Hình A.4 - Rô bốt kiểu con lắc Figure A.4 - Pendular robot |
Hình A.5 - Rô bốt được nối khớp quay Figure A.5 - Articulated robot |
Hình A.6 - Rô bốt có bánh xe Figure A.6 - Wheeled robot |
Hình A.7 - Rô bốt có chân Figure A.7 - Legged robot |
Hình A.8 - Rô bốt hai chân
Figure A.8 - Biped robot
Hình A.9 - Rô bốt bánh xích hoặc xích lăn
Figure A.9 - Tracked or crawler robot
[1] TCVN ISO 9000 (ISO 9000) Hệ thống quản lý chất lượng - Cơ sở và từ vựng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[3] ISO 9409 -1, Manipulating industrial robots - Mechanical interface - Part 1: Plates.(Rô bốt tay máy công nghiệp - Các mặt lắp ghép cơ khí - Phần 1: Các tấm)
[4] ISO 9409 - 2, Manipulating industrial robot - Mechanical interfaces - Part 2: Shaft.(Rô bốt tay máy công nghiệp - Các mặt lắp ghép cơ khí - Phần 2: Trục)
[5] ISO 9787 Robot and robotic devices - Condinate systems and motion nomen clatures (Rô bốt và các bộ phận cấu thành rô bốt - Các hệ tọa độ và thuật ngữ của các chuyển động)
[6] ISO 9946, Manipulating industrial robots - Presentation of charactennistry (Rô bốt tay máy công nghiệp - Giới thiệu các đặc tính)
[7] TCVN 13229-1 (ISO 10218 - 1), Rô bốt và các bộ phận cấu thành rô bốt - Yêu cầu an toàn cho rô bốt công nghiệp - Phần 1: Rô bốt.)
[8] TCVN 13229-2 (ISO 10218 - 2), Rô bốt và các bộ phận cấu thành rô bốt - Yêu cầu an toàn cho rô bốt công nghiệp - Phần 2: Hệ thống rô bốt và sự tích hợp)
[9] TCVN 13230 (ISO 11593), Tay máy rô bốt công nghiệp - Hệ thống thay đổi tự động khâu tác động cuối - Từ vựng và diễn giải các đặc tính.
[10] ISO 14539, Manipulating industrial robots - Object nandling with grasp type grippers - Vocabulary and presentation of characteristics. (Rô bốt tay máy công nghiệp - Nâng chuyển các đồ vật (đối tượng) với các cơ cấu kẹp giữ kiểu tay cầm - Từ vựng và giới thiệu các đặc tính)
[11] ISO/CR 13309, Manipulating industrial robots - Informative guide on test equipment and metrology methods of operation for robot performance evaluation in accordance with ISO 9283.
...
...
...
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13228:2020 (ISO 8373:2012) về Rô bốt và các bộ phận cấu thành rô bốt - Từ vựng
Số hiệu: | TCVN13228:2020 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2020 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13228:2020 (ISO 8373:2012) về Rô bốt và các bộ phận cấu thành rô bốt - Từ vựng
Chưa có Video