |
44,71 |
47,31 |
49,17 |
52,60 |
710 |
6,69 |
7,80 |
8,92 |
10,03 |
11,15 |
12,26 |
13,97 |
15,61 |
16,72 |
19,51 |
22,29 |
25,08 |
27,86 |
31,21 |
33,44 |
39,01 |
41,80 |
44,59 |
47,37 |
50,16 |
52,95 |
55,70 |
750 |
7,07 |
8,24 |
9,42 |
10,59 |
11,78 |
12,96 |
14,72 |
16,48 |
17,66 |
20,61 |
23,55 |
26,49 |
29,44 |
32,97 |
35,33 |
41,21 |
44,16 |
47,10 |
50,04 |
52,99 |
55,93 |
58,88 |
800 |
7,54 |
8,79 |
10,04 |
11,30 |
12,56 |
13,82 |
15,70 |
17,58 |
18,84 |
21,98 |
25,12 |
28,26 |
31,40 |
35,17 |
37,68 |
43,16 |
47,10 |
50,24 |
53,38 |
56,52 |
59,66 |
62,80 |
850 |
8,01 |
9,34 |
10,64 |
12,01 |
13,35 |
14,68 |
16,68 |
18,65 |
20,02 |
23,36 |
26,69 |
30,03 |
33,36 |
37,37 |
40,04 |
46,71 |
50,04 |
53,38 |
56,72 |
60,05 |
63,39 |
66,70 |
900 |
8,48 |
9,89 |
11,30 |
12,72 |
14,13 |
15,54 |
17,66 |
19,78 |
21,20 |
24,73 |
28,26 |
31,79 |
35,33 |
39,56 |
42,39 |
49,46 |
52,99 |
56,52 |
60,05 |
63,59 |
67,12 |
70,65 |
950 |
8,95 |
10,44 |
11,93 |
13,42 |
14,92 |
16,41 |
18,64 |
20,88 |
22,37 |
26,11 |
29,80 |
33,56 |
37,29 |
41,76 |
44,75 |
52,20 |
55,63 |
59,66 |
63,39 |
67,12 |
70,85 |
74,58 |
1000 |
9,42 |
10,99 |
12,56 |
14,13 |
15,70 |
17,27 |
19,63 |
21,98 |
23,55 |
27,42 |
31,40 |
35,33 |
39,25 |
43,66 |
47,10 |
54,95 |
58,88 |
62,80 |
66,73 |
70,65 |
74,58 |
78,50 |
1100 |
- |
12,09 |
13,82 |
16,08 |
17,27 |
19,00 |
21,59 |
24,18 |
25,91 |
30,22 |
34,50 |
38,86 |
43,18 |
48,36 |
51,82 |
60,45 |
64,76 |
69,09 |
79,40 |
80,73 |
82,03 |
86,35 |
1250 |
- |
13,74 |
15,70 |
17,66 |
19,63 |
21,59 |
24,53 |
27,47 |
29,44 |
34,36 |
39,25 |
44,16 |
49,06 |
54,95 |
58,88 |
68,69 |
73,59 |
78,50 |
83,41 |
88,31 |
93,22 |
98,13 |
1400 |
- |
15,39 |
17,58 |
19,78 |
21,98 |
24,18 |
27,48 |
30,77 |
32,97 |
38,47 |
43,96 |
49,00 |
54,95 |
61,54 |
65,94 |
76,93 |
82,43 |
87,92 |
93,42 |
98,91 |
104,41 |
109,90 |
1500 |
- |
- |
18,84 |
21,20 |
23,55 |
25,91 |
29,44 |
32,97 |
35,33 |
41,21 |
47,00 |
52,97 |
58,88 |
65,94 |
70,65 |
82,43 |
88,31 |
94,20 |
100,09 |
106,00 |
111,86 |
117,80 |
1600 |
- |
- |
20,10 |
22,61 |
25,12 |
27,64 |
31,40 |
35,17 |
35,65 |
44,96 |
50,24 |
56,52 |
62,80 |
70,34 |
75,36 |
87,89 |
94,20 |
100,50 |
106,76 |
113,00 |
119,30 |
125,60 |
1700 |
- |
- |
- |
- |
26,69 |
29,36 |
33,36 |
36,94 |
40,04 |
46,72 |
53,38 |
60,05 |
66,73 |
74,73 |
80,07 |
93,42 |
100,08 |
106,80 |
113,43 |
120,10 |
126,78 |
130,50 |
1800 |
- |
- |
- |
- |
28,20 |
31,02 |
35,33 |
39,50 |
42,39 |
49,46 |
56,52 |
63,59 |
70,65 |
79,13 |
84,78 |
98,91 |
105,96 |
113,00 |
120,11 |
127,20 |
134,24 |
141,30 |
1900 |
- |
- |
- |
- |
29,83 |
32,82 |
37,29 |
41,76 |
44,75 |
52,22 |
59,66 |
67,12 |
74,58 |
83,52 |
89,49 |
104,40 |
111,86 |
119,30 |
128,78 |
134,20 |
141,69 |
149,20 |
2000 |
- |
- |
- |
- |
31,40 |
34,54 |
39,25 |
43,96 |
47,10 |
54,95 |
62,80 |
70,65 |
78,50 |
87,92 |
94,20 |
109,90 |
117,75 |
125,60 |
133,45 |
141,30 |
149,15 |
157,00 |
Chú thích. Khối lượng tấm tính theo kích thước danh nghĩa với khối lượng riêng của thép bằng 7,85 g/cm3.
mm Bảng 2
Chiều dày tâm
Chiều rộng tấm
Từ 200 đến 500
> 500 đến 750
> 750 đến 1100
> 1100 đến 1500
> 1500 đến 2000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
A
B
A
B
A
B
A
B
A
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,2
± 0,09
± 0,11
± 0,10
± 0,12
± 0,11
± 0,18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
> 1,2 - 1,4
± 0,10
± 0,12
± 0,11
± 0,13
± 0,12
± 0,16
± 0,13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
> 1,4 - 1,8
± 0,12
± 0,14
± 0,13
± 0,15
± 0,14
± 0,16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
± 0,17
>1,8 - 2,0
± 0,13
+ 0,14
- 0,15
± 0,14
+ 0,15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
± 0,15
+ 0,15
- 0,18
± 0,16
+ 0,16
- 0,20
± 0,18
+ 0,17
- 0,23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
± 0,14
+ 0,14
-0,16
± 0,15
+ 0,15
- 0,17
± 0,16
+ 0,15
- 0,19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ 0,17
- 0,21
± 0,19
+ 0,18
- 0,24
> 2,2 - 2,5
± 0,15
+ 0,14
- 0,18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ 0,15
- 0,19
± 0,17
+ 0,16
- 0,20
± 0,18
+ 0,17
- 0,23
± 0,20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- 0,25
> 2,5 - 3,0
± 0,16
+ 0,15
- 0,19
± 0,17
+ 0,16
- 0,20
± 0,18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- 0,22
± 0,19
+ 0,18
- 0,24
± 0,21
+ 0,20
- 0,26
> 3,0 - 3,5
± 0,17
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- 0,20
± 0,19
+ 0,17
- 0,23
± 0,20
+ 0,18
- 0,25
± 0,22
+ 0,22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
± 0,25
+ 0,24
- 0,32
> 3,5 - 4,0
± 0,19
+ 0,18
- 0,24
± 0,21
+ 0,20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
± 0,22
+ 0,20
- 0,30
± 0,25
+ 0,25
- 0,33
± 0,30
+ 0,28
- 0,38
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ 0,20
- 0,30
+ 0,20
- 0,36
+ 0,20
- 0,40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ 0,28
- 0,40
+ 0,32
- 0,44
> 5,5 - 7,0
+ 0,20
- 0,38
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ 0,20
- 0,44
+ 0,20
- 0,52
+ 0,28
- 0,52
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- 0,54
> 7,0 - 10
+ 0,20
- 0,48
+ 0,22
- 0,56
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- 0,66
+ 0,32
- 0,64
+ 0,40
- 0,62
6. Đo chiều rộng của tấm cách đầu không nhỏ hơn 2 m.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Với mép cắt:
- Chiều rộng đến 500 mm: + 2 mm;
- Chiều rộng lớn hơn 500 đến 1 000 mm: + 5 mm;
- Chiều rộng lớn hơn 1 000 mm: + 10 mm;
Với mép không cắt: không lớn hơn + 20 mm.
8. Độ cong lưỡi liềm của tấm không được vượt quá 10 mm trên chiều dài 3 m.
9. Ở mép tấm không được có những chỗ gấp một góc lớn hơn 90o và không đươc xoắn, nứt ở đầu tấm. Chiều dài của đuôi và đầu tấm không được lớn hơn chiều rộng tấm.
Theo yêu cầu của người tiêu thụ, các đầu tấm phải được cắt.
10. Độ lôi cuốn (dạng sâu kèn) của cuộn không được vượt quá quy định trong bảng 3.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chiều dày tấm
Chiều rộng tấm
Đến 800
Lớn hơn 800
đến 2,5
50
100
Lớn hơn 2,5
35
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11. Khối lượng lớn nhất của cuộn là 80 kg trên 1 cm chiều rộng tấm. Khối lượng toàn bộ của cuộn không lớn hơn 10 tấn.
12. Một cuộn có thể gồm hai đoạn, tỷ lệ chiều dài giữa các đoạn không được nhỏ hơn 1:5. Theo thỏa thuận giữa người sản xuất và người tiêu thụ cho phép cung cấp cuộn với số lượng đoạn lớn hơn.
13. Thép tấm cuộn cán nóng được bó bằng dây thép hay đai thép ở hai hoặc ba chỗ.
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2364:1978 về Thép tấm cuộn cán nóng - Cỡ, thông số, kích thước
Số hiệu: | TCVN2364:1978 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1978 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2364:1978 về Thép tấm cuộn cán nóng - Cỡ, thông số, kích thước
Chưa có Video