DB |
hB |
D |
D1 |
Chiều dày thành S |
F* m2 |
V* m3 |
|||||||||||
4 |
6 |
8 |
10 |
||||||||||||||
L ≈ |
B ≈ |
Khối lượng kg |
L ≈ |
B ≈ |
Khối lượng kg |
L ≈ |
B ≈ |
Khối lượng kg |
L ≈ |
B ≈ |
Khối lượng kg |
||||||
1600 |
248 |
240 |
255 |
1705 |
1688 |
67,2 |
1706 |
1689 |
100,9 |
1707 |
1690 |
135,2 |
1708 |
1691 |
168,5 |
2,10 |
0,194 |
1800 |
278 |
270 |
287 |
1918 |
1899 |
85,1 |
1919 |
1900 |
127,7 |
1920 |
1901 |
170,4 |
1921 |
1902 |
213,1 |
2,65 |
0,275 |
2000 |
310 |
300 |
319 |
- |
- |
- |
2132 |
2111 |
157,6 |
2133 |
2112 |
270,3 |
2134 |
2113 |
263,0 |
3,28 |
0,378 |
2200 |
340 |
330 |
351 |
- |
- |
- |
2343 |
2322 |
190,7 |
2548 |
2322 |
254,4 |
2347 |
2323 |
318,2 |
3,86 |
0,502 |
2400 |
372 |
360 |
383 |
- |
- |
- |
2558 |
2532 |
226,9 |
2559 |
2533 |
302,7 |
2560 |
2574 |
378,3 |
4,72 |
0,655 |
2600 |
403 |
390 |
415 |
- |
- |
- |
2771 |
2743 |
266,2 |
2782 |
2744 |
355,2 |
2773 |
2745 |
444,2 |
5,53 |
0,332 |
2800 |
434 |
420 |
447 |
- |
- |
- |
2984 |
2154 |
308,4 |
2885 |
2955 |
411,8 |
2986 |
2956 |
515,0 |
6,42 |
1,039 |
3000 |
465 |
450 |
474 |
- |
- |
- |
3197 |
3165 |
354,3 |
3198 |
3166 |
472,7 |
3199 |
3167 |
591,1 |
7,36 |
1,277 |
3200 |
495 |
480 |
510 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
3412 |
3378 |
672,5 |
8,39 |
1,549 |
3400 |
526 |
510 |
542 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
3625 |
3588 |
759,1 |
9,47 |
1,857 |
3600 |
558 |
540 |
574 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
3838 |
3799 |
850,9 |
10,61 |
2,203 |
3800 |
588 |
570 |
606 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
4051 |
4010 |
948,0 |
11,82 |
2,590 |
4000 |
618 |
600 |
638 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
4264 |
4221 |
1050,3 |
13,10 |
3,015 |
Kích thước mm Bảng 2
DB
Chiều dài thành S
12
14
16
12
14
16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14
16
12
14
16
12
14
16
12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16
12
14
16
12
14
16
hB
D
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
L
≈
B
≈
Khối lượng, kg
F*, m2
V*, m3
2000
292
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
400
-
-
425,0
-
-
2134
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
315,5
-
-
3,22
-
-
0,372
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
2200
320
-
440
-
-
468,0
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2347
-
-
2324
-
-
381,6
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
0,498
-
-
2400
350
-
480
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
510,0
-
-
2560
-
-
2535
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
454,1
-
-
4,64
-
-
0,650
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
379
-
520
-
-
553,0
-
-
2773
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
2746
-
-
532,8
-
-
5,44
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,830
-
-
2800
408
-
560
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
2986
-
-
2956
-
-
617,7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
6,31
-
-
1,031
-
-
3000
437
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
600
-
-
638
-
-
3199
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
709,0
-
-
7,24
-
-
1,272
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
3200
466
437
640
800
681
851
3412
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3414
3378
3379
3380
724,1
9461
1074,8
8,24
8,06
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,532
3400
495
465
680
850
723
904
3625
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3627
3589
3590
3591
910,4
1061,1
1213,2
9,..0
9,09
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,751
3600
525
492
720
900
766
962
3838
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3840
3800
3801
3802
1020,4
1188,8
1359,0
10,43
10,18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,160
3800
553
520
760
950
808,5
1011
4051
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4053
4011
4012
4013
1136,8
1325,0
1514,8
11,61
11,35
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,558
4000
582
547
800
1000
851,5
1064
4264
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4266
4222
4223
4224
1259,5
1468,0
1677,7
12,87
12,57
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,003
*F – Diện tích bề mặt trong của đáy
V – Dung tích của đáy
Chú thích: Khối lượng của đáy được tính với vật liệu là thép có tỷ trọng v = 7,85 và chiều dày danh nghĩa của đáy
Ví dụ ký hiệu quy ước của đáy có DB= 2000 mm; S = 12 mm làm bằng thép 16 ГC**:
Đáy 2000 x 12 - 16 ГC TCVN 2356 - 78
3. Đáy chế tạo bằng thép hợp kim chiều dày phần chuyển tiếp từ 4 đến 12 mm không quy định trong tiêu chuẩn này.
4. Trên bề mặt của đáy phải ghi ký hiệu quy ước của đáy và dấu hiệu hàng hóa của cơ sở sản xuất.
** Tạm thời dùng ký hiệu vật liệu theo tiêu chuẩn của Liên Xô cho đến khi ban hành tiêu chuẩn Việt Nam về vật liệu.
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2356:1978 về Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 140 độ - Kích thước cơ bản
Số hiệu: | TCVN2356:1978 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1978 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2356:1978 về Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 140 độ - Kích thước cơ bản
Chưa có Video