|
mm |
Bảng 1 |
|||||||||
Đường kính danh nghĩa của ren, d |
6 |
8 |
10 |
12 |
(14) |
16 |
20 |
(22) |
24 |
||
Bước ren |
1 |
1,25 |
1,5 |
1,75 |
2 |
2 |
2,5 |
2,5 |
3 |
||
D (sai lệch giới hạn theo ĐX10) |
14 |
18 |
23 |
28 |
32 |
35 |
44 |
48 |
52 |
||
H (sai lệch giới hạn theo ĐX10) |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
10 |
11 |
12 |
||
R |
11 |
13,5 |
18 |
22 |
25 |
27 |
33 |
36,5 |
39 |
||
d1 (sai lệch giới hạn theo B9) |
6 |
8 |
10 |
12 |
14 |
16 |
20 |
32 |
24 |
||
h, không nhỏ hơn |
3,5 |
4,5 |
5,5 |
6,5 |
7,5 |
9 |
10 |
11 |
12 |
||
h1, không nhỏ hơn |
3 |
3,5 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
||
r, không lớn hơn |
0,6 |
1,1 |
1,6 |
2,2 |
|||||||
Độ lệch trục của đầu bulông so với đường trục của thân không lớn hơn |
0,7 |
0,8 |
1,0 |
1,2 |
|||||||
Chú thích: Không nên dùng những bulông có kích thước trong dấu ngoặc.
mm
Bảng 2
l
(Sai lệch cho phép theo ĐX11)
l0 khi đường kính danh nghĩa của ren d, không nhỏ hơn
(bulông có ren đến ngạnh, đánh dấu x)
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
12
(14)
16
20
(22)
24
25
x
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
-
-
-
-
-
30
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
-
-
-
-
-
40
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
x
-
-
-
-
-
-
45
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26
30
x
x
-
-
-
50
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26
30
34
x
-
-
-
55
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26
30
34
38
x
-
-
60
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26
30
34
38
x
-
-
65
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26
30
34
38
46
-
-
70
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26
30
34
38
46
50
-
75
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26
30
34
38
46
50
-
80
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26
30
34
38
46
50
54
90
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26
30
34
38
46
50
54
100
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26
30
34
38
46
50
54
110
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26
30
34
38
46
50
54
120
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26
30
34
38
46
50
54
130
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26
30
34
38
46
50
54
140
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26
30
34
38
46
50
54
150
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26
30
34
38
46
50
54
160
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
36
40
44
52
56
60
170
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
36
40
44
52
56
60
180
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
36
40
44
52
56
60
190
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
36
40
44
52
56
60
200
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
36
40
44
52
56
60
Ví dụ: ký hiệu quy ước của bulông kiểu 1, đường kính ren d = 12 mm, chiều dài l = 60 mm, cấp bền 3.6, không lớp phủ:
Bulông M12 x 60.36 TCVN 1886-76
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bulông 2M12 x 60.46.019 TCVN 1886-76
2. Ren theo TCVN 2248-77, miền dung sai 8g theo TCVN 1917-76.
Theo sự thỏa thuận giữa khách hàng và cơ sở sản xuất cho phép chế tạo bulông ren có bước nhỏ (miền dung sai 6g).
Ví dụ ký hiệu quy ước của bulông kiểu 2, đường kính ren d = 12 mm, ren bước nhỏ, miền dung sai 6g, chiều dài l = 60 mm, cấp bền 4.6, có lớp phủ 01 dày 9 mm.
Bulông 2M12 x 1,25 . 6g x 60.46.019 TCVN 1886-76
3. Yêu cầu kỹ thuật theo TCVN 1916-76.
Cơ tính của bulông cần phải phù hợp với cấp bền 3.6; 4.6; và 5.6.
4. Khối lượng của bulông cho trong phụ lục.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
KHỐI LƯỢNG CỦA BULÔNG THÉP (KIỂU 1)
l
mm
Khối lượng 1000 chiếc bulông kg, khi đường kính danh nghĩa của ren d, mm
6
8
10
12
14
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
22
24
25
6,616
-
-
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
-
30
7,498
14,36
-
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
-
35
8,381
15,95
27,42
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
-
40
9,263
17,54
29,93
46,64
66,62
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
-
45
10,145
19,14
32,44
50,28
71,60
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
-
50
11,028
20,73
34,95
53,92
76,57
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
-
55
11,910
22,32
37,46
57,56
81,54
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
186,0
-
-
60
12,792
23,92
39,98
61,19
86,52
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
196,4
-
-
65
13,675
25,51
42,49
64,83
91,48
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
206,8
-
-
70
14,557
27,10
45,00
68,47
96,46
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
117,2
274,9
-
75
15,439
28,69
47,51
72,11
101,43
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
227,6
287,7
-
80
16,322
30,29
50,02
75,74
106,41
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
238,0
300,5
361,1
90
18,086
33,47
55,04
83,02
116,35
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
258,9
326,1
391,0
100
-
36,66
60,07
90,29
126,30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
279,7
351,7
421,1
110
-
-
65,09
97,58
136,25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
300,5
377,3
451,0
120
-
-
70,11
104,85
146,19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
321,3
402,9
481,0
130
-
-
75,14
112,12
156,14
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
342,2
428,5
511,0
140
-
-
80,16
119,40
166,08
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
363,0
454,1
541,0
150
-
-
85,18
126,68
176,03
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
383,8
479,7
571,0
160
-
-
-
133,95
185,97
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
404,6
505,3
600,9
170
-
-
-
141,22
195,92
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
425,4
530,9
630,9
180
-
-
-
148,50
205,87
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
446,2
556,5
660,9
190
-
-
-
155,78
215,81
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
467,1
582,1
690,9
200
-
-
-
163,05
225,76
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
487,9
607,7
720,9
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1886:1976 về Bulông đầu chỏm cầu lớn có ngạnh (thô) - Kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
Số hiệu: | TCVN1886:1976 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 23/12/1976 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1886:1976 về Bulông đầu chỏm cầu lớn có ngạnh (thô) - Kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
Chưa có Video