Số hiệu của lò xo |
Lực lò xo khi biến dạng lớn nhất P3, N |
Đường kính dây d, mm |
Đường kính ngoài của lò xo D, mm |
Độ cứng của một vòng Z1, N/mm |
Biến dạng lớn nhất của một vòng f3, mm |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
1 |
6000 |
14 |
180 |
83,98 |
71,44 |
2 |
6300 |
170 |
101,3 |
62,19 |
|
3 |
6700 |
160 |
123,4 |
54,29 |
|
4 |
7100 |
150 |
152,9 |
46,44 |
|
5 |
16 |
21 |
89,76 |
79,10 |
|
6 7 |
7500 |
14 16 |
140 200 |
192,0 105,2 |
39,06 71,29 |
8 9 |
8000 |
14 16 |
130 190 |
246,1 124,2 |
32,51 64,41 |
10 11 |
8500 |
14 16 |
125 180 |
280,7 148,6 |
30,28 57,20 |
12 13 |
9000 |
14 16 |
120 170 |
322,7 179,4 |
27,89 50,15 |
14 15 16 |
9500 |
14 16 18 |
110 160 240 |
433,7 219,5 95,95 |
21,90 43,28 99,01 |
17 18 19 |
10000 |
14 16 18 |
105 159 220 |
509,8 272,4 127,4 |
19,61 36,72 78,49 |
20 21 22 |
10600 |
14 16 18 |
100 140 210 |
604,0 343,7 148,2 |
17,55 30,84 71,52 |
23 24 25 26 |
11200 |
14 16 18 20 |
95 130 200 260 |
722,9 443,3 174,2 115,7 |
15,49 25,26 64,29 96,80 |
27 28 29 30 |
11800 |
14 16 18 20 |
90 125 190 250 |
875,1 506,1 206,0 131,5 |
13,48 23,32 57,28 89,73 |
31 32 33 34 |
12500 |
14 16 18 20 |
85 120 180 240 |
1074,0 582,7 246,9 150,3 |
11,64 21,45 50,63 83,17 |
35 36 37 38 |
13200 |
14 16 18 20 |
80 110 170 220 |
1340,0 789,1 299,4 200,0 |
9,851 16,73 44,09 66,00 |
39 40 41 42 |
14000 |
14 16 18 20 |
75 105 160 210 |
1689,0 926,6 366,6 233,3 |
8,289 15,06 38,18 60,01 |
43 44 45 46 47 |
15000 |
14 16 18 20 22 |
70 100 150 200 280 |
2188,0 1112,0 456,4 274,3 136,3 |
6,856 13,49 32,86 54,68 110,00 |
48 49 50 51 |
16000 |
16 18 20 22 |
95 140 190 260 |
1327,0 577,5 325,7 173,7 |
12,06 27,70 49,12 92,11 |
52 53 54 56 |
17000 |
16 18 20 22 |
90 130 180 250 |
162,20 747,20 390,6 197,8 |
10,48 22,75 43,52 85,94 |
56 57 58 59 |
18000 |
16 18 20 22 |
85 125 170 240 |
1998,0 857,0 474,0 226,0 |
9,009 21,00 37,97 79,65 |
60 61 62 63 64 |
19000 |
16 18 20 22 25 |
80 120 160 220 320 |
2500,0 989,3 583,1 301,8 152,2 |
7,60 19,21 32,58 62,96 124,80 |
65 66 67 68 |
20000 |
18 20 22 25 |
110 150 210 300 |
1349,0 728,3 353,2 187,8 |
14,90 27,46 56,62 106,50 |
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2030:1977 về Lò xo xoắn trụ nén loại III cấp 3 bằng thép mặt cắt tròn - Thông số cơ bản
Số hiệu: | TCVN2030:1977 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1977 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2030:1977 về Lò xo xoắn trụ nén loại III cấp 3 bằng thép mặt cắt tròn - Thông số cơ bản
Chưa có Video