Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

Số hiệu

Kích thước, mm

Diện tích mặt cắt ngang, cm2

Khối lượng 1m chiều dài, kg

Đại lượng tra cứu

b

a

t

R

r

X – X

Y – Y

X1 – X1

Y1 – Y1

U – U

Góc lệch, tg

Ix’; cm4

ix', cm

Iy', cm4

iy', cm

Ixi', cm4

Y0, cm

Iymin, cm4

X'0, cm

Iumin, cm4

iumin, cm

2,5/1,6

25

16

3

3,5

1,2

1,16

0,91

0,70

0,78

0,22

0,44

1,56

0,86

0,43

0,42

0,13

0,34

0,392

3,2/2

32

20

3

4

3,5

1,2

1,49

1,94

1,17

1,52

1,52

1,93

1,01

1,00

0,46

0,57

0,55

0,54

3,26

4,38

1,08

1,12

0,82

1,12

0,49

0,53

0,28

0,35

0,43

0,43

0,382

0,374

4/2,5

40

25

3

4

4,0

1,3

1,89

2,47

1,48

1,94

3,06

3,93

1,27

1,26

0,93

1,18

0,70

0,69

6,37

8,53

1,32

1,37

1,58

2,15

0,59

0,63

0,56

0,71

0,54

0,54

0,385

0,381

4,5/2,8

45

28

3

4

5,0

1,7

2,14

2,80

1,68

2,20

4,41

5,68

1,43

1,42

1,32

1,69

0,79

0,78

9,02

12,10

1,47

1,51

2,20

2,98

0,64

0,68

0,79

1,02

0,61

0,60

0,382

0,379

5/3,2

50

32

3

4

5,5

1,8

2,42

3,17

1,90

2,49

6,17

7,98

1,60

1,59

1,99

2,56

1,91

0,90

12,40

16,60

1,60

1,85

3,25

4,42

0,72

0,76

1,18

1,52

0,70

0,69

0,403

0,401

5,6/3,6

56

36

4

5

6,0

2,0

3,58

4,41

2,81

3,46

11,40

13,80

1,78

1,77

3,70

4,48

1,02

1,01

23,20

29,20

1,82

1,86

6,25

7,91

0,84

0,88

2,19

2,66

0,78

0,78

0,406

0,404

6,3/4

63

40

4

5

6

8

7,0

2,3

4,04

4,98

5,90

7,68

3,17

3,91

4,63

6,03

16,30

19,90

23,30

29,60

2,01

2,00

1,99

1,96

5,16

6,26

7,28

9,15

1,13

1,12

1,11

1,09

33,00

41,40

49,90

66,90

2,03

2,08

2,12

2,20

8,51

10,80

13,10

17,90

0,91

0,95

0,99

1,07

3,07

3,72

4,36

5,58

0,87

0,86

0,86

0,85

0,397

0,396

0,393

0,386

7/4,5

70

45

5

7,5

2,5

5,59

4,39

27,80

2,23

9,05

1,27

56,70

2,28

15,20

1,05

5,34

0,98

0,406

8/5

80

50

5

6

8,0

2,7

6,36

7,55

4,99

5,92

41,60

49,00

2,56

2,55

12,7

14,8

1,41

1,40

84,6

102

2,60

2,65

20,80

25,20

1,13

1,17

7,58

8,88

1,09

1,08

0,387

0,386

9/5,6

90

56

5,5

6

8

9,0

3,0

7,86

8,54

11,18

6,17

6,70

8,77

65,30

70,60

90,90

2,88

2,88

2,85

19,7

21,2

27,1

1,58

1,58

1,56

132

145

194

2,92

2,95

3,04

32,20

35,20

47,80

1,26

1,28

1,36

11,8

12,7

16,3

1,22

1,22

1,21

0,384

0,384

0,380

10/6,3

100

63

6

7

8

10

10

3,3

9,59

11,10

12,60

15,50

7,53

8,70

9,87

12,10

98,30

113,0

127,0

154,0

3,20

3,19

3,18

3,15

30,6

35,0

39,2

47,1

1,79

1,78

1,77

1,75

198

232

266

333

3,23

3,28

3,32

3,40

49,90

58,70

67,60

85,80

1,43

1,46

1,50

1,58

18,2

20,8

23,4

28,3

1,38

1,37

1,36

1,35

0,393

0,392

0,391

0,387

11/7

110

70

6,5

8

10

3,3

11,40

13,90

8,98

10,90

142,0

172,0

3,53

3,51

45,6

54,6

2,00

1,98

286

353

3,55

3,61

74,30

92,30

1,58

1,64

26,9

32,3

1,53

1,52

0,402

0,400

12,5/8

125

80

7

8

10

12

11

3,7

14,10

16,00

19,70

23,40

11,00

12,50

15,50

18,30

227,0

256,0

312,0

365,0

4,01

4,00

3,98

3,95

73,7

83,0

100,0

117,0

2,29

2,28

2,26

2,24

452

518

649

781

4,01

4,05

4,14

4,22

119,0

137,0

173,0

210,0

1,80

1,84

1,92

2,00

43,4

48,8

59,3

69,5

1,76

1,75

1,74

1,72

0,407

0,406

0,404

0,400

14/9

140

90

8

10

12

4,0

18,00

22,20

14,10

17,50

364,0

444,0

4,49

4,47

120,0

146,0

2,58

2,56

727

911

4,49

4,58

194,0

245,0

2,03

2,12

70,3

85,5

1,98

1,96

0,411

0,409

16/10

160

100

9

10

12

14

13

4,3

22,90

25,30

30,00

34,70

18,00

19,80

23,60

27,30

606,0

667,0

784,0

897,0

5,15

5,13

5,11

5,08

186,0

204,0

239,0

272,0

2,85

2,84

2,82

2,80

1221

1359

1634

1910

5,19

5,23

5,32

5,40

300,0

335,0

405,0

477,0

2,23

2,28

2,36

2,43

110,0

121,0

142,0

162,0

2,20

2,19

2,18

2,16

0,391

0,390

0,388

0,385

18/11

180

110

10

12

14

4,7

28,30

33,70

22,20

26,40

952,0

1123

5,80

5,77

276,0

324,0

3,12

3,10

1933

2324

5,88

5,97

444,0

537,0

2,44

2,52

165,0

194,0

2,42

2,40

0,375

0,374

20/12,5

200

125

11

12

14

16

14

4,7

34,90

37,90

43,90

49,80

27,40

29,70

34,40

39,10

1449

1568

1801

2026

6,45

6,43

6,41

6,38

446,0

482,0

551,0

617,0

3,58

3,57

3,54

3,52

2920

3189

3726

4264

6,50

6,54

6,62

6,71

718,0

786,0

922,0

1061

2,79

2,83

2,91

2,99

264,0

285,0

327,0

367,0

2,75

2,74

2,73

2,72

0,392

0,392

0,390

0,388

25/16

250

160

12

16

18

20

18

6,0

48,30

63,60

71,10

78,50

37,9

49,9

55,8

61,7

3147

4091

4545

4987

8,07

8,02

7,99

7,97

1032

1333

1475

1613

4,62

4,58

4,56

4,53

6212

8308

9358

10410

7,97

8,14

8,23

8,31

1634

2200

2487

2776

3,53

3,69

3,77

3,85

604,0

781,0

866,0

949,0

3,54

3,50

3,49

3,48

0,410

0,408

0,407

0,405

Chú thích:

1. Khối lượng 1m chiều dài tính theo kích thước danh nghĩa với khối lượng riêng của thép bằng 7,85 g/cm3.

2. Bán kính lượn R và r được chỉ dẫn trên hình vẽ chủ yếu cho thiết kế lô hình, không cần kiểm tra trên thanh thép góc.

3. Sai lệch cho phép về kích thước không được vượt quá quy định ở bảng 2.

mm                                                       Bảng 2

Số hiệu

Sai lệch cho phép

Chiều rộng

Chiều dày

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Cấp B

Đến 6

Từ 6,5 đến 9

Lớn hơn 9

2,5/1,6 - 4,5/2,8

± 10

± 0,40

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- 0,5

5,0/3,2 - 9/5,6

± 1,5

± 0,45

± 0,55

± 0,60

+ 0,5

- 0,7

10/6,3 - 14/9

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 ± 0,50

± 0,60

± 0,65

+ 0,6

- 0,9

16/10 - 20/12,5

± 3,0

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

+ 0,8

- 1,2

Lớn hơn 20/12,5

± 4,0

-

-

± 0,80

+ 1,0

- 1,5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

4. Sai lệch cho phép của góc vuông ở đỉnh không được vượt quá ± 45'.

5. Độ tù góc ngoài của cạnh (trong đó có góc ở đỉnh) cho phép có bán kính bằng:

0,3t - thanh có chiều dày nhỏ hơn 10mm;

3mm - thanh có chiều dày từ 10mm đến 16mm;

5mm - thanh có chiều dày lớn hơn 16mm.

6. Thép góc được sản xuất với chiều dài từ 4m đến 13m.

Theo sự thỏa thuận giữa người sản xuất và người tiêu thụ được phép cung cấp thép góc có chiều dài lớn hơn 13m.

7. Theo công dụng thép góc được sản xuất với:

Chiều dài quy ước;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Chiều dài quy ước với kích thước ngắn đến 5% khối lượng lô hàng;

Bội số chiều dài quy ước với kích thước ngắn đến 5% khối lượng lô hàng.

Kích thước ngắn là những thanh có chiều dài không nhỏ hơn 2m.

8. Khi cung cấp thép góc có chiều dài không quy ước, cho phép có những đoạn không nhỏ hơn 2m với khối lượng không lớn hơn 5% khối lượng lô hàng.

9. Sai lệch cho phép về chiều dài không được vượt quá:

+ 30mm - thanh thép góc có chiều dài nhỏ hơn 4m;

+ 50mm - thanh thép góc có chiều dài từ 4m đến 6m;

+ 70mm - thanh thép góc có chiều dài lớn hơn 6m.

10. Độ cong của thanh thép góc không được vượt quá 0,4% chiều dài.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

11. Thanh thép không được vặn xoắn theo trục dọc.

12. Kích thước mặt cắt ngang được kiểm tra ở vị trí cách đầu mút không nhỏ hơn 500 mm.

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1657:1975 về Thép cán nóng - Thép góc không đều cạnh - Cỡ, thông số kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành

Số hiệu: TCVN1657:1975
Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Nơi ban hành: Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước
Người ký: ***
Ngày ban hành: 16/10/1975
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [0]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1657:1975 về Thép cán nóng - Thép góc không đều cạnh - Cỡ, thông số kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [15]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…