DH |
hH ≈ |
Chiều dày thành S |
||||||||||||||
4 |
6 |
8 |
||||||||||||||
L ≈ |
B ≈ |
F* m2 |
V* m3 |
Khối lượng kg |
L ≈ |
B ≈ |
F* m2 |
V* m3 |
Khối lượng kg |
L ≈ |
B ≈ |
F* m2 |
V* m3 |
Khối lượng kg |
||
273 |
136,5 |
382 |
306 |
0,08 |
0,003 |
2,5 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
325 |
162,5 |
456 |
366 |
0,11 |
0,004 |
3,8 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
377 |
188,5 |
529 |
424 |
0,15 |
0,007 |
5,0 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
426 |
213,0 |
598 |
480 |
0,20 |
0,009 |
6,3 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
530 |
265,0 |
745 |
597 |
0,31 |
0,019 |
9,7 |
743 |
596 |
0,30 |
0,019 |
14,6 |
- |
- |
- |
- |
- |
630 |
315,0 |
887 |
711 |
0,44 |
0,032 |
13,8 |
885 |
710 |
0,43 |
0,031 |
20,7 |
- |
- |
- |
- |
- |
720 |
360,0 |
- |
- |
|
|
|
1012 |
812 |
0,57 |
0,049 |
26,8 |
1010 |
810 |
0,56 |
0,047 |
35,8 |
920 |
460,0 |
- |
- |
- |
- |
- |
1295 |
1038 |
0,93 |
0,099 |
44,3 |
1293 |
1037 |
0,92 |
0,098 |
59,0 |
1020 |
510,0 |
- |
- |
- |
- |
- |
1436 |
1152 |
0,14 |
0,136 |
54,2 |
1434 |
1150 |
1,14 |
0,132 |
72,0 |
**F – Diện tích bề mặt trong của đáy
V – Dung tích của đáy
Khi r = 0
Ví dụ ký hiệu quy ước của đáy có DH = 630 mm; S = 4 mm làm bằng thép 16 ГC**:
Đáy 630 x 4 = 16 ГC TCVN 2354 – 78
Kích thước mm Bảng 2
DB
hB
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chiều dày thành S
V*
m3
F*
m2
4
6
8
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
L ≈
B ≈
Khối lượng kg
L ≈
B ≈
Khối lượng kg
L ≈
B ≈
Khối lượng kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B ≈
Khối lượng kg
L ≈
B ≈
Khối lượng kg
400
200
570
457
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,18
0,008
500
250
711
570
8,8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
572
13,2
-
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,28
0,016
600
300
852
683
12,9
850
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
19,3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,40
0,028
700
350
994
797
17,3
996
799
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
998
800
35,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,045
800
400
1136
911
22,6
1137
912
33,8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
913
45,3
0,71
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
900
450
1277
1024
28,6
1278
1025
42,9
1280
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
57,8
-
-
-
-
-
-
0,91
0,096
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
500
1420
1139
53,2
1422
1140
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,12
0,131
1200
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1703
1366
76,3
1705
1367
102,4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,61
0,226
1400
700
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1986
1593
104,1
1988
1594
138,8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,20
0,360
1600
800
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2268
1819
135,6
2270
1820
180,9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,86
0,536
1800
900
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2553
2048
229,2
2555
2049
287,3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,63
0,763
2000
1000
-
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
2836
2274
280,6
2838
2276
354,0
3406
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4,48
1,048
2200
1100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3121
2503
427,8
3123
2505
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5,42
1,395
2400
1200
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
-
3404
2730
509,5
3406
2732
612,3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,811
2600
1300
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3686
2956
596,6
3688
2958
717,8
7,56
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2800
1400
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
-
3971
3185
831,8
8,78
2,876
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1500
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4254
3412
954,2
10,08
3,537
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
V – Dung tích của đáy
Khi r = 0
Chú thích:
1. Bán kính r của phôi và đường kính gia công lần cuối của lỗ trong đáy côn được xác định qua công nghệ chế tạo đáy;
2. Khối lượng của đáy được tính với vật liệu thép có khối lượng riêng v = 7,85 kg/dm3 với chiều dày danh nghĩa của thành.
Ví dụ ký hiệu quy ước của đáy có DB = 1600 mm; S = 8 mm làm bằng thép 16 ГC««:
Đáy 1600 x 8 - 16 ГC TCVN 2354 – 78
3. Cho phép chế tạo đáy bằng thép hợp kim có trị số chiều dày phần chuyển tiếp từ 4 đến 12 mm không quy định trong tiêu chuẩn này.
4. Trên bề mặt của đáy phải ghi ký hiệu quy ước và dấu hiệu hàng hóa của cơ sở sản xuất.
...
...
...
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2354:1978 về Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 90 độ - Kích thước cơ bản
Số hiệu: | TCVN2354:1978 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1978 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2354:1978 về Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 90 độ - Kích thước cơ bản
Chưa có Video