0,100 |
1,00 |
10,0 |
100 |
1000 |
10 000 |
0,112 |
1,12 |
11,2 |
112 |
1120 |
11200 |
0,125 |
1,25 |
12,5 |
125 |
1250 |
12500 |
0,140 |
1,40 |
14,0 |
140 |
1400 |
14000 |
0,160 |
1,60 |
16,0 |
160 |
1600 |
16000 |
0,180 |
1,80 |
18,0 |
180 |
1800 |
18000 |
0,200 |
2,00 |
20,0 |
200 |
2000 |
20000 |
0,224 |
2,24 |
22,4 |
224 |
2240 |
22400 |
0,250 |
2,50 |
25,0 |
250 |
2500 |
25000 |
0,280 |
2,80 |
28,0 |
280 |
2800 |
28000 |
0,320 |
3,20 |
32,0 |
320 |
3200 |
32000 |
0,360 |
3,60 |
36,0 |
360 |
3600 |
36000 |
0,400 |
4,00 |
40,0 |
400 |
4000 |
40000 |
0,450 |
4,50 |
45,0 |
450 |
4500 |
45000 |
0,500 |
5,00 |
50,0 |
500 |
5000 |
50000 |
0,560 |
5,60 |
56,0 |
560 |
5600 |
56000 |
0,630 |
6,30 |
63,0 |
630 |
6300 |
63000 |
0,710 |
7,10 |
71,0 |
710 |
7100 |
71000 |
0,800 |
8,00 |
80,0 |
800 |
8000 |
80000 |
0,900 |
9,00 |
90,0 |
900 |
9000 |
90000 |
Sai lệch cho phép không được vượt quá ± 3% giá trị danh nghĩa được quy định trong dãy.
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2016:1977 về Bơm và động cơ thể tích - Thể tích làm việc
Số hiệu: | TCVN2016:1977 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1977 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2016:1977 về Bơm và động cơ thể tích - Thể tích làm việc
Chưa có Video