Vị trí |
Đường kính vòng pitch d1 |
d2 |
d3 |
d4 |
d5 |
d6 |
t1 |
t2 |
t3 |
t4 |
t5 |
t6 |
Số lỗ |
|
Dãy 1 |
Dãy 2 |
h8 |
H7 |
|
H7 |
|
nhỏ nhất |
nhỏ nhất |
nhỏ nhất |
|
|
min |
N |
|
1 |
25 |
|
34 |
16 |
M4 |
4 |
xem 4.4 |
6 |
4 |
4 |
xem chú thích |
0.2 |
0.5 |
4 |
2 |
|
31.5 |
40 |
20 |
M5 |
5 |
5 |
|||||||
3 |
40 |
|
50 |
25 |
M6 |
6 |
6 |
6 |
1 |
|||||
4 |
|
50 |
63 |
31.5 |
||||||||||
5 |
63 |
|
80 |
40 |
||||||||||
6 |
|
80 |
100 |
50 |
M8 |
8 |
8 |
0.4 |
6 |
|||||
7 |
100 |
|
125 |
63 |
||||||||||
8 |
|
125 |
160 |
80 |
M10 |
10 |
8 |
10 |
8 |
|||||
9 |
160 |
|
200 |
100 |
||||||||||
10 |
|
160 |
200 |
100 |
M12 |
12 |
12 |
11 |
||||||
11 |
|
200 |
250 |
125 |
6 |
|||||||||
12 |
|
200 |
250 |
125 |
M16 |
22 |
12 |
|||||||
13 |
250 |
250 |
315 |
160 |
M12 |
xem chú thích |
6 |
|||||||
CHÚ THÍCH: Chiều sâu tối thiểu của các lỗ ren t4 phụ thuộc vào vật liệu của các khớp nối cơ cấu tác động cuối |
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13234-1:2020 (ISO 9409-1:2004) về Tay máy rô bốt công nghiệp - Mặt lắp ghép cơ khí - Phần 1: Dạng tấm
Số hiệu: | TCVN13234-1:2020 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2020 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13234-1:2020 (ISO 9409-1:2004) về Tay máy rô bốt công nghiệp - Mặt lắp ghép cơ khí - Phần 1: Dạng tấm
Chưa có Video