Lưu lượng khí danh nghĩa Qdn |
|||||||||||
m3/ph |
dm3/s |
m3/ph |
dm3/s |
m3/ph |
dm3/s |
m3/ph |
dm3/s |
m3/ph |
dm3/s |
m3/ph |
dm3/s |
– |
– |
0,00063 |
0,010 |
0,0063 |
0,100 |
0,063 |
1,0 |
0,63 |
10,0 |
6,3 |
100 |
– |
– |
– |
– |
0,0080 |
0,125 |
0,080 |
1,25 |
0,80 |
12,5 |
8,0 |
125 |
– |
– |
0,00100 |
0,016 |
0,0100 |
0,160 |
0,100 |
1,60 |
1,00 |
16,0 |
10,0 |
160 |
– |
– |
– |
– |
0,0125 |
0,200 |
0,125 |
2,00 |
1,25 |
20,0 |
12,5 |
200 |
– |
– |
0,00160 |
0,025 |
0,0160 |
0,250 |
0,160 |
2,50 |
1,60 |
25,0 |
16,0 |
250 |
– |
– |
– |
– |
0,0200 |
0,320 |
0,200 |
3,20 |
2,00 |
32,0 |
20,0 |
320 |
0,00025 |
0,0040 |
0,0025 |
0,040 |
0,0250 |
0,400 |
0,250 |
4,00 |
2,50 |
40,0 |
25,0 |
400 |
– |
– |
0,0032 |
0,050 |
0,0320 |
0,500 |
0,320 |
5,00 |
3,20 |
50,0 |
32,0 |
500 |
0,00040 |
0,0063 |
0,0040 |
0,063 |
0,0400 |
0,630 |
0,400 |
0,30 |
4,00 |
63,0 |
40,0 |
630 |
– |
– |
0,0050 |
0,080 |
0,0500 |
0,800 |
0,500 |
8,00 |
5,00 |
80,0 |
50,0 |
800 |
Chú thích: Để tính đổi các lưu lượng danh nghĩa được chính xác, sử dụng giá trị biến đổi:
1m3/ph = 16,67 dm3/s
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2148:1977 về Truyền dẫn khí nén - Lưu lượng khí danh nghĩa
Số hiệu: | TCVN2148:1977 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1977 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2148:1977 về Truyền dẫn khí nén - Lưu lượng khí danh nghĩa
Chưa có Video