Khi thử theo TCVN 13784-1 (ISO 19709-1), Phụ lục A, A.2.1, A.2.2 và A.2.4, thể tích và khối lượng của BSS SLC được quy định trong Bảng 2.
Bảng 2 - Thể tích và khối lượng của BSS SLC
Loại
Thể tích
dm3
Khối lượng bì
± 1 %
kg
Tải trọng danh nghĩa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tải trọng xếp chồng danh nghĩa
kg
Bên ngoài
Bên trong có thể sử dụng (dung tích)
6 429
65
48
2,97
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6 422
51
34,9
2,6
6 415
35
22
2,1
4 329
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22
1,85
4 322
25,5
16,2
1,61
4 315
17
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3 215
8,7
5,3
0,57
20
400
5.1.2 Kích thước chi tiết đối với BSS SLC
Kích thước chi tiết đối với BSS SLC như được quy định trong Hình 2, Hình 3 và Hình 4.
Kích thước tính bằng milimét
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CHÚ DẪN
a Chiều cao bên trong có thể sử dụng.
Loại SLC
A
B
C
D
E
F
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
H
I
J
K
L
M
N
O
P
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
R
S
T
6415
594
396
147,5
540
361,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
212
82
92
92
65,5
563
366
567
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
556
280
Ø4
6422
594
396
213
540
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
190
212
82
92
92
41,5
563
366
567
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
210
15
556
280
Ø4
6429
594
396
280
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
361,5
242
212
82
92
92
41,5
563
366
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
210
15
556
280
Ø4
Hình 2 - BSS SLC loại 6415 và BSS SLC loại 6429
Kích thước tính bằng milimét
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
a Chiều cao bên trong có thể sử dụng.
Loại SLC
A
B
C
D
E
F
G
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
T
4315
396
297
147,5
342,5
263
109,5
212
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
92
42,5
65,5
365
266
369,5
30
211
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ø4
4322
396
297
213
342,5
263
190
212
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9
42,5
41,5
365
266
369,5
30
211
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ø4
4329
396
297
280
342,5
263
242
212
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
92
42,5
41,5
365
266
369,5
30
211
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ø4
Hình 3 - BSS SLC loại 4315 và BSS SLC loại 4329
Kích thước tính bằng milimét
CHÚ DẪN
a Chiều cao bên trong có thể sử dụng.
Loại SLC
A
B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
D
E
F
G
H
J
K
L
M
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
O
P
Q
R
S
T
3215
297
198
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
241
161
129,5
212
82
42,5
65,5
267
168
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
153
15
260
70
Ø4
Hình 4 - BSS SLC loại 3215
Kích thước cơ bản của các phụ kiện BSS SLC phải như được quy định trong Bảng 3.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CHÚ THÍCH 1 Có thể sử dụng BSS SLC có hoặc không có phụ kiện. Việc sử dụng các phụ kiện là một vấn đề cần thỏa thuận giữa các đối tác trong chuỗi vận chuyển.
CHÚ THÍCH 2 Nếu sử dụng nắp đậy, chiều cao bên trong có thể sử dụng của BSS SLC sẽ khác (xem Bảng 1).
CHÚ THÍCH 3 Các chức năng chính của nắp đậy là bảo vệ vật chứa trong SLC khỏi các tác động của môi trường và khi gắn kín, chống lại sự xâm nhập trái phép. Khi đậy nắp vào, các nắp không làm tăng chiều cao xếp chồng BSS SLC.
CHÚ THÍCH 4 Tấm phủ palét bảo vệ đơn vị tải BSS SLC khỏi nước và bụi, tạo được vị trí xếp chồng cho palét phía trên và đóng vai trò như móc cài để giữ các BSS SLC xếp chồng thành cột.
Bảng 3 - Kích thước cơ bản cho các phụ kiện BSS-SLC
Kích thước tính bằng milimét
Tên bộ phận
Loại
Kích thước danh nghĩa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chiều dài
Chiều rộng
Chiều cao
±1 %
Khối lượng
kg
±1 %
Bên ngoài
Bên trong
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bên ngoài
Bên trong
Dung sai
Nắp
D 65
600 × 400 × 16
562,5
-
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
365
-
0
-1,8
16
13,5
0,67
D 45
400 × 300 × 13,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
0
-1,8
267
-
0
-1,45
0,27
D 35
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
267,8
-
0
-1,45
169,6
-
0
-0,9
17
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tấm phủ palét
A 1208
1 200 × 800 × 25
1 204
1 197
+9,6
0
808
800
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
94
6,1
A 1210
1 200 × 1000
1 205,5
1 196
+9,6
0
1 007,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+8
0
67,7
9,35
VÍ DỤ D 65 có nghĩa là nắp cho hộp chứa 600 mm × 400 mm. A 1210 có nghĩa là tấm phủ palét 1 200 mm × 1 000 mm.
Kích thước tính bằng milimét
Nắp
A
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
C
D
E
F
G
H
I
J
K
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
M
D 45
562,5
365
13
16
3
541,5
359
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
36
8,5
555
280
Ø3,5
Hình 5 - Nắp D 65
Kích thước tính bằng milimét
Nắp
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B
C
D
E
F
G
H
I
J
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
L
M
D 45
365
267
10,5
13,5
3
344,8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
211
36
8
358
-
Ø3,5
Hình 6 - Nắp D 45
Kích thước tính bằng milimét
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
A
B
C
D
E
F
G
H
I
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
D 35
267,8
169,6
12
17
2
246,7
164,3
260
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ø3,5
Hình 7 - Nắp D 35
Kích thước tính bằng milimét
Tấm phủ palét
A
B
C
D
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
F
G
H
I
A 1208
1 204
808
94
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
590
160
800
1 196
Hình 8 - Tấm phủ palét A 1208
Kích thước tính bằng milimét
Tấm phủ palét
A
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
C
D
E
F
G
H
I
J
K
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
M
N
A1210
1 205,5
1 007,5
67,7
998
1 196
27
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
396
700
160
15
10
1 086
676
Hình 9 - Tấm phủ palét A 1210
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đặc điểm chức năng của BSS SLC phải như được quy định trong Hình 10.
CHÚ THÍCH Để biết giải thích chi tiết, xem từ Hình 10 đến Hình 14.
CHÚ DẪN
1 lỗ niêm phong
2 vành xếp chồng phía trên
3 lỗ định vị nắp
4 tay cầm phụ (chỉ dành cho BSS SLC 6 429 và BSS SLC 4 329)
5 chỗ gắn nhãn (1/3 khổ A4 phù hợp với ISO 216)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7 tay cầm chính
8 lỗ định tâm
Hình 10 - Đặc điểm chức năng của BSS SLC
Các tay cầm có thể nắm được từ bên dưới phải được đặt ở các mặt đầu của SLC.
CHÚ THÍCH Đối với BSS-SLC có chiều cao 147,5 mm, một trong hai chỗ gắn nhãn là một phần của tay cầm chính.
Hình 11 - Nâng chuyển, xếp dỡ thủ công bằng tay cầm chính
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hình 12 - Nâng chuyển, xếp dỡ với các gân dọc để lắp kẹp nâng
Hai lỗ định tâm ở từng mặt bên để nâng chuyển, xếp dỡ tự động (xem Hình 13).
Hình 13 - Lỗ định tâm
BSS-SLC phải có đế đồng nhất với kết cấu chân xếp chồng và rãnh xếp chồng để đảm bảo tính ổn định của BSS-SLC và cố định xếp chồng có liên kết với các BSS-SLC khác (xem Hình 14).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hình 14 - Hình dạng của đáy BSS-SLC
Vật liệu cấu tạo phải phù hợp với TCVN 13784-1 (ISO 19709-1), Điều 8 và Phụ lục C.
Ghi nhãn và dán nhãn phải phù hợp với TCVN 13784-1 (ISO 19709-1), Điều 9.
CHÚ THÍCH Các dữ liệu khác, ví dụ nhận biết chứng nhận, có thể theo thỏa thuận giữa các bên liên quan.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
BSS-SLC được thiết kế để cho phép ghép lại thành khối hàng trên palét có kích thước mô-đun (1 200 mm × 1000 mm).
Khi sử dụng mô-đun diện tích EURO 1 200 mm × 800 mm cho BSS-SLC, chỉ có thể xếp chồng thành cột.
Do bề mặt nhẵn nên BSS-SLC 3 215 chỉ có thể được sử dụng bằng cách xếp chồng thành cột cho tất cả các kích thước palét.
Các hình dạng xếp chồng khác nhau được quy định trong Hình A.1, Hình A.2 và Hình A.3.
Hình A.1 - Mô-đun 600 mm × 400 mm
Hình A.2 - Mô-đun 400 mm × 300 mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B.1 Ấn định màu sắc
Tên rút gọn, kích thước danh nghĩa và màu sắc theo thẻ màu chuẩn cơ bản RAL được quy định trong Bảng B.1. SLC dẫn điện có màu đen thông thường.
Bảng B.1 - Màu sắc đối với SLC và nắp
Tên rút gọn
Kích thước danh nghĩa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mm
Màu sắc
6429 - SLC (BSS)
600 × 400 × 280
RAL 5003
6422 - SLC (BSS)
600 × 400 × 213
RAL 5003
6415 - SLC (BSS)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
RAL 5003
4329 - SLC (BSS)
400 × 300 × 280
RAL 5003
4322 - SLC (BSS)
400 × 300 × 213
RAL 5003
4315 - SLC (BSS)
400 × 300 × 147
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3215 - SLC (BSS)
300 × 200 × 147
RAL 5003
D65 - nắp
600 × 400
RAL 5005
D45 - nắp
400 × 300
RAL 5005
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
300 × 200
RAL 5005
Giá trị CIELAB tương đương với RAL 5003 là L*29,936, a* -0,125, b* -15,756.
Giá trị CIELAB tương đương với RAL 5005 là L*38,320, a* -5,295, b* -31,823.
B.2 Dung sai màu sắc
SLC sản xuất mới được thử phù hợp với màu RAL
Sai lệch về màu sắc cho phép được quy định ở dạng các giới hạn dung sai dưới đây đối với sản phẩm BSS-SLC.
BSS-SLC:
ΔL - 1,37
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Δa - 0,20
+ 1,48 (- màu xanh lá cây/+ màu đỏ)
Δb - 3,38
+ 3,93 (- màu xanh lam/+ màu vàng)
Nắp:
ΔL - 0,74
+ 1,88 (màu sáng)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Δa - 2,18
+ 1,15 (- màu xanh lá cây/+ màu đỏ)
Δb - 4,26
+ 2,78 (- màu xanh lam/+ màu vàng)
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13784-3:2023 (ISO/TS 19709-3:2016) về Bao bì vận chuyển - Hệ thống hộp chứa tải trọng nhỏ - Phần 3: Hệ thống xếp chồng có liên kết (BSS)
Số hiệu: | TCVN13784-3:2023 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2023 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13784-3:2023 (ISO/TS 19709-3:2016) về Bao bì vận chuyển - Hệ thống hộp chứa tải trọng nhỏ - Phần 3: Hệ thống xếp chồng có liên kết (BSS)
Chưa có Video